Tiếng Chó Sói / Top 11 # Xem Nhiều Nhất & Mới Nhất 3/2023 # Top View | Dhrhm.edu.vn

Chó Sói Trong Tiếng Tiếng Anh

Vấn đề là bầy chó sói.

The problem is coyotes.

OpenSubtitles2018.v3

Chó sói tuyệt chủng ở nước mình rồi.

Wolves went extinct in our country.

QED

Xem ai là chó sói.

See who’s alpha wolf.

OpenSubtitles2018.v3

Đấy là chó sói.

That was a wolf.

OpenSubtitles2018.v3

Mặt nạ gọi là “loup,” là tiếng Pháp của từ “chó sói.”

The mask is called a “loup,” French for “wolf.”

WikiMatrix

Khi Mẹ trở lại, Bố nói: – Chó sói!

“When she came back Pa said: ““Wolves.”

Literature

Chó sói liên tục ở đây cả tuần.

Those coyotes were on and on for all week.

OpenSubtitles2018.v3

Tôi biết tiếng kêu của mấy con chó sói khốn nạn.

I know the sound of a fucking wolf!

OpenSubtitles2018.v3

Chúng là lũ chó sói.

They’re the wolves.

OpenSubtitles2018.v3

Tiếng hú của lũ chó sói nghe khủng khiếp với tôi sau tiếng thét của bầy thiên nga.”

The howling of the wolves sounded ugly to me after the song of the swans.”

WikiMatrix

Làm thế nào mà chó sói lại không đến đây nhỉ?

How come you reckon the coyotes ain’t been at them?

OpenSubtitles2018.v3

không phải chó sói đâu.

Dan, that’s not a wolf, man.

OpenSubtitles2018.v3

Chẳng phải là tiếng chó sói sao?

Wasn’t that the sound of a wolf?

QED

Giống chó sói, chó biết thứ bậc.

Like wolves, dogs are hierarchy conscious.

jw2019

Còn chú chó sói?

What about a wolf?

QED

Chó sói Canis latrans.

Canis Latrans, how lovely.

OpenSubtitles2018.v3

Ở Trung Quốc và Mông Cổ, chó sói chỉ được bảo vệ trong khu bảo tồn.

In China and Mongolia, wolves are only protected in reserves.

WikiMatrix

Chó sói sẽ đào nó lên, hay bọn trộm da đỏ săn tìm da đầu của nó.

The wolves would dig it up, or thieving Indians looking for scalps.

OpenSubtitles2018.v3

Dữ hơn chó sói trong đêm.

And they are fiercer than wolves in the night.

jw2019

Tên gọi Antirrhinaceae (Mõm chó/sói) cũng đã được đề nghị để thay cho tên gọi Plantaginaceae.

The name Antirrhinaceae has been proposed for conservation over Plantaginaceae.

WikiMatrix

Đó là chó sói.

That’s a wolf.

OpenSubtitles2018.v3

Trước đó, biểu tượng chó sói, lợn rừng, bò rừng và ngựa cũng được sử dụng.

Before that time, the wolf, boar, bull and horse were also used.

WikiMatrix

Những con chó sói chết tiệt!

Damn wolves!

OpenSubtitles2018.v3

Người ta nghĩ nó bị chó sói tấn công.

They think he was attacked by a wolf.

OpenSubtitles2018.v3

Cây mũ thầy tu với cây bả chó sói khác nhau ở chỗ nào?

What is the difference between monkshood and wolfsbane?

OpenSubtitles2018.v3

Chó Sói Con Trong Tiếng Tiếng Anh

Trong bầy chó sói, con đầu đàn chọn chỗ ấm nhất, cao nhất để ngủ.

In a wolf pack, the leader chooses the warmest, most elevated spot to sleep.

jw2019

Rồi họ nghe thấy tiếng một con chó sói hú, rồi một con nữa và nhiều con khác.

Then they heard a wolf howl and another; then several together.

Literature

Những người này thường tưởng tượng họ biến thành một con chó sói, chó thường, hay một con mèo, đôi khi một con bò như trường hợp Nê-bu-cát-nết-sa”.

These individuals usually imagine themselves transformed into a wolf, a dog or a cat; sometimes also into a bull, as in the case of Nebuchadnezzar.”

jw2019

“Chúng bắt con mồi to hơn những con chó sói đồng cỏ ở phía Tây, chẳng hạn con hươu.

“They take larger prey than coyotes in the West, like deer.

Literature

Công ty Đất đai của Van Diemen đã bắt đầu tặng tiền thưởng từ đầu năm 1830, và từ năm 1888 đến 1909, chính phủ Tasmania sẽ trả 1 bảng Anh cho mỗi cái đầu chó sói túi trưởng thành đã chết (tương đương 100 bảng trở lên ngày nay) và mười đồng si-linh cho chó sói con.

The Van Diemen’s Land Company introduced bounties on the thylacine from as early as 1830, and between 1888 and 1909 the Tasmanian government paid £1 per head (the equivalent of £100 or more today) for dead adult thylacines and ten shillings for pups.

WikiMatrix

* Ê Sai 11:1–9 (chó sói và chiên con sống chung với nhau)

* Isaiah 11:1–9 (wolf and lamb to dwell together)

LDS

Năm 1908, một con chó sói đã bị bắn ở Ticino, và hai con còn lại bị giết vào năm 1914 tại Lignerolle.

In 1908, a wolf was shot in Ticino, and a further two were killed in 1914 in Lignerolle.

WikiMatrix

Người ta quan sát thấy ở miền tây Hoa Kỳ có một loại sơn dương cái chống cự nổi một con chó sói để bảo vệ con nhỏ của nó và đến đỗi làm con chó sói gẫy răng và bị thương phía sau vì móng chân bén nhọn của con sơn dương cái.

In the western part of the United States a female antelope was observed successfully defending her kid from a timber wolf, her sharp hoofs injuring his hindquarters and knocking out his teeth.

jw2019

Thật ra, con chó đã bảo vệ đứa con sơ sinh của vị hoàng tử bằng cách chống lại con chó sói hung dữ.

The dog had, in reality, defended the prince’s baby from a murderous wolf.

LDS

Các bạn có nhớ cái phim hoạt hình Loony Tunes có con chó sói tội nghiệp luôn đuổi theo con chim cu nhưng không bao giờ bắt được không?

Do you remember that Loony Tunes cartoon where there’s this pathetic coyote who’s always chasing and never catching a roadrunner?

ted2019

Là một con sói, không phải là con chó.

It was a wolf, not a dog.

OpenSubtitles2018.v3

Tôi biết tiếng kêu của mấy con chó sói khốn nạn.

I know the sound of a fucking wolf!

OpenSubtitles2018.v3

Những con chó sói chết tiệt!

Damn wolves!

OpenSubtitles2018.v3

Hình dạng thật của Jiro là một con chó Sói.

Jiro’s true form is a wolf.

WikiMatrix

“Những động vật chúng ta thấy chủ yếu lớn hơn những con chó sói đồng cỏ phía tây.

“””The ones we see are substantially larger than western coyotes.”

Literature

Nằm cạnh đứa bé là một con chó sói đã chết.

By the infant’s side lay a dead wolf.

LDS

Nó là một con chó sói đội lốt chiên.

He is a wolf in sheep’s clothing.

LDS

Trong hầu hết tất cả các tập của phim hoạt hình này, luôn có cảnh con chó sói đuổi theo con chim cu rồi con chim cu chạy khỏi một cái vực, thật ra không sao cả, nó một con chim, nó biết bay.

In pretty much every episode of this cartoon, there’s a moment where the coyote is chasing the roadrunner and the roadrunner runs off a cliff, which is fine — he’s a bird, he can fly.

QED

Một con chó sói túi được báo cáo là đã bị bắn và chụp ảnh tại Mawbanna vào năm 1938.

A thylacine was reportedly shot and photographed at Mawbanna in 1938.

WikiMatrix

Con chó sói này xuất hiện trong đoạn phim cuối cùng được biết của một mẫu vật sống: đoạn phim đen trắng dài 62 giây cho thấy con chó sói túi đi quanh chuồng của nó được quay vào năm 1933, bởi nhà tự nhiên học David Fleay.

This thylacine features in the last known motion picture footage of a living specimen: 62 seconds of black-and-white footage showing the thylacine in its enclosure in a clip taken in 1933, by naturalist David Fleay.

WikiMatrix

“Ta sẽ hít một hơi, thổi phù một cái, bay ngôi nhà của ngươi, con chó sói rống lên qua cánh cửa.”

‘“I’ll huff and I’ll puff and I’ll blow your house in,” the wolf bellowed though the door.’

Literature

Các em thân mến, tôi tự hỏi câu hỏi sau đây: Tại sao Thượng Đế, là Đấng đã cứu người đàn ông có đức tin lớn lao này với phép lạ khỏi những con chó sói và những con đại bàng, lại để cho ông chết bên đường chỉ một vài ngày sau đó?

Brothers and sisters, I asked myself the following question: Why would God, who had miraculously saved this man of great faith from the wolves and the eagles, allow him to die on the side of the road only a few days later?

LDS

Cha ta cần những con sói khát máu, chứ không phải những con chó nghe lời.

My father desires a wolf of battle, not a well-heeled dog.

OpenSubtitles2018.v3

Giải Mã Tiếng Tru Của Chó Sói

Theo các nhà nghiên cứu, chó sói nhiều khả năng sẽ cất tiếng tru thống thiết khi một thành viên gần gũi trong gia đình của chúng rời bỏ đàn.

“Các dữ liệu thu được của chúng tôi chỉ ra rằng, việc tru lên ở chó sói không phải là một phản ứng căng thẳng đơn giản do phải xa lìa các cá thể gần gũi. Thay vào đó, nó có thể được sử dụng linh hoạt hơn để duy trì liên lạc và có lẽ hỗ trợ việc tái hợp với các đồng minh”, tiến sĩ Friederike Range đến từ trường Đại học Dược thú y (Vienna, Áo) và là người đứng đầu nghiên cứu nói.

Tạp chí Current Biology cho biết, nhóm nghiên cứu đã giám sát 9 con sói được bắt nhốt từ 2 đàn khác nhau ở Trung tâm Khoa học về chó sói của Áo. Mỗi ngày, các chuyên gia dắt những con sói đã bị xích này đi dạo, mỗi con một lần. Họ quan sát thấy, mỗi lần chúng được đưa ra ngoài, các con sói còn lại sẽ bắt đầu tru lên thống thiết.

Trong một nỗ lực nhằm điều tra căn nguyên của hành vi đó, nhóm nghiên cứu đã thu thập mẫu máu của chó sói để đo lượng hormone cũng như thông tin về các mối quan hệ trong đàn. Họ cũng ghi lại thời điểm các con sói sẽ phản ứng và con vật nào tru nhiều nhất.

Nhóm nghiên cứu khám phá ra rằng, chó sói tru nhiều hơn khi một con sói đặc biệt gần gũi với nó hoặc thuộc phân cấp xã hội cao hơn, rời đàn. Không có bất kỳ liên hệ nào giữa lượng hormone gây căng thẳng với mức độ tru của chúng.

Nhóm nghiên cứu cũng phát hiện, khi phần còn lại trong nhóm có thể cảm nhận được sự hiện diện của thành viên trong đàn, ngay cả khi không tận mắt nhìn thấy, chúng cũng không cất tiếng tru. Dẫu vậy, nếu chúng được đưa trở lại vào rừng, chúng sẽ bắt đầu tru lên.

Trong một nghiên cứu trước đó, các nhà khoa học thuộc Đại học Nottingham Trent (Anh) từng nhận thấy, tiếng tru của mỗi con sói mang tính cá thể cao, ám chỉ loài động vật này có thể nhận dạng được bằng tiếng tru đặc trưng. Họ hy vọng, phát hiện này sẽ mang tới cho các nhà bảo tồn một cách thức chính xác để lần theo dấu vết của chó sói – loài động vật đóng một vai trò thiết yếu trong chuỗi thức ăn, nhưng có thể là tai họa đối với người nông dân.

Nguồn: Vietnamnet

Chó Sủa Trong Tiếng Tiếng Anh

Khi tôi quay cần và tạo áp lực, nó phát ra âm thanh giống tiếng chó sủa.

When I turn the crank and I apply pressure, it makes a sound like a barking dog.

ted2019

Chó sủa thì không cắn.

Dogs that bark don’t bite.

Tatoeba-2020.08

Tớ nghĩ rằng tớ đã nghe thấy tiếng chó sủa đằng sau bức tường này.

I think I heard a dog squeak on the other side of the wall.

OpenSubtitles2018.v3

Một ngày nọ khi về nhà, không nghe thấy lũ chó sủa, nhưng ta chẳng quan tâm lắm.

One day when I came home, I didn’t hear the dogs barking, but I didn’t give it much thought.

Literature

(Tiếng chó sủa)

(Dog barking)

ted2019

Chó sủa không bao giờ cắn!

Barking dogs never bite!

OpenSubtitles2018.v3

Không khác với việc chó sủa.

No different from the dog barking.

ted2019

Anh chả là cái gì ngoài một con chó sủa bị xích.

You’re nothing but a barking dog on a chain.

OpenSubtitles2018.v3

Đừng cho chó sủa!

Shut that dog up.

OpenSubtitles2018.v3

Hay tiếng chó sủa?

Or the dogs?

OpenSubtitles2018.v3

Chó sủa râm ran và căn lều hợp cẩn không phải là bằng chứng.”

Howling dogs and bridal tents are not evidence.”

Literature

Tôi chỉ nghe tiếng chó sủa và tiếng súng nổ.

I’ve been hearing only dogs and machine guns.

OpenSubtitles2018.v3

Biết phán đoán đúng khi gặp một con chó sủa.

Use good judgment when challenged by a barking dog.

jw2019

Tôi nghe tiếng chó sủa, và ngửi thấy mùi gas.

I heard barking, thought I smelled gas.

OpenSubtitles2018.v3

Sau cùng, tôi cũng đến nông trại và được chào đón bởi một tràng tiếng chó sủa.

I finally arrived at the farm and was greeted by the noise of barking dogs.

jw2019

Lũ chó sủa suốt cả đêm.

The dogs barked all night.

Tatoeba-2020.08

Con chó sủa.

The dog is barking.

tatoeba

( Tiếng chim hót, chuông ngân, và chó sủa )

( Sound of birds chirping, bells ringing, and a dog barking )

QED

( Chó sủa ) Nhìn ông rất quyến rũ trong bộ đồ ngủ đó.

You look very fetching in your night shirt.

OpenSubtitles2018.v3

Ngươi sẽ có một con chó sủa ầm ĩ làm bạn đồng hành.

You might as well have a barking dog accompany you.

OpenSubtitles2018.v3

Thực tế đã ghi nhận có những con chó sủa hàng giờ mới ngừng lại.

Dogs have been known to bark for hours on end.

WikiMatrix