Thịt Chó Là Gì Trong Tiếng Anh / Top 9 # Xem Nhiều Nhất & Mới Nhất 3/2023 # Top View | Dhrhm.edu.vn

Thịt Chó Trong Tiếng Tiếng Anh

Thịt chó để 2 ngày.

Two–day-old coyote.

OpenSubtitles2018.v3

Vào đầu thế kỷ 20, ở Đức, việc tiêu thụ thịt chó là bình thường.

In the early 20th century, consumption of dog meat in Germany was common.

WikiMatrix

Hoàng thân kể là đã từng một lần ăn thịt chó.

Presupposition: you had once eaten meat.

WikiMatrix

Trông như thịt chó.

Looks like dog.

OpenSubtitles2018.v3

Khác gì thịt chó ko có mắm tôm.

It is a thing born of the impossible.

OpenSubtitles2018.v3

Hẳn quán thịt chó nào cũng từng ghé qua!

Probably nibbled on every Devil Dog in the county!

OpenSubtitles2018.v3

Đừng bao giờ tin những người làm xúc xích bằng thịt chó.

Never trust a culture that makes sausages from dogs.

OpenSubtitles2018.v3

Chúng cũng sẽ ăn thịt chó của bà nữa.

They’ll take your dog too.

OpenSubtitles2018.v3

Nhà nghèo, ông phải làm nghề bán thịt chó.

He works for dog treat commercials.

WikiMatrix

Ăn thịt chó lần nào chưa?

♪ ♪ Ever eat a dog?

OpenSubtitles2018.v3

Còn ta mang theo con khủng long để ăn thịt chó của ngươi.

Well, I brought my dinosaur who eats force-field dogs.

OpenSubtitles2018.v3

Chợ nổi tiếng với món thịt chó.

Happy Dog Food.

WikiMatrix

Nhưng không phải, thịt chó

Not when it’s cooked.

OpenSubtitles2018.v3

Guess who’s going to America where they don’t eat doggies?

OpenSubtitles2018.v3

Năm 2007, một luật khác đã được thông qua, tăng đáng kể tiền phạt dành cho người bán thịt chó.

In 2007, another law was passed, significantly increasing the fines to sellers of dog meat.

WikiMatrix

Cùng với lợn và gà thuần hóa, thịt chó là nguồn protein động vật quan trọng cho quần thể người Polynesia.

Along with domesticated pigs and chickens, dog meat was an important animal protein source for the human populations of Polynesia.

WikiMatrix

Khi họ không ăn thịt chó – thì họ ăn thịt mèo – và khi họ không ăn thịt mèo – họ ăn thịt chuột.

These people weren’t eating dogs, they were eating cats. If they weren’t eating cats, they were eating rats.

ted2019

Việc kinh doanh và tiêu thụ thịt chó và mèo hiện tại là bất hợp pháp ở Thái Lan theo đạo luật năm 2014.

Trading in and consuming dog and cat meat is now illegal in Thailand under the 2014 Act.

WikiMatrix

Năm 2015, chỉ còn khoảng 30% người Hàn Quốc còn ăn thịt chó và 59% người trẻ Hàn Quốc dưới 30 tuổi hoàn toàn chưa từng ăn thịt chó.

A 2007 survey by the South Korean agriculture ministry showed that 59% of South Koreans aged under 30 would not eat dog.

WikiMatrix

Thiếu thức ăn, họ tuyệt vọng nhặt nhạnh những thứ như rác, và theo một số tù nhân, phải ăn thịt chuột và thịt chó để sống.

Lacking food . . . they collect orts and, according to some prisoners, eat rats and dogs.

WikiMatrix

Thực đơn và các chính sách của nhà hàng này khác so với các chi nhánh ở châu Á, không phục thịt chó hay rượu nhân sâm.

The menu and policies of this restaurant differed from its Asian counterparts, serving no dog meat or ginseng wine.

WikiMatrix

Thịt chó được một số người dân Đài Loan tin rằng có lợi cho sức khoẻ, bao gồm việc cải thiện tuần hoàn và tăng nhiệt độ cơ thể.

Dog meat is believed by some in Taiwan to have health benefits, including improving circulation and raising body temperature.

WikiMatrix

Ước muốn của ông là đến khi chết vẫn cười, và ăn thịt chó trước khi lìa đời vì “đến lúc chết không có thịt chó mà ăn đâu”.

One of his wishes are to keep smiling and to eat dog meat before dying.

WikiMatrix

Tuy nhiên, các nhà vận động nhân quyền đã cáo buộc chính phủ Đài Loan không truy tố những người tiếp tục giết mổ và phục vụ thịt chó ở các nhà hàng.

However, animal rights campaigners have accused the Taiwanese government of not prosecuting those who continue to slaughter and serve dog meat at restaurants.

WikiMatrix

Chó Sủa Trong Tiếng Tiếng Anh

Khi tôi quay cần và tạo áp lực, nó phát ra âm thanh giống tiếng chó sủa.

When I turn the crank and I apply pressure, it makes a sound like a barking dog.

ted2019

Chó sủa thì không cắn.

Dogs that bark don’t bite.

Tatoeba-2020.08

Tớ nghĩ rằng tớ đã nghe thấy tiếng chó sủa đằng sau bức tường này.

I think I heard a dog squeak on the other side of the wall.

OpenSubtitles2018.v3

Một ngày nọ khi về nhà, không nghe thấy lũ chó sủa, nhưng ta chẳng quan tâm lắm.

One day when I came home, I didn’t hear the dogs barking, but I didn’t give it much thought.

Literature

(Tiếng chó sủa)

(Dog barking)

ted2019

Chó sủa không bao giờ cắn!

Barking dogs never bite!

OpenSubtitles2018.v3

Không khác với việc chó sủa.

No different from the dog barking.

ted2019

Anh chả là cái gì ngoài một con chó sủa bị xích.

You’re nothing but a barking dog on a chain.

OpenSubtitles2018.v3

Đừng cho chó sủa!

Shut that dog up.

OpenSubtitles2018.v3

Hay tiếng chó sủa?

Or the dogs?

OpenSubtitles2018.v3

Chó sủa râm ran và căn lều hợp cẩn không phải là bằng chứng.”

Howling dogs and bridal tents are not evidence.”

Literature

Tôi chỉ nghe tiếng chó sủa và tiếng súng nổ.

I’ve been hearing only dogs and machine guns.

OpenSubtitles2018.v3

Biết phán đoán đúng khi gặp một con chó sủa.

Use good judgment when challenged by a barking dog.

jw2019

Tôi nghe tiếng chó sủa, và ngửi thấy mùi gas.

I heard barking, thought I smelled gas.

OpenSubtitles2018.v3

Sau cùng, tôi cũng đến nông trại và được chào đón bởi một tràng tiếng chó sủa.

I finally arrived at the farm and was greeted by the noise of barking dogs.

jw2019

Lũ chó sủa suốt cả đêm.

The dogs barked all night.

Tatoeba-2020.08

Con chó sủa.

The dog is barking.

tatoeba

( Tiếng chim hót, chuông ngân, và chó sủa )

( Sound of birds chirping, bells ringing, and a dog barking )

QED

( Chó sủa ) Nhìn ông rất quyến rũ trong bộ đồ ngủ đó.

You look very fetching in your night shirt.

OpenSubtitles2018.v3

Ngươi sẽ có một con chó sủa ầm ĩ làm bạn đồng hành.

You might as well have a barking dog accompany you.

OpenSubtitles2018.v3

Thực tế đã ghi nhận có những con chó sủa hàng giờ mới ngừng lại.

Dogs have been known to bark for hours on end.

WikiMatrix

Chó Con Trong Tiếng Tiếng Anh

Chào mày chó con

Hey there.

OpenSubtitles2018.v3

Susan đã biết được mấy con chó con đến từ chỗ nào.

Susan found out where the puppy had come from.

Tatoeba-2020.08

Mẹ thích nuôi chó, con biết chứ?

I’d love a dog, you know.

OpenSubtitles2018.v3

Chỉ là chú chó con.

Just a little doggy.

OpenSubtitles2018.v3

Con chó con lớn nhất, Buck, anh đã gặp.

The eldest of the litter, Buck, you’ve met.

OpenSubtitles2018.v3

Đồ chó con!

You little bitch!

OpenSubtitles2018.v3

Tao sẽ giết bất cứ thằng chó, con chó nào chướng mắt tao.

I’ll kill every single fucking guy or gal in my way

OpenSubtitles2018.v3

Chó con chỉ còn nhìn thấy một cái là thắng ngay.

Even a dog at a glance can win. Mommy wins bread money.

QED

CO: Chó con mất tích và bảo hiểm không bao gồm cho cái ống khói.

CO: My puppy is missing and insurance doesn’t cover chimneys.

ted2019

Con chó con!

The puppy.

OpenSubtitles2018.v3

Chào chó con Cô ấy bỏ cả mày hả?

Baby, look at you.

OpenSubtitles2018.v3

Chó con: Với sự cho phép của The Pedigree Mutt Pet Shop

Puppy: Courtesy of The Pedigree Mutt Pet Shop

jw2019

Ta thấy cô ta ngất khi một con chó con liếm mặt cô ta.

OpenSubtitles2018.v3

Tôi nghĩ chỉ là 1 con chó con dơ bẩn.

Archer: Just a dirty little cub, I think.

OpenSubtitles2018.v3

Vừa giết được vài con chó con à?

Killed a few puppies today?

OpenSubtitles2018.v3

Chó con nên được cho ăn một chế độ ăn uống cân bằng.

Puppies should be fed a balanced diet.

WikiMatrix

Giống như một con chó đi trông 150 con chó đần thối khác.

It’s like being a dog walker for 150 really stupid dogs.

OpenSubtitles2018.v3

Bạn có thể lấy mùi từ con chó cái, và con chó đực sẽ đuổi theo.

You could take the smell from the female dog, and the dogs would chase the cloth.

ted2019

Charley đã cứu một con chó con bị nước cuốn đi.

Charley saved a pup from being washed away.

OpenSubtitles2018.v3

Đánh một con chó con.

Beat a puppy.

OpenSubtitles2018.v3

Rickie Sorensen trong vai Spotty, một trong 84 chú chó con đốm mà Cruella bắt cóc.

Rickie Sorensen as Spotty, one of the 84 Dalmatian puppies that Cruella kidnapped.

WikiMatrix

Một con chó con, chúng ta có 1 con chó con.

We got a puppy.

OpenSubtitles2018.v3

” Ông sẽ bán những chú chó con này với giá bao nhiêu ạ ? ” cậu bé hỏi .

” How much are you going to sell the puppies for ? ” he asked .

EVBNews

Nếu Kurtzman đã từng tra tấn chó con hồi còn bé, thì tôi muốn được biết.

If Kurtzman was torturing puppies as a kid, I want to know.

OpenSubtitles2018.v3

” Chó con thưởng ngoạn cái chết sốc nhiệt của Vũ Trụ. ”

” Pup Contemplates the Heat Death of the Universe. “

QED

Ghẻ Trong Tiếng Tiếng Anh

Sự xa lánh, ghẻ lạnh, và các ranh giới không thích hợp là những cách cư xử của một số cha mẹ với con cái.

Withdrawal, hostility, and setting inappropriate limits are ways parents act toward their children.

Literature

Không có con chó ghẻ nào cứu được mi lúc này đâu!

That mangy mutt can’t save you this time!

OpenSubtitles2018.v3

Despite the tradition of assigning the homeland of yaws to sub-Saharan Africa, Crosby notes that there is no unequivocal evidence of any related disease having been present in pre-Columbian Europe, Africa, or Asia.

WikiMatrix

Bệnh ghẻ là bệnh truyền nhiễm và có thể lây truyền qua tiếp xúc vật lý kéo dài với người hay thú bị nhiễm bệnh.

Scabies is contagious and can be contracted through prolonged physical contact with an infested person.

WikiMatrix

Mange Sarcoptic là do ghẻ acari Sarcoptes, gây thiệt hại và ngứa trên da của một số lượng lớn các loài động vật móng guốc trên toàn thế giới.

Sarcoptic mange is caused by the Sarcoptes scabies acari, which causes damage and itchiness in the skin of a large number of ungulate species worldwide.

WikiMatrix

Ngoài ra, nó đã thúc đẩy sự ghẻ lạnh của ông với trại trẻ mồ côi không phải là người Do Thái mà ông cũng đang làm việc tại đó.

Additionally, it spurred his estrangement with the non-Jewish orphanage he had also been working for.

WikiMatrix

Tay Uông Lư ghẻ lở ấy à?

Wang the Donkey with Scabies?

OpenSubtitles2018.v3

1920 – Marie-Anne Houde bị xử phạm tội giết Aurore Gagnon, người con ghẻ mà bà đã hành hạ nhiều năm qua.

1920 – Marie-Anne Houde is found guilty of murder of her 10-year–old stepdaughter Aurore Gagnon in a trial that attracted public attention.

WikiMatrix

Không đời nào tôi phải đi vòng tránh một con chó ghẻ nào.

I’ll be hanged if I go out of my way for any cur dog.

OpenSubtitles2018.v3

This theory is supported by genetic studies of venereal syphilis and related bacteria, which found a disease intermediate between yaws and syphilis in Guyana, South America.

WikiMatrix

Dan Mulligan (Mark Ruffalo) là cựu giám đốc của một hãng thu âm thành công và sinh sống tại thành phố New York, thường bị người vợ Miriam (Catherine Keener) ghẻ lạnh và phải chật vật bắt kịp theo xu hướng thay đổi của ngành công nghiệp âm nhạc.

Dan Mulligan (Mark Ruffalo) is a formerly successful record label executive living in New York City who is estranged from his wife Miriam (Catherine Keener) and struggling to keep up with the changing music industry.

WikiMatrix

Aulus Cornelius Celsus kê đơn thuốc với saffron cho các vết thương, cơn đau bụng, cơn ho, bệnh ghẻ, và trong thuốc giải độc mithridatium.

Aulus Cornelius Celsus prescribes saffron in medicines for wounds, cough, colic, and scabies, and in the mithridatium.

WikiMatrix

Sau khi kết hôn chính thức, mẹ và cha ghẻ em Shannon làm báp têm.

After getting legally married, Shannon’s mother and stepfather were baptized.

jw2019

Nhưng một số phản ứng bên ngoài và trở thành những con người áp đặt – giống như người cha / mẹ ghẻ lạnh của chúng.

But some react outwardly and become controlling people—just like the hostile parent.

Literature

Tớ là con chó ghẻ ở chỗ này.

I’m the bitch of this place.

OpenSubtitles2018.v3

Ghẻ cũng bắt gặp ở động vật hoang dã, chẳng hạn khỉ đột (gorilla) được biết là dễ bị nhiễm trùng khi tiếp xúc với các vật dụng do con người sử dụng .

Gorillas, for instance, are known to be susceptible to infection by contact with items used by humans.

WikiMatrix

Jolie bị cha ghẻ lạnh trong nhiều năm, khi Voight rời bỏ gia đình lúc cô chưa đầy một tuổi.

Jolie has had a lifelong dysfunctional relationship with her father, which began when Voight left the family when his daughter was less than a year old.

WikiMatrix

Au-gút-tơ không ưa người con ghẻ này vì có nhiều tính xấu và ông không muốn nó trở thành Sê-sa tương lai.

Augustus hated this stepson because of his bad traits and did not want him to become the next Caesar.

jw2019

Other prominent themes and archetypes include alienation, physical and psychological brutality, characters on a terrifying quest, and mystical transformation.

WikiMatrix

Chúng tôi thất bại trước sốt rét, sốt vàng và bệnh ghẻ cóc.

We failed against malaria, yellow fever and yaws.

ted2019

Trong hai năm tiếp theo, Churchill tỏ vẻ ghẻ lạnh với ban lãnh đạo đảng Bảo thủ về những vấn đề thuế quan bảo hộ và phong trào đòi độc lập Ấn Độ, mà ông phản đối.

Over the next two years, Churchill became estranged from the Conservative leadership over the issues of protective tariffs and Indian Home Rule, which he bitterly opposed.

WikiMatrix

Nó chỉ là con ghẻ của tôi

He was only my stepson

opensubtitles2

Thẳng cảnh sát chó ghẻ đó nghe trộm điện thoại của tao!

The son of a bitch policeman tapped my phone!

OpenSubtitles2018.v3

Năm 2005, cô đóng vai chính cùng với Eric Stoltz, đóng vai người vợ cũ bị ghẻ lạnh và ghê tởm của anh, trong bộ phim ngắn của Sci Fi Channel The Triangle.

In 2005 she guest-starred alongside Eric Stoltz, playing his estranged and embittered ex-wife, in the Sci Fi Channel’s miniseries The Triangle.

WikiMatrix

Trong lúc kiều ngụ tại xứ Phi-li-tin, Y-sác được Đức Chúa Trời ban cho “nhiều bầy chiên, bầy bò và tôi-tớ rất đông; bởi cớ ấy, dân Phi-li-tin đem lòng ganh-ghẻ”.

During his residence among the Philistines, Isaac was blessed with “flocks of sheep and herds of cattle and a large body of servants, so that the Philistines began to envy him.”

jw2019