Bạn có thể giảm khả năng mắc bệnh dại trong gia đình của mình .
You can reduce the chances that your family is exposed to rabies .
EVBNews
Bởi vì nếu là bệnh dại, cô cần điều trị ngay lập tức,
Because, if it is rabies, you need to treat it right away,
OpenSubtitles2023.v3
Vắc-xin bệnh dại là một loại vắc xin sử dụng để ngăn ngừa bệnh dại.
Malaria vaccine is a vaccine that is used to prevent malaria.
WikiMatrix
Tuy nhiên, dơi nhỏ màu nâu hiếm khi xét nghiệm dương tính với bệnh dại.
Little brown bats rarely test positive for rabies, however.
WikiMatrix
Bệnh dại ở người rất hiếm xảy ra ở Hoa Kỳ .
Rabies infections in people are rare in the United States .
EVBNews
Như bệnh dại hả?
Like rabies?
OpenSubtitles2023.v3
Anh nghĩ là cậu ta lây bệnh dại cho cô ấy?
You think he gave her rabies?
OpenSubtitles2023.v3
Hãy xem trường hợp của vắc-xin chống bệnh dại.
Take the case of the vaccine against rabies.
Literature
Giới thiệu về bệnh dại
About Rabies
EVBNews
Tìm kiếm sự chăm sóc y tế nếu: nếu con mèo chưa được tiêm phòng bệnh dại.
Seek medical attention if: if the cat has not been vaccinated against rabies.
WikiMatrix
Các nguồn tử vong khác bao gồm các bệnh như bệnh dại và hội chứng mũi trắng.
Other sources of mortality include diseases such as rabies and white-nose syndrome.
WikiMatrix
Ta là một con thú hoang! Đi truyền bệnh dại cho những đứa trẻ.
I am a rabid beast who gives rabies to babies.
OpenSubtitles2023.v3
Tôi đã được miễn dịch với bệnh dại.
I`m immune to rabies.
OpenSubtitles2023.v3
Các loài dơi quỷ sinh sống trong các rừng mưa và có thể lan truyền virus bệnh dại.
Vampire bats dwell in the rainforest and can spread the rabies virus.
WikiMatrix
Con chuột bị bệnh dại!
The rat is rabid!
OpenSubtitles2023.v3
Số ca mắc bệnh dại đã tăng rất nhiều tại Ấn Độ.
The number of cases of rabies has increased tremendously in India.
ted2023
Tớ nghĩ tớ bị mắc bệnh dại rồi.
I think I may have rabies.
OpenSubtitles2023.v3
Gần 3⁄4 số trường hợp mắc bệnh dại từ 1990 đến 2001 là do tiếp xúc với dơi .
Almost three quarters of rabies cases between 1990 and 2001 came from contact with bats .
EVBNews
Phòng ngừa cũng bao gồm việc giám sát sự hiện diện của bệnh dại trong quần thể khỉ.
Prevention also includes the surveillance for the presence of rabies within monkey populations.
WikiMatrix
Có thể cần phải giam giữ và theo dõi những dấu hiệu bệnh dại ở con vật đó .
The animal may need to be detained and observed for signs of rabies .
EVBNews
Bệnh dại
Rabies
EVBNews
Bệnh dại có thể gây co thắt cơ, khó chịu, lo lắng và mất ngủ.
Rabies could cause muscle spasms, malaise, anxiety and wakefulness.
OpenSubtitles2023.v3
Họ có vẻ bị tiêm nhiễm bởi sự điên khùng, bệnh dại của Sa-tan.
They seem inoculated with madness, Satanic hydrophobia [rabies].
jw2023
Ông Louis Pasteur, người Pháp, đã dùng phương pháp tiêm chủng để chống bệnh dại và bệnh than.
Frenchman Louis Pasteur used vaccination to fight rabies and anthrax.
jw2023
Được rồi, con chuột bị bệnh dại!
Okay, the rat is rabid!
OpenSubtitles2023.v3