Xu Hướng 6/2023 # Tiếng Chó Sủa Trong Tiếng Tiếng Anh # Top 10 View | Dhrhm.edu.vn

Xu Hướng 6/2023 # Tiếng Chó Sủa Trong Tiếng Tiếng Anh # Top 10 View

Bạn đang xem bài viết Tiếng Chó Sủa Trong Tiếng Tiếng Anh được cập nhật mới nhất trên website Dhrhm.edu.vn. Hy vọng những thông tin mà chúng tôi đã chia sẻ là hữu ích với bạn. Nếu nội dung hay, ý nghĩa bạn hãy chia sẻ với bạn bè của mình và luôn theo dõi, ủng hộ chúng tôi để cập nhật những thông tin mới nhất.

Khi tôi quay cần và tạo áp lực, nó phát ra âm thanh giống tiếng chó sủa.

When I turn the crank and I apply pressure, it makes a sound like a barking dog.

ted2019

Tớ nghĩ rằng tớ đã nghe thấy tiếng chó sủa đằng sau bức tường này.

I think I heard a dog squeak on the other side of the wall.

OpenSubtitles2018.v3

(Tiếng chó sủa)

(Dog barking)

ted2019

Hay tiếng chó sủa?

Or the dogs?

OpenSubtitles2018.v3

Tôi chỉ nghe tiếng chó sủa và tiếng súng nổ.

I’ve been hearing only dogs and machine guns.

OpenSubtitles2018.v3

Tôi nghe tiếng chó sủa, và ngửi thấy mùi gas.

I heard barking, thought I smelled gas.

OpenSubtitles2018.v3

Sau cùng, tôi cũng đến nông trại và được chào đón bởi một tràng tiếng chó sủa.

I finally arrived at the farm and was greeted by the noise of barking dogs.

jw2019

Khi tôi mở cửa, tiếng chó sủa ầm lên.

As I opened the door, a dog barked.

Literature

Hết phàn nàn sân nhà tôi, rồi lại tới hàng rào đến màu sơn nhà, đến tiếng chó sủa.

Always complaining about my yard, my fence, the color of my house, my dogs barking.

OpenSubtitles2018.v3

Laura lắng nghe nhưng không thấy có tiếng chó sủa nên cô biết con mèo con đã chạy thoát.

Laura listened, but she heard no yapping so she knew that the kitten had escaped.

Literature

Cưng ơi em ơi em ( tiếng em bé khóc ) ( tiếng em bé khóc ) ( tiếng mèo kêu ) ( tiếng chó sủa )

♪ Ooh baby ♪ ♪ baby ♪ ♪ baby ♪ ♪ baby ♪ ( Baby crying ) ♪ baby ♪ ( Baby crying ) ♪ baby ♪ ( Cat meowing ) ( Dog barking )

QED

Quanh hai cậu cháu, lũ chó rừng hùa nhau tru lên từng hồi, thi thoảng được phụ họa bởi vài tiếng chó sủa.

Around us, jackals howled to one another, occasionally accompanied for a few bars by a barking dog.

Literature

Khi tôi mới đi vào, tôi rất sợ bởi tôi nghe thấy tiếng chó sủa và nghĩ rằng đó là chó bảo vệ.

When I first went in, I was scared, because I heard dogs barking and I thought they were guard dogs.

ted2019

Bạn hoặc khách hàng của bạn sẽ phản ứng như thế nào với tiếng chó sủa hoặc tiếng trẻ con nô đùa ở ngoài sân?

How will you or your clients respond to a dog barking or children playing in the background?

Literature

“Anh ta trả lời, thông qua phiên dịch, rằng khi họ tới một ngôi làng, “”không có tiếng chó sủa, và cũng chẳng có ánh đèn””.”

He said, through the interpreter, that as they approached a hamlet, �No dogs were barking.

Literature

Bạn có thể phải nói lớn để át đi tiếng xe cộ, tiếng huyên náo của trẻ em, tiếng chó sủa, tiếng nhạc lớn, hoặc tiếng truyền hình ầm ĩ.

You may have to compete with traffic noise, rowdy children, barking dogs, loud music, or a blaring television.

jw2019

Nó chở 56 người với vận tốc chiếc Buick, trên độ cao có thể nghe tiếng chó sủa, và tốn gấp đôi giá một khoang hạng nhất trên chiếc Normandie để vận hành.

And it carried 56 people at the speed of a Buick at an altitude you could hear dogs bark, and it cost twice as much as a first- class cabin on the Normandie to fly it.

QED

Nó chở 56 người với vận tốc chiếc Buick, trên độ cao có thể nghe tiếng chó sủa, và tốn gấp đôi giá một khoang hạng nhất trên chiếc Normandie để vận hành.

And it carried 56 people at the speed of a Buick at an altitude you could hear dogs bark, and it cost twice as much as a first-class cabin on the Normandie to fly it.

ted2019

♪ Tiếng tru ngang tàng của một chú chó săn ♪ Tiếng sủa của một tay anh chị hung hăng

” Hounding hoodlums with a howl… hear his growl “

OpenSubtitles2018.v3

Hoặc có lẽ người ấy biết qua về nhiều hình thức bói toán được dùng đến: cầu cơ, tri giác ngoại cảm, bói lá trà, bói giọt dầu trên mặt nước, bói đũa, bói quả lắc, chiêm tinh (bói sao), bói theo tiếng chó sủa, theo đường chim bay, theo lối con rắn bò, bói thủy cầu, v.v…

Or he may learn about the various means of divination used —Ouija boards, ESP (extrasensory perception), patterns of tea leaves in cups, oil configurations on water, divining rods, pendulums, the position and movement of stars and planets (astrology), the howling of dogs, the flight of birds, the movement of snakes, crystal-ball gazing and the like.

jw2019

Con chó chỉ sủa 1 tiếng mà ngươi đã khụy gối rồi sao?

One bark from this red dog and you bend your neck.

OpenSubtitles2018.v3

Tôi cũng nhớ tiếng sủa của con chó đó

I remember the dog barking, too.

OpenSubtitles2018.v3

Chó Sủa Trong Tiếng Tiếng Anh

Khi tôi quay cần và tạo áp lực, nó phát ra âm thanh giống tiếng chó sủa.

When I turn the crank and I apply pressure, it makes a sound like a barking dog.

ted2019

Chó sủa thì không cắn.

Dogs that bark don’t bite.

Tatoeba-2020.08

Tớ nghĩ rằng tớ đã nghe thấy tiếng chó sủa đằng sau bức tường này.

I think I heard a dog squeak on the other side of the wall.

OpenSubtitles2018.v3

Một ngày nọ khi về nhà, không nghe thấy lũ chó sủa, nhưng ta chẳng quan tâm lắm.

One day when I came home, I didn’t hear the dogs barking, but I didn’t give it much thought.

Literature

(Tiếng chó sủa)

(Dog barking)

ted2019

Chó sủa không bao giờ cắn!

Barking dogs never bite!

OpenSubtitles2018.v3

Không khác với việc chó sủa.

No different from the dog barking.

ted2019

Anh chả là cái gì ngoài một con chó sủa bị xích.

You’re nothing but a barking dog on a chain.

OpenSubtitles2018.v3

Đừng cho chó sủa!

Shut that dog up.

OpenSubtitles2018.v3

Hay tiếng chó sủa?

Or the dogs?

OpenSubtitles2018.v3

Chó sủa râm ran và căn lều hợp cẩn không phải là bằng chứng.”

Howling dogs and bridal tents are not evidence.”

Literature

Tôi chỉ nghe tiếng chó sủa và tiếng súng nổ.

I’ve been hearing only dogs and machine guns.

OpenSubtitles2018.v3

Biết phán đoán đúng khi gặp một con chó sủa.

Use good judgment when challenged by a barking dog.

jw2019

Tôi nghe tiếng chó sủa, và ngửi thấy mùi gas.

I heard barking, thought I smelled gas.

OpenSubtitles2018.v3

Sau cùng, tôi cũng đến nông trại và được chào đón bởi một tràng tiếng chó sủa.

I finally arrived at the farm and was greeted by the noise of barking dogs.

jw2019

Lũ chó sủa suốt cả đêm.

The dogs barked all night.

Tatoeba-2020.08

Con chó sủa.

The dog is barking.

tatoeba

( Tiếng chim hót, chuông ngân, và chó sủa )

( Sound of birds chirping, bells ringing, and a dog barking )

QED

( Chó sủa ) Nhìn ông rất quyến rũ trong bộ đồ ngủ đó.

You look very fetching in your night shirt.

OpenSubtitles2018.v3

Ngươi sẽ có một con chó sủa ầm ĩ làm bạn đồng hành.

You might as well have a barking dog accompany you.

OpenSubtitles2018.v3

Thực tế đã ghi nhận có những con chó sủa hàng giờ mới ngừng lại.

Dogs have been known to bark for hours on end.

WikiMatrix

Chó Con Trong Tiếng Tiếng Anh

Chào mày chó con

Hey there.

OpenSubtitles2018.v3

Susan đã biết được mấy con chó con đến từ chỗ nào.

Susan found out where the puppy had come from.

Tatoeba-2020.08

Mẹ thích nuôi chó, con biết chứ?

I’d love a dog, you know.

OpenSubtitles2018.v3

Chỉ là chú chó con.

Just a little doggy.

OpenSubtitles2018.v3

Con chó con lớn nhất, Buck, anh đã gặp.

The eldest of the litter, Buck, you’ve met.

OpenSubtitles2018.v3

Đồ chó con!

You little bitch!

OpenSubtitles2018.v3

Tao sẽ giết bất cứ thằng chó, con chó nào chướng mắt tao.

I’ll kill every single fucking guy or gal in my way

OpenSubtitles2018.v3

Chó con chỉ còn nhìn thấy một cái là thắng ngay.

Even a dog at a glance can win. Mommy wins bread money.

QED

CO: Chó con mất tích và bảo hiểm không bao gồm cho cái ống khói.

CO: My puppy is missing and insurance doesn’t cover chimneys.

ted2019

Con chó con!

The puppy.

OpenSubtitles2018.v3

Chào chó con Cô ấy bỏ cả mày hả?

Baby, look at you.

OpenSubtitles2018.v3

Chó con: Với sự cho phép của The Pedigree Mutt Pet Shop

Puppy: Courtesy of The Pedigree Mutt Pet Shop

jw2019

Ta thấy cô ta ngất khi một con chó con liếm mặt cô ta.

OpenSubtitles2018.v3

Tôi nghĩ chỉ là 1 con chó con dơ bẩn.

Archer: Just a dirty little cub, I think.

OpenSubtitles2018.v3

Vừa giết được vài con chó con à?

Killed a few puppies today?

OpenSubtitles2018.v3

Chó con nên được cho ăn một chế độ ăn uống cân bằng.

Puppies should be fed a balanced diet.

WikiMatrix

Giống như một con chó đi trông 150 con chó đần thối khác.

It’s like being a dog walker for 150 really stupid dogs.

OpenSubtitles2018.v3

Bạn có thể lấy mùi từ con chó cái, và con chó đực sẽ đuổi theo.

You could take the smell from the female dog, and the dogs would chase the cloth.

ted2019

Charley đã cứu một con chó con bị nước cuốn đi.

Charley saved a pup from being washed away.

OpenSubtitles2018.v3

Đánh một con chó con.

Beat a puppy.

OpenSubtitles2018.v3

Rickie Sorensen trong vai Spotty, một trong 84 chú chó con đốm mà Cruella bắt cóc.

Rickie Sorensen as Spotty, one of the 84 Dalmatian puppies that Cruella kidnapped.

WikiMatrix

Một con chó con, chúng ta có 1 con chó con.

We got a puppy.

OpenSubtitles2018.v3

” Ông sẽ bán những chú chó con này với giá bao nhiêu ạ ? ” cậu bé hỏi .

” How much are you going to sell the puppies for ? ” he asked .

EVBNews

Nếu Kurtzman đã từng tra tấn chó con hồi còn bé, thì tôi muốn được biết.

If Kurtzman was torturing puppies as a kid, I want to know.

OpenSubtitles2018.v3

” Chó con thưởng ngoạn cái chết sốc nhiệt của Vũ Trụ. ”

” Pup Contemplates the Heat Death of the Universe. “

QED

Sủa Trong Tiếng Tiếng Trung

Kiểu thư sinh sáng sủa như cậu không hợp với tôi

你 這種 小帥哥 不 適合 我

OpenSubtitles2018.v3

Hoffmann đã đến thăm Zolochiv cùng với người con trưởng thành của mình vào năm 2006 và phát hiện ra rằng căn gác tại chỗ mà ông đã ẩn trú năm xưa vẫn còn nguyên vẹn, nhưng nhà kho đã được tu sủa và trở thành một lớp học hóa học.

2006年,霍夫曼带着自己的儿子再访佐洛喬夫,发现他当初藏身的阁楼还是完好的,贮藏室则被改建成了一个化学教室。

LASER-wikipedia2

Chúng ta đã sủa, và bọn chim đã bay.

我们 发出 的 声音 把 鸟 都 惊 走 了

OpenSubtitles2018.v3

* Bất cứ cái gì sáng sủa cũng đều tốt cả, AnMa 32:35.

* 凡是光就是好的;阿32:35。

LDS

Tình hình có thực sự sáng sủa hơn không?

情况真的好转了?

jw2019

Giờ cứ giết bà ta mà khỏi phải nghe tiếng sủa thảm hại của nó.

现在 没有 他 可怜 的 呼喊声 了 , 你 可以 杀 了 她 了

OpenSubtitles2018.v3

Đứa nào sủa gọi bố thế?

谁 给 老爸 叫 两声 听听 ?

OpenSubtitles2018.v3

23 Và Chúa có phán bảo: Ta sẽ sắm sẵn cho tôi tớ Ga Giê Lem của ta một aviên đá, viên đá này sẽ chiếu rọi chỗ tối tăm thành nơi sáng sủa, để ta có thể phơi bày cho dân ta là những người phục vụ ta, để ta có thể phơi bày cho họ thấy được những việc làm của đồng bào họ, phải, những việc làm bí mật, những việc làm trong bóng tối, và những điều tà ác và khả ố của những kẻ ấy.

23主说:我要为我的仆人该赛蓝预备一块能在黑暗中发光的a石头,使我能向侍奉我的人民揭露,使我能向他们揭露他们弟兄的行径,是的,他们的秘密工作、黑暗工作以及他们的邪恶和憎行。

LDS

Bằng những tiêu chuẩn của thời điểm đó, sự điều khiển của Venezia đối với các vùng đất lục địa của nó tương đối khá là sáng sủa công dân của các thành phố chẳng hạn như Bergamo, Brescia và Verona đã nổi dậy bảo vệ chủ quyền của Venezia khi bị đe dọa bởi quân xâm lược.

在這時期,大陸的領地對於威尼斯的管理相對是較開明的,當受到侵略者的威脅時,貝拉加莫、布雷西亞與維羅納將會整合起來捍衛威尼斯的統治權。

LASER-wikipedia2

Nếu mắt ngươi sáng-sủa thì cả thân-thể ngươi sẽ được sáng-láng; nhưng nếu mắt ngươi xấu [“đố kỵ”, cước chú, NW], thì cả thân-thể sẽ tối-tăm” (Ma-thi-ơ 6:22, 23).

所以,要是你的眼睛单纯,全个身体就都明亮;要是你的眼睛邪恶[‘嫉妒’,《新世》参考版脚注],全个身体就都黑暗。”(

jw2019

15 Vậy, lời của người viết Thi-thiên nói “điều-răn của Đức Giê-hô-va trong-sạch, làm cho mắt sáng-sủa” thật đúng biết bao!

15 所以,诗篇执笔者的话是多么真确:“耶和华的训词正直,能快活人的心。

jw2019

Có sự khác biệt nào giữa con mắt “sáng-sủa” và con mắt “xấu”?

眼睛“单纯”与眼睛“邪恶”之间有什么分别?(

jw2019

Có chút sáng sủa nào không?

你 的 進步 人士 想 明白 了 嗎

OpenSubtitles2018.v3

2 Tương tự như vậy, thái độ của một tín đồ Đấng Christ ngày nay có thể khiến sự việc mang vẻ sáng sủa tốt đẹp hay u ám.

2 今天,基督徒怀有什么态度,也会使事情看来是好是坏。

jw2019

Con mắt “sáng-sủa” là con mắt tập trung vào điều thiêng liêng, vào Nước Đức Chúa Trời.

马太福音6:22,23)眼睛“单纯”,目光就只集中在属灵的事上,专一注视着上帝的王国。

jw2019

Khi tôi mới đi vào, tôi rất sợ bởi tôi nghe thấy tiếng chó sủa và nghĩ rằng đó là chó bảo vệ.

第一次迈进那里,我被吓了一条, 因为我听到犬吠,还以为它们是看家狗。

ted2019

Chỉ vài ngày sau, mọi thứ đã dần sáng sủa rằng cho dù cái gì gây ra căn bệnh đi chăng nữa, thì marmite chính là thuốc chữa.

几天以后 结果显然表明 不管是病因是什么 马麦能帮助治愈这个病。

ted2019

Ông trả lời: “Nếu bạn ngừng lại để đá mỗi con chó sủa mình thì bạn chẳng bao giờ đi xa được mấy”.

他回答说:“你若停下来踢每只朝着你吠叫的狗,你就不会走得很远了。”

jw2019

Phải chăng chỉ để truyền đạt sự hiểu biết, cải thiện cuộc sống của người ta hoặc làm cho viễn ảnh tương lai của họ sáng sủa hơn?

只是为了传授知识,改善别人的生活素质,助人积极面对未来?

jw2019

Vào một ngày đã có một người nói với tôi rằng “Tương lai của tôi không có gì tươi sáng, nhưng tôi muốn có một tương lai sáng sủa hơn cho con trai của mình.”

一天,一个阿富汗人告诉我, “我的前途并不光明, 但是我希望我的儿子能有灿烂的前程。”

ted2019

Tôi nghĩ rằng mình có thể làm nó sáng sủa hơn

我就想把它弄活泼点儿,搞得有意思点儿

ted2019

Chúng ta có lý lẽ tốt nào để trông mong tình thế sáng sủa hơn trong tương lai không?”

我们有没有理由期望将来会有较好的情况呢?”

jw2019

Mặt khác, nếu chúng ta luôn luôn nuôi dưỡng tâm trí bằng những lời của Đức Chúa Trời ban thêm sức mạnh thì hy vọng của chúng ta sẽ luôn sáng sủa và rõ rệt.

在另一方面,我们若经常以上帝的话语强化自己的头脑,我们的希望便会保持清晰鲜明。

jw2019

Bạn hãy làm hết những gì mà chính cá nhân bạn có thể làm được để làm cho bầu không khí trong gia đình bạn sáng sủa hơn bằng cách áp dụng những điều gì Kinh-thánh nói về hạnh kiểm riêng của bạn.

要尽你所能在自己的行为上应用圣经的教训以改善家里的情况。

jw2019

(Ma-thi-ơ 6:24) Người ấy cần có ‘con mắt sáng-sủa’ tức con mắt tập trung vào việc thiêng liêng.

马太福音6:24)基督徒要“目光单纯”,专注于属灵的事。(

jw2019

Chó Săn Trong Tiếng Tiếng Anh

Chó Săn.

The Hound.

OpenSubtitles2018.v3

New Dream trường chó săn Mỹ

NEW DREAM the lackey’s school

OpenSubtitles2018.v3

Giống như đua ngựa, đua chó săn thường cho phép công chúng để đặt cược vào kết quả.

As with horse racing, greyhound races often allow the public to bet on the outcome.

WikiMatrix

Nó là một con chó săn tuyệt vời và thích được ở trong rừng.

It is an excellent hunting dog and loves to be in the forest.

WikiMatrix

Bạn có gọi điện thoại cho tôi một doggie chó săn?

Were you calling me a hound doggie?

QED

Chó săn Artois là một con chó tràn đầy năng lượng, dũng cảm và trung thành.

The Artois Hound is an energetic dog that is brave and loyal.

WikiMatrix

Barry Manilow từng có một con chó săn…

Barry Manilow used to have a beagle…

OpenSubtitles2018.v3

Chó Săn giết bạn của em.

The Hound killed your friend.

OpenSubtitles2018.v3

Chó săn, Nữ Hoàng và Nhà Vua và Joffrey và Sansa.

The Hound, the queen and the king and Joffrey and Sansa.

OpenSubtitles2018.v3

Chó săn.

The Hound.

OpenSubtitles2018.v3

Chó săn Áo nâu đen cần tập thể dục hàng ngày.

Lovebirds require daily exercise.

WikiMatrix

Chó săn Serbia là một trong những giống chó săn scenthound lan rộng khắp vùng Balkans.

The Serbian Hound is one of a group of scent hounds that spread throughout the Balkans.

WikiMatrix

Chó săn luôn thích việt quất!

Beagles love blueberries.

OpenSubtitles2018.v3

Chó săn.

Bloodhounds.

OpenSubtitles2018.v3

Ta cá là chó săn và người của hắn đang trên đường tới nhà ngươi đó.

I bet herder and his men are already on their way to your house.

OpenSubtitles2018.v3

Các thợ săn còn giữ được vị trí của mình và lắng nghe các con chó săn.

The hunter still kept his place and listened to the hounds.

QED

Chó Săn Của Chúa.

The Hound of God.

OpenSubtitles2018.v3

Chó Picardy Spaniel là một giống chó được phát triển ở Pháp để sử dụng làm chó săn.

The Picardy Spaniel is a breed of dog developed in France for use as a gundog.

WikiMatrix

Chó Săn, Ta ra lệnh ngươi quay lại đây và chiến đấu

Dog, I command you to go back out there and fight.

OpenSubtitles2018.v3

Lancel, nói chó săn truyền lại đức vua rằng Cánh Tay Phải đang rất bận

Ser Lancel, tell the Hound to tell the king that the Hand is extremely busy.

OpenSubtitles2018.v3

Những con chó săn đã lần theo mùi của con cáo.

The hunting dogs followed the scent of the fox.

Tatoeba-2020.08

Cho chó săn tới đi.

Send for a Saint Bernard dog.

OpenSubtitles2018.v3

Chó săn Ba Lan có một khứu giác rất nhạy bén.

The Polish Hound has a keen sense of smell.

WikiMatrix

Kết quả tạo thành một giống chó săn lý tưởng cho công việc ở vùng núi.

The result was a hunting dog ideal for the work in the mountains.

WikiMatrix

Tôi muốn 50 người và 10 chó săn sẵn sàng trong 5 phút nữa.

I want 50 men and 10 bloodhounds ready in five minutes.

OpenSubtitles2018.v3

Cập nhật thông tin chi tiết về Tiếng Chó Sủa Trong Tiếng Tiếng Anh trên website Dhrhm.edu.vn. Hy vọng nội dung bài viết sẽ đáp ứng được nhu cầu của bạn, chúng tôi sẽ thường xuyên cập nhật mới nội dung để bạn nhận được thông tin nhanh chóng và chính xác nhất. Chúc bạn một ngày tốt lành!