Bạn đang xem bài viết Quả Óc Chó Trong Tiếng Tiếng Anh được cập nhật mới nhất trên website Dhrhm.edu.vn. Hy vọng những thông tin mà chúng tôi đã chia sẻ là hữu ích với bạn. Nếu nội dung hay, ý nghĩa bạn hãy chia sẻ với bạn bè của mình và luôn theo dõi, ủng hộ chúng tôi để cập nhật những thông tin mới nhất.
Cà phê và quả óc chó, em nghĩ Toby còn thích nó.
Coffee and walnut, I think it is still Toby’s favourite. Mmm. Mmm!
OpenSubtitles2018.v3
Hạt của quả óc chó (Juglans regia). ^ “Family: Juglandaceae DC. ex Perleb, nom. cons.”.
Euphorbiaceae Juss., nom. cons. * Linaceae DC. ex Perleb, nom. cons.
WikiMatrix
Quả óc chó và gừng.
Black walnut and ginger.
OpenSubtitles2018.v3
Con đã từng là cô gái có thể ăn cả quả óc chó / nhanh hơn là đập vỡ chúng ra.
I used to know a little girl who could gobble up walnuts faster than I could crack’em.
OpenSubtitles2018.v3
Sau khi dỡ nhiều tấm ván ra, anh phát hiện đằng sau tường, chuột đã trữ sẵn giấy vụn, vỏ quả óc chó cùng những mảnh vụn khác.
After removing several boards, he discovered that behind the wall, mice had stowed away shredded papers, empty walnut shells, and other debris.
jw2019
Hạt phỉ được sử dụng trong ẩm thực Thổ Nhĩ Kỳ và ẩm thực Gruzia; trong món ăn nhẹ churchkhela và satsivi, thường cùng với quả óc chó.
Hazelnuts are used in Turkish cuisine and Georgian cuisine; the snack churchkhela and sauce satsivi are used, often with walnuts.
WikiMatrix
ALA is an omega-3 fatty acid found in seeds (chia, flaxseed, hemp, see also table below), nuts (notably walnuts), and many common vegetable oils.
WikiMatrix
Có một vài người nhớ bản vá nhỏ của mình trong quả óc chó, mà ông cho phép phát triển cho đến ông già và cần đến chúng, nhưng một nhà đầu cơ nhỏ hơn và trắng hơn họ cuối cùng.
There are a few who remember his little patch among the walnuts, which he let grow up till he should be old and need them; but a younger and whiter speculator got them at
QED
Someone allergic to walnuts or pecans may not have an allergy to cashews or pistachios, because the two groups are only distantly related and do not necessarily share related allergenic proteins.
WikiMatrix
Theo một nguồn tin, hương vị được tạo ra vào tháng 3 năm 1929 bởi William Dreyer ở Oakland, California khi ông cắt quả óc chó và kẹo dẻo bằng kéo cắt của vợ và thêm chúng vào kem sô cô la của mình theo cách giống như bạn ông là ông Joseph Edy kết hợp quả óc chó và miếng kẹo dẻo.
According to one source, the flavor was created in March 1929 by William Dreyer in Oakland, California when he cut up walnuts and marshmallows with his wife’s sewing scissors and added them to his chocolate ice cream in a manner that reflected how his partner Joseph Edy’s chocolate candy creation incorporated walnuts and marshmallow pieces.
WikiMatrix
Thịt Chó Trong Tiếng Tiếng Anh
Thịt chó để 2 ngày.
Two–day-old coyote.
OpenSubtitles2018.v3
Vào đầu thế kỷ 20, ở Đức, việc tiêu thụ thịt chó là bình thường.
In the early 20th century, consumption of dog meat in Germany was common.
WikiMatrix
Hoàng thân kể là đã từng một lần ăn thịt chó.
Presupposition: you had once eaten meat.
WikiMatrix
Trông như thịt chó.
Looks like dog.
OpenSubtitles2018.v3
Khác gì thịt chó ko có mắm tôm.
It is a thing born of the impossible.
OpenSubtitles2018.v3
Hẳn quán thịt chó nào cũng từng ghé qua!
Probably nibbled on every Devil Dog in the county!
OpenSubtitles2018.v3
Đừng bao giờ tin những người làm xúc xích bằng thịt chó.
Never trust a culture that makes sausages from dogs.
OpenSubtitles2018.v3
Chúng cũng sẽ ăn thịt chó của bà nữa.
They’ll take your dog too.
OpenSubtitles2018.v3
Nhà nghèo, ông phải làm nghề bán thịt chó.
He works for dog treat commercials.
WikiMatrix
Ăn thịt chó lần nào chưa?
♪ ♪ Ever eat a dog?
OpenSubtitles2018.v3
Còn ta mang theo con khủng long để ăn thịt chó của ngươi.
Well, I brought my dinosaur who eats force-field dogs.
OpenSubtitles2018.v3
Chợ nổi tiếng với món thịt chó.
Happy Dog Food.
WikiMatrix
Nhưng không phải, thịt chó
Not when it’s cooked.
OpenSubtitles2018.v3
Guess who’s going to America where they don’t eat doggies?
OpenSubtitles2018.v3
Năm 2007, một luật khác đã được thông qua, tăng đáng kể tiền phạt dành cho người bán thịt chó.
In 2007, another law was passed, significantly increasing the fines to sellers of dog meat.
WikiMatrix
Cùng với lợn và gà thuần hóa, thịt chó là nguồn protein động vật quan trọng cho quần thể người Polynesia.
Along with domesticated pigs and chickens, dog meat was an important animal protein source for the human populations of Polynesia.
WikiMatrix
Khi họ không ăn thịt chó – thì họ ăn thịt mèo – và khi họ không ăn thịt mèo – họ ăn thịt chuột.
These people weren’t eating dogs, they were eating cats. If they weren’t eating cats, they were eating rats.
ted2019
Việc kinh doanh và tiêu thụ thịt chó và mèo hiện tại là bất hợp pháp ở Thái Lan theo đạo luật năm 2014.
Trading in and consuming dog and cat meat is now illegal in Thailand under the 2014 Act.
WikiMatrix
Năm 2015, chỉ còn khoảng 30% người Hàn Quốc còn ăn thịt chó và 59% người trẻ Hàn Quốc dưới 30 tuổi hoàn toàn chưa từng ăn thịt chó.
A 2007 survey by the South Korean agriculture ministry showed that 59% of South Koreans aged under 30 would not eat dog.
WikiMatrix
Thiếu thức ăn, họ tuyệt vọng nhặt nhạnh những thứ như rác, và theo một số tù nhân, phải ăn thịt chuột và thịt chó để sống.
Lacking food . . . they collect orts and, according to some prisoners, eat rats and dogs.
WikiMatrix
Thực đơn và các chính sách của nhà hàng này khác so với các chi nhánh ở châu Á, không phục thịt chó hay rượu nhân sâm.
The menu and policies of this restaurant differed from its Asian counterparts, serving no dog meat or ginseng wine.
WikiMatrix
Thịt chó được một số người dân Đài Loan tin rằng có lợi cho sức khoẻ, bao gồm việc cải thiện tuần hoàn và tăng nhiệt độ cơ thể.
Dog meat is believed by some in Taiwan to have health benefits, including improving circulation and raising body temperature.
WikiMatrix
Ước muốn của ông là đến khi chết vẫn cười, và ăn thịt chó trước khi lìa đời vì “đến lúc chết không có thịt chó mà ăn đâu”.
One of his wishes are to keep smiling and to eat dog meat before dying.
WikiMatrix
Tuy nhiên, các nhà vận động nhân quyền đã cáo buộc chính phủ Đài Loan không truy tố những người tiếp tục giết mổ và phục vụ thịt chó ở các nhà hàng.
However, animal rights campaigners have accused the Taiwanese government of not prosecuting those who continue to slaughter and serve dog meat at restaurants.
WikiMatrix
Chuồng Chó Trong Tiếng Tiếng Anh
Ông đưa tôi tới cái chuồng chó này.
You take me to this shit hole in the middle of nowhere.
OpenSubtitles2018.v3
Cậu nói xem, sao một người như thế lại muốn đi dọn chuồng chó nào?
You tell me why there’s a sharp, capable young man wanting a job cleaning cages.
OpenSubtitles2018.v3
Anh muốn ở trong Nhà Trắng hay ở trong chuồng chó?
Would you prefer to be in the white house or the dog house?
OpenSubtitles2018.v3
Mày tránh cái chuồng chó đấy ra.
Stay out of there!
OpenSubtitles2018.v3
Tìm mọi nhà kho, mọi trang trại, mọi chuồng gà, nhà xí và chuồng chó.
Search every warehouse, every farmhouse, every henhouse, outhouse, and doghouse. ♪
OpenSubtitles2018.v3
Cô ấy đi tới chỗ chuồng chó.
She came to the kennels.
OpenSubtitles2018.v3
Này, tôi bảo gã canh chừng ” chuồng chó “, vì tôi tính thằng nhóc có thể sẽ xuất hiện tìm đồ hút chích.
Look, I had him watching the Dog House, figuring the kid might show up.
OpenSubtitles2018.v3
Một vài ngày sau đó cũng có một cảnh náo động khác, lần này là trong những dây leo bao phủ chuồng chó của chúng tôi.
A few days later there was another commotion, this time in the vines covering our dog run.
LDS
Tự rào mình vào khu vực nhỏ hẹp này và xích mình trong một cái chuồng chó chưa từng là những gì mà tôi nghĩ về nhạc rock.”
To fence yourself into this little area and chain yourself to the doghouse has never been what I thought rock music was.”
WikiMatrix
Tôi muốn tất cả mọi người phải lùng soát gắt gao tất cả mọi ngôi nhà,, cửa hàng, nông trại, chuồng gà, nhà xí và cả chuồng chó ở khu vực này.
What I want out of each and every one of you is a hard-target search of every gas station residence, warehouse, farmhouse, hen house, outhouse and doghouse in that area.
OpenSubtitles2018.v3
” Khỉ ở trong chuồng “, hay ” chó ở trên đường “?
” Monkey in a Barn, ” or ” Dog in the Road “?
OpenSubtitles2018.v3
Một số nhà lãnh đạo tôn giáo làm giàu bằng cách lừa gạt tín hữu và dùng nhiều tiền thu được để mua nhà và xe hơi đắt tiền—có người còn gắn cả máy điều hòa cho chuồng chó!
Some religious leaders have become wealthy by defrauding their flocks, using much of the money thus obtained to acquire expensive homes and automobiles —and in one case, an air-conditioned dog kennel.
jw2019
Một đứa cháu trai trèo lên trên chuồng chó và lôi ra một con rắn khác vẫn còn đang ngoặm chặt lấy con chim mẹ mà nó đã chụp được trong tổ và đứa cháu tôi đã giết chết con rắn.
A grandson climbed onto the run and pulled out another snake that was still holding on tightly to the mother bird it had caught in the nest and killed.
LDS
Chuồng chó của Mr. Pickles dẫn tới một nơi bí mật, hang ổ ngầm chứa đầy máu, biểu tượng của quỷ, những nạn nhân-cả nạn nhân sống lẫn chết, các bộ phận bị cắt xẻ-và một ngai vàng, nơi nó thường ăn dưa muối.
WikiMatrix
Sẽ không còn điểm số mỗi sáng, ông bà chủ, không còn chó, chuồng, và không còn hàng rào
There’s no morning head count, no farmers, no dogs and coops and keys… and no fences.
OpenSubtitles2018.v3
Những chú ngựa trong chuồng , chó ở sân , chim bồ câu trên mái nhà , chú ruồi trên bức tường cũng ngủ ; thậm chí bếp lửa đang cháy trên lò sưởi cũng tắt đi ; miếng thịt nướng ngưng kêu xèo xèo ; người đầu bếp , vừa chuẩn bị kéo tóc cậu bé rửa bát , vì nó quên cái gì đó , đã thả cho nó đi và đi ngủ .
The horses , too , went to sleep in the stable , the dogs in the yard , the pigeons upon the roof , the flies on the wall , even the fire that was flaming on the hearth became quiet and slept , the roast meat left off frizzling , and the cook , who was just going to pull the hair of the scullery boy , because he had forgotten something , let him go , and went to sleep .
EVBNews
Chó cậy gần nhà gà cậy gần chuồng.
Every dog is valiant at his own door.
Tatoeba-2020.08
Sáng hôm sau, người nông dân bối rối, vì không thấy con nai đâu cả; thay vào đó, anh nhìn thấy con chó của mình trong chuồng, vẫy đuôi mừng rỡ.
The next morning, the farmer is confused, because he does not see him anywhere; instead, he sees his own dog in the cage, wagging his tail.
WikiMatrix
The Dutch Smoushond (Hollandse Smoushond, Dutch Ratter) is a small breed of dog, related to the Pinscher and Schnauzer breed type kept in stables to eliminate rats and mice in Germany and the Netherlands.
WikiMatrix
Con chó sói này xuất hiện trong đoạn phim cuối cùng được biết của một mẫu vật sống: đoạn phim đen trắng dài 62 giây cho thấy con chó sói túi đi quanh chuồng của nó được quay vào năm 1933, bởi nhà tự nhiên học David Fleay.
This thylacine features in the last known motion picture footage of a living specimen: 62 seconds of black-and-white footage showing the thylacine in its enclosure in a clip taken in 1933, by naturalist David Fleay.
WikiMatrix
Chú chó “khá dễ thương, nhưng có vẻ rất yếu”, và do cô bé vẫn còn nhỏ, nên chú chó đã được nhân viên cung điện giữ trong chuồng thú cưng.
He was “quite cute, but seemed very weak”, and due to his daughter’s young age the dog was kept in a pet shelter by palace staff.
WikiMatrix
Giờ đây con trai tôi đã lớn rồi, tôi cần phải thú nhận nỗi kinh ngạc của tôi trước việc các con thỏ con được chế ngự như thế nào—một con chó nhà hàng xóm thỉnh thoảng vào cái chuồng đó và ăn vài con thỏ.
Now that my son is grown, I must confess my amazement at how they were controlled—a neighbor’s dog occasionally got into the shed and thinned out the herd.
LDS
Xạo Trong Tiếng Tiếng Anh
Bỏ bu. Hy vọng bọn nó xạo ke thôi.
I hope, for our sake, they exaggerate.
OpenSubtitles2018.v3
Anh sẽ nói ko, nhưng em sẽ biết anh nói xạo
I would say no, but you’ d I’ d be lying
opensubtitles2
Xạo que
Horse apples.
OpenSubtitles2018.v3
Xạo quá!
Tch, liar.
QED
Hắn xạo đấy.
He’s lying.
OpenSubtitles2018.v3
Đừng xạo.
Don’t lie.
OpenSubtitles2018.v3
Không, nó xạo đấy.
No, he’s lying.
OpenSubtitles2018.v3
Quan bạch mã ôn Frederick Ponsonby (con của Sir Henry) phát hiện rằng Munshi đã ba xạo về nguồn gốc của anh ta, và tường thuật lại cho Lãnh chúa Elgin, Phó vương Ấn Độ, “hai tên Munshi chiếm được rất nhiều vị trí giống như John Brown đã từng.”
Equerry Frederick Ponsonby (the son of Sir Henry) discovered that the Munshi had lied about his parentage, and reported to Lord Elgin, Viceroy of India, “the Munshi occupies very much the same position as John Brown used to do.”
WikiMatrix
Anh xạo.
You’re lying.
OpenSubtitles2018.v3
Tôi không bao giờ nói xạo mấy chuyện này.
You know I wouldn’t lie about this.
OpenSubtitles2018.v3
Dân Naples cũng biết nói xạo à?
They can lie in Naples?
OpenSubtitles2018.v3
Anh ta thật sự xạo đấy.
He really is lying.
OpenSubtitles2018.v3
Vậy giám thị nói xạo ah?
You’re calling him a liar?
OpenSubtitles2018.v3
Đặc biệt vì ả y tá Gabriella… bịa mấy câu chuyện nhảm nhỉ từ đống truyện tranh xạo lờ đó.
Especially since Nurse Gabriela… made all that Eden shit up with fucking comic books.
OpenSubtitles2018.v3
Đang giữa đường qua công viên, tôi nghe tiếng lạo xạo đằng sau.
I’m halfway through the park when I hear a swishy sound behind me.
Literature
Tôi từng nói xạo,
I lied before.
OpenSubtitles2018.v3
Cậu nhìn xuống, họ biết cậu xạo.
Look down, they know you’re lying.
OpenSubtitles2018.v3
Tiếng lạo xạo của mỗi bước chân đạp trên tuyết khẳng định rằng trời đang rất lạnh.
The sound of the frozen snow crunching with each step we took confirmed that this was extreme cold.
LDS
Tôi là mấy con nhỏ tuổi teen để anh xạo sự à?
Am I a goddamn teenage girl?
OpenSubtitles2018.v3
Nếu cô là Meghan Miles trên bản tin, thì cô hoàn toàn xạo vì đó không phải là sự thật.
If your news is that you’re Meghan Miles from the news, then that’s not news’cause it’s not true.
OpenSubtitles2018.v3
Nói vậy là hoàn toàn xạo đó.
That is a complete lie.
OpenSubtitles2018.v3
Xạo đấy.
Beats me.
OpenSubtitles2018.v3
Mày nghĩ tao nói xạo à?
You think I’m lying?
OpenSubtitles2018.v3
Một mẩu gỗ đang bị kéo lê, với sự chậm chạp đau khổ, ngang qua bề mặt sàn xào xạo.
As if a piece of lumber were being dragged, with agonizing slowness, across a gritty surface.
Literature
Khi bước trong bóng tối, cha có thể nghe tiếng vỏ sò lạo xạo dưới gót giày.
As I walked along in the darkness, I could hear the seashells crunching under my shoes.
Literature
Cập nhật thông tin chi tiết về Quả Óc Chó Trong Tiếng Tiếng Anh trên website Dhrhm.edu.vn. Hy vọng nội dung bài viết sẽ đáp ứng được nhu cầu của bạn, chúng tôi sẽ thường xuyên cập nhật mới nội dung để bạn nhận được thông tin nhanh chóng và chính xác nhất. Chúc bạn một ngày tốt lành!