Chó Nhỏ Trong Tiếng Anh Là Gì / Top 9 # Xem Nhiều Nhất & Mới Nhất 3/2023 # Top View | Dhrhm.edu.vn

Chó Nhỏ Trong Tiếng Tiếng Anh

Đó là sự khởi đầu của giống chó nhỏ hơn ngày nay, tức chó Chihuahua.

Thus, the basis was laid for the even smaller modern-day Chihuahua.

jw2019

Tôi nghĩ 10 con chó nhỏ có thể vật ngã 1 con chó lớn.

Be thinking 1O small dudes can take down one big one.

OpenSubtitles2018.v3

Tại sao Thorwald lại muốn giết một con chó nhỏ?

Why would Thorwald want to kill a little dog?

OpenSubtitles2018.v3

Nhưng nếu cậu không… cậu sẽ không bao giờ gặp lại chú chó nhỏ này lần nữa.

But if you don’t you’ll never see your little puppy dog again.

OpenSubtitles2018.v3

Cô Gái và Con Chó Nhỏ.

The Lady with a Little Dog.

OpenSubtitles2018.v3

Như chó shih tzu ( Tàu ), chó cocker ( TBN ), hay là cá chó nhỏ-gì đấy.

Like, shih tzu, cocker, Jack-something.

OpenSubtitles2018.v3

Giống chó nhỏ nhất thế giới

The Smallest Dog in the World

jw2019

Cổ đi dạo với một con chó nhỏ màu trắng.

She takes walks with a little white dog.

OpenSubtitles2018.v3

Bạn không thể đấu lại với môi trường nếu bạn hiểu bộ não một chú chó nhỏ tuổi.

You cannot compete with the environment, if you have an adolescent dog’s brain.

ted2019

” Có một con chó nhỏ đẹp gần nhà của chúng tôi, tôi muốn giới thiệu cho các bạn!

‘There is such a nice little dog near our house I should like to show you!

QED

Khi bạn nuôi một chú chó nhỏ, nó phạm tội duy nhất, đó là đã lớn lên.

So you get a little puppy, he comes. His only crime is he grew.

ted2019

Hay bất kì giống chó nhỏ có vẻ ngoài thật hài hước nào.

Or any of the other funny- looking little dogs.

QED

Em có thấy có con chó nhỏ chứ?

You didn’t see a little dog, too, did you?

OpenSubtitles2018.v3

Cô Gái và Con Chó Nhỏ.

The Lady with the Little Dog.

OpenSubtitles2018.v3

Đừng để con chó nhỏ dãi ra ghế tao đấy

I don’t want that dog dribbling on my seats.

OpenSubtitles2018.v3

Cô gái và con chó nhỏ của anh ở Yalta sao rồi?

How about your Yalta lady with the dog?

OpenSubtitles2018.v3

Rồi ta làm chúng thành chó to và rồi thành chó nhỏ.

And then we started turning them into big dogs and into little dogs.

ted2019

22 Giống chó nhỏ nhất thế giới

20 Imprisoned, yet Free!

jw2019

Khỉ đầu chó Guinea là loài khỉ đầu chó nhỏ nhất, có trọng lượng từ 13 đến 26 kg (28,6-57 lbs).

The Guinea baboon is the smallest baboon species, weighing between 13 and 26 kg (28.6–57 lbs).

WikiMatrix

Hải quân là con chó nhỏ của ông ta.

Navy and that little rat dog of his.

OpenSubtitles2018.v3

Lancashire Heeler là một giống chó nhỏ được phát triển để sử dụng để chăn gia súc.

The Lancashire Heeler is a small breed of dog developed for use as a drover and herder of cattle.

WikiMatrix

Cô Gái và Con Chó Nhỏ

The Lady with the Little Dog.

OpenSubtitles2018.v3

Chẳng ai huấn luyện chó nhỏ dãi trước miếng thịt cả.

Nobody trains a dog to salivate over some steak.

ted2019

Anh nuôi một con chó nhỏ tên Pochi.

He has a dog called ‘Pochi’.

WikiMatrix

Hay bất kì giống chó nhỏ có vẻ ngoài thật hài hước nào.

Or any of the other funny-looking little dogs.

ted2019

Chó Sủa Trong Tiếng Tiếng Anh

Khi tôi quay cần và tạo áp lực, nó phát ra âm thanh giống tiếng chó sủa.

When I turn the crank and I apply pressure, it makes a sound like a barking dog.

ted2019

Chó sủa thì không cắn.

Dogs that bark don’t bite.

Tatoeba-2020.08

Tớ nghĩ rằng tớ đã nghe thấy tiếng chó sủa đằng sau bức tường này.

I think I heard a dog squeak on the other side of the wall.

OpenSubtitles2018.v3

Một ngày nọ khi về nhà, không nghe thấy lũ chó sủa, nhưng ta chẳng quan tâm lắm.

One day when I came home, I didn’t hear the dogs barking, but I didn’t give it much thought.

Literature

(Tiếng chó sủa)

(Dog barking)

ted2019

Chó sủa không bao giờ cắn!

Barking dogs never bite!

OpenSubtitles2018.v3

Không khác với việc chó sủa.

No different from the dog barking.

ted2019

Anh chả là cái gì ngoài một con chó sủa bị xích.

You’re nothing but a barking dog on a chain.

OpenSubtitles2018.v3

Đừng cho chó sủa!

Shut that dog up.

OpenSubtitles2018.v3

Hay tiếng chó sủa?

Or the dogs?

OpenSubtitles2018.v3

Chó sủa râm ran và căn lều hợp cẩn không phải là bằng chứng.”

Howling dogs and bridal tents are not evidence.”

Literature

Tôi chỉ nghe tiếng chó sủa và tiếng súng nổ.

I’ve been hearing only dogs and machine guns.

OpenSubtitles2018.v3

Biết phán đoán đúng khi gặp một con chó sủa.

Use good judgment when challenged by a barking dog.

jw2019

Tôi nghe tiếng chó sủa, và ngửi thấy mùi gas.

I heard barking, thought I smelled gas.

OpenSubtitles2018.v3

Sau cùng, tôi cũng đến nông trại và được chào đón bởi một tràng tiếng chó sủa.

I finally arrived at the farm and was greeted by the noise of barking dogs.

jw2019

Lũ chó sủa suốt cả đêm.

The dogs barked all night.

Tatoeba-2020.08

Con chó sủa.

The dog is barking.

tatoeba

( Tiếng chim hót, chuông ngân, và chó sủa )

( Sound of birds chirping, bells ringing, and a dog barking )

QED

( Chó sủa ) Nhìn ông rất quyến rũ trong bộ đồ ngủ đó.

You look very fetching in your night shirt.

OpenSubtitles2018.v3

Ngươi sẽ có một con chó sủa ầm ĩ làm bạn đồng hành.

You might as well have a barking dog accompany you.

OpenSubtitles2018.v3

Thực tế đã ghi nhận có những con chó sủa hàng giờ mới ngừng lại.

Dogs have been known to bark for hours on end.

WikiMatrix

Bọ Chó Trong Tiếng Tiếng Anh

Bọ chét chó gây rắc rối bởi vì nó có thể lây lan Dipylidium caninum.

The dog flea is troublesome because it can spread Dipylidium caninum.

WikiMatrix

Chúng là nang kí sinh của một loài bọ có tên sán dãi chó.

They’re parasitic cysts from a bug called echinococcus.

OpenSubtitles2018.v3

Ở đâu có chó, ở đó có bọ chét.

Where there’s dogs, there’s fleas.

OpenSubtitles2018.v3

Ko biết ve thì thế nào chứ chó của cô ấy chắc chắn là có bọ chét.

Don’t know about ticks, but her dog’s definitely got fleas.

OpenSubtitles2018.v3

Bọ chét mèo có thể lây truyền các loài ký sinh khác và lây nhiễm cho chó, mèo cũng như con người.

Cat fleas can transmit other parasites and infections to dogs and cats and also to humans.

WikiMatrix

Vào thế kỷ 18, Pierre-Louis Moreau de Maupertuis thực hiện thí nghiệm với nọc độc bọ cạp và quan sát thấy rằng một số con chó và chuột đã được miễn nhiễm với nọc độc này.

In the 18th century, Pierre-Louis Moreau de Maupertuis made experiments with scorpion venom and observed that certain dogs and mice were immune to this venom.

WikiMatrix

425 ngôi nhà đã được khử trùng và 1210 con lợn guinea, 232 con chó, 128 con mèo và 73 con thỏ đã được điều trị chống lại bọ chét trong một nỗ lực để ngăn chặn dịch.

425 houses were fumigated and 1210 guinea pigs, 232 dogs, 128 cats and 73 rabbits were given anti flea treatment in an effort to stop the epidemic.

WikiMatrix

Con bọ cơ bản đã xóa bỏ khả năng thoát thân trong hệ thống điều hành của con gián điều khiển nạn nhân tới hang ổ bằng râu giống như dắt chó đi dạo vậy.

The wasp basically un–checks the escape-from-danger box in the roach’s operating system, allowing her to lead her helpless victim back to her lair by its antennae like a person walking a dog.

ted2019

Xạo Trong Tiếng Tiếng Anh

Bỏ bu. Hy vọng bọn nó xạo ke thôi.

I hope, for our sake, they exaggerate.

OpenSubtitles2018.v3

Anh sẽ nói ko, nhưng em sẽ biết anh nói xạo

I would say no, but you’ d I’ d be lying

opensubtitles2

Xạo que

Horse apples.

OpenSubtitles2018.v3

Xạo quá!

Tch, liar.

QED

Hắn xạo đấy.

He’s lying.

OpenSubtitles2018.v3

Đừng xạo.

Don’t lie.

OpenSubtitles2018.v3

Không, nó xạo đấy.

No, he’s lying.

OpenSubtitles2018.v3

Quan bạch mã ôn Frederick Ponsonby (con của Sir Henry) phát hiện rằng Munshi đã ba xạo về nguồn gốc của anh ta, và tường thuật lại cho Lãnh chúa Elgin, Phó vương Ấn Độ, “hai tên Munshi chiếm được rất nhiều vị trí giống như John Brown đã từng.”

Equerry Frederick Ponsonby (the son of Sir Henry) discovered that the Munshi had lied about his parentage, and reported to Lord Elgin, Viceroy of India, “the Munshi occupies very much the same position as John Brown used to do.”

WikiMatrix

Anh xạo.

You’re lying.

OpenSubtitles2018.v3

Tôi không bao giờ nói xạo mấy chuyện này.

You know I wouldn’t lie about this.

OpenSubtitles2018.v3

Dân Naples cũng biết nói xạo à?

They can lie in Naples?

OpenSubtitles2018.v3

Anh ta thật sự xạo đấy.

He really is lying.

OpenSubtitles2018.v3

Vậy giám thị nói xạo ah?

You’re calling him a liar?

OpenSubtitles2018.v3

Đặc biệt vì ả y tá Gabriella… bịa mấy câu chuyện nhảm nhỉ từ đống truyện tranh xạo lờ đó.

Especially since Nurse Gabriela… made all that Eden shit up with fucking comic books.

OpenSubtitles2018.v3

Đang giữa đường qua công viên, tôi nghe tiếng lạo xạo đằng sau.

I’m halfway through the park when I hear a swishy sound behind me.

Literature

Tôi từng nói xạo,

I lied before.

OpenSubtitles2018.v3

Cậu nhìn xuống, họ biết cậu xạo.

Look down, they know you’re lying.

OpenSubtitles2018.v3

Tiếng lạo xạo của mỗi bước chân đạp trên tuyết khẳng định rằng trời đang rất lạnh.

The sound of the frozen snow crunching with each step we took confirmed that this was extreme cold.

LDS

Tôi là mấy con nhỏ tuổi teen để anh xạo sự à?

Am I a goddamn teenage girl?

OpenSubtitles2018.v3

Nếu cô là Meghan Miles trên bản tin, thì cô hoàn toàn xạo vì đó không phải là sự thật.

If your news is that you’re Meghan Miles from the news, then that’s not news’cause it’s not true.

OpenSubtitles2018.v3

Nói vậy là hoàn toàn xạo đó.

That is a complete lie.

OpenSubtitles2018.v3

Xạo đấy.

Beats me.

OpenSubtitles2018.v3

Mày nghĩ tao nói xạo à?

You think I’m lying?

OpenSubtitles2018.v3

Một mẩu gỗ đang bị kéo lê, với sự chậm chạp đau khổ, ngang qua bề mặt sàn xào xạo.

As if a piece of lumber were being dragged, with agonizing slowness, across a gritty surface.

Literature

Khi bước trong bóng tối, cha có thể nghe tiếng vỏ sò lạo xạo dưới gót giày.

As I walked along in the darkness, I could hear the seashells crunching under my shoes.

Literature