Xu Hướng 3/2023 # Hướng Dẫn Về Thành Phần Dinh Dưỡng Và Nhãn Thức Ăn Cho Chó Mèo # Top 4 View | Dhrhm.edu.vn

Xu Hướng 3/2023 # Hướng Dẫn Về Thành Phần Dinh Dưỡng Và Nhãn Thức Ăn Cho Chó Mèo # Top 4 View

Bạn đang xem bài viết Hướng Dẫn Về Thành Phần Dinh Dưỡng Và Nhãn Thức Ăn Cho Chó Mèo được cập nhật mới nhất trên website Dhrhm.edu.vn. Hy vọng những thông tin mà chúng tôi đã chia sẻ là hữu ích với bạn. Nếu nội dung hay, ý nghĩa bạn hãy chia sẻ với bạn bè của mình và luôn theo dõi, ủng hộ chúng tôi để cập nhật những thông tin mới nhất.

Và sau đó, bạn cần phải hiểu danh sách các thành phần thức ăn cho chó mèo trong mỗi công thức thức ăn hiện có trên thị trường để biết bạn thực sự đang cho thú cưng của mình ăn gì.

Vậy bắt đầu từ đâu? Làm thế nào để bạn đưa ra quyết định sáng suốt về chế độ ăn uống nào là tốt nhất cho chó hoặc mèo của bạn?

Hướng dẫn này sẽ chia nhỏ nhãn thức ăn thú cưng và một số thành phần phổ biến trong thức ăn cho chó mèo để bạn có thể tìm được thức ăn tốt nhất cho thú cưng của mình.

Nhu cầu và Yêu cầu về Dinh dưỡng

Cân nhắc quan trọng nhất trong việc lựa chọn thức ăn cho thú cưng là đảm bảo rằng chế độ ăn uống đáp ứng nhu cầu dinh dưỡng của thú cưng với hơn 30 chất dinh dưỡng thiết yếu, bao gồm:

Thức ăn vật nuôi phù hợp phải cung cấp đủ chất dinh dưỡng với số lượng và tỷ lệ thích hợp cho từng độ tuổi nhất định của thú cưng. Điều đó có nghĩa là thức ăn cho thú cưng của bạn phải cung cấp đủ calo để duy trì trọng lượng cơ thể của chúng ở từng độ tuổi cụ thể (ví dụ: duy trì ở độ tuổi trưởng thành, sự phát triển của chó con, lão khoa, v.v.).

Một chế độ ăn đáp ứng các nhu cầu dinh dưỡng cơ bản này được gọi là “complete and balanced – đầy đủ và cân bằng”, nên được ghi trên nhãn là “the Nutritional Adequacy Statement by the Association of American of Feed Control Officials (AAFCO) – Tuyên bố về Dinh dưỡng đầy đủ của Hiệp hội các nhà chức trách quản lý thực phẩm Hoa Kỳ (AAFCO)”.

Thông tin nhãn bổ sung do Cơ quan Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm (FDA) yêu cầu bao gồm:

Nhận dạng sản phẩm (nó là gì)

Số lượng thực

Tên và địa chỉ của nhà sản xuất hoặc nhà phân phối

Danh sách các nguyên liệu thành phần

AAFCO cũng khuyến nghị bao gồm:

Hiểu các điều khoản trên bao bì thức ăn của thú cưng

Thức ăn cho thú cưng thường được dán nhãn bằng những cụm từ bắt mắt, như “all-natural”, “organic” hoặc “wholesome”.

Những thuật ngữ này nghe có vẻ giống nhau nhưng có thể có nghĩa khác nhau về sản phẩm. Một số điều khoản này được AAFCO và FDA quy định, trong khi những điều khoản khác thì không. Điều quan trọng là phải biết sự khác biệt và ý nghĩa thực sự của những từ này.

Đây là phiên bản viết tắt của định nghĩa AAFCO có thể giúp hướng dẫn bạn, nhưng nếu bạn muốn biết thêm thông tin, hãy truy cập AAFCO Talks Pet Food.

Thuật ngữ này được quy định và được ký hiệu bằng Con dấu hữu cơ USDA (USDA Organic Seal).

Con dấu hữu cơ của Bộ Nông nghiệp Hoa Kỳ (USDA) có nghĩa là việc sản xuất và xử lý thức ăn cho vật nuôi tuân thủ các yêu cầu được thiết lập bởi Chương trình hữu cơ quốc gia của USDA (USDA’s National Organic Program) về quy định thực phẩm cho người.

Thức ăn cho vật nuôi hữu cơ được chứng nhận phải được làm từ ít nhất 95% thành phần hữu cơ và không được phép sử dụng phân bón tổng hợp, bùn nước thải, chiếu xạ và kỹ thuật di truyền.

Không có định nghĩa thực sự cho điều này trong các quy định về thức ăn chăn nuôi, nhưng theo AAFCO, để thức ăn cho vật nuôi được coi là ” Human-Grade”, mọi thành phần phải là “người ăn được” và “được sản xuất, đóng gói và bảo quản theo quy định của liên bang quy định”.

Rất ít thức ăn dành cho vật nuôi có thể đáp ứng tiêu chuẩn này, vì vậy nếu bạn thấy “Human-Grade” trên nhãn, bạn có thể cần gọi cho công ty để hỏi về quy trình sản xuất của họ.

Công bố nhãn “natural – tự nhiên” có một định nghĩa lỏng lẻo.

Thành phần thức ăn cho chó hoặc mèo tự nhiên phải có nguồn gốc thực vật, động vật hoặc khai thác (khoáng chất), hầu hết các thành phần đều có và có thể trải qua bất kỳ quy trình sản xuất nào ngoại trừ quy trình tổng hợp hóa học.

Các thành phần tổng hợp hóa học bao gồm nhiều vitamin và khoáng chất, chất bảo quản, phụ gia hương vị và / hoặc màu sắc.

“Hoàn toàn tự nhiên” hoặc “100% tự nhiên” có nghĩa là mọi thành phần được sử dụng đều tuân thủ điều này hoặc nhãn có thể chỉ định các thành phần nhất định là “tự nhiên” (ví dụ: “hương vị gà tự nhiên”).

Nếu một sản phẩm là “hoàn toàn tự nhiên” hoặc “100% tự nhiên”, nó không có khả năng hoàn chỉnh và cân bằng (complete and balanced), vì hầu hết các vitamin và khoáng chất được thêm vào thức ăn cho vật nuôi là tổng hợp. Do đó, việc bổ sung có thể là cần thiết để đáp ứng các yêu cầu về chất dinh dưỡng cụ thể của thú cưng của bạn.

Toàn diện hoặc lành mạnh (Holistic hoặc Wholesome)

Các thuật ngữ “holistic – toàn diện” và “wholesome – lành mạnh” được sử dụng để ngụ ý “sức khỏe toàn thân”, nhưng chúng không cho bạn biết bất cứ điều gì về những thành phần được bao gồm, cách thức hoặc nguồn gốc của các thành phần, hoặc cách sản phẩm được sản xuất hoặc xử lý.

Hầu hết các loại thức ăn cho thú cưng bán lẻ được sản xuất không thực sự là thức ăn tươi sống, vì quá trình nhiệt thường được sử dụng để ngăn vi khuẩn phát triển.

Nếu thực phẩm được dán nhãn là tươi sống và không bị ghi nhãn sai, điều quan trọng là phải tuân thủ các quy trình xử lý hợp vệ sinh đối với thịt sống để giảm thiểu sự lây nhiễm chéo do vi khuẩn.

Hiểu nhãn thành phần

Trong số các thông tin được quy định trên nhãn thức ăn cho vật nuôi, hầu hết các chủ nuôi đều cho rằng danh sách thành phần là quan trọng nhất.

FDA yêu cầu mọi thành phần bao gồm phải được đặt tên theo các định nghĩa AAFCO đã được thiết lập và các thành phần đó được liệt kê theo thứ tự ưu tiên giảm dần theo trọng lượng. Điều này có nghĩa là các thành phần nặng nhất được liệt kê đầu tiên.

Danh sách này không cung cấp bất kỳ thông tin nào về chất lượng của các thành phần thức ăn cho mèo hoặc chó được bao gồm hoặc liệu chúng có được sử dụng với lượng cung cấp bất kỳ loại lợi ích dinh dưỡng nào cho thú cưng của bạn hay không.

Ví dụ: các thành phần hấp dẫn chủ nuôi, như quả việt quất xanh và cải xoăn, có thể cung cấp ít lợi ích dinh dưỡng cho vật nuôi của bạn vì số lượng tương đối nhỏ được thêm vào, trong khi phụ phẩm của gia cầm nghe có vẻ kém hấp dẫn hơn nhưng được bao gồm như một thành phần chính vì nó cung cấp cho thú cưng của bạn các chất dinh dưỡng cần thiết.

Nếu bạn có thắc mắc về các thành phần trong thức ăn cho mèo hoặc thức ăn cho chó, đừng ngần ngại liên hệ với nhà sản xuất.

Một số nhà sản xuất thức ăn cho vật nuôi có các trang web mô tả rất rõ ràng với danh sách các thành phần và mô tả thường được sử dụng, nhưng nếu bạn không thể tìm thấy thông tin ở đó, hãy liên hệ với nhà sản xuất.

Một nhà sản xuất thức ăn vật nuôi có trách nhiệm nên cung cấp cho bạn thông tin về thành phần, bao gồm cả nguồn gốc và lý do tại sao nó được đưa vào công thức của họ.

Bảng chú giải thuật ngữ Thành phần thức ăn cho mèo và chó

Danh sách các thành phần trong thức ăn cho mèo và thức ăn cho chó có thể đặc biệt dài với các thuật ngữ khó hiểu.

Tuy nhiên, điều quan trọng là phải hiểu các định nghĩa đã thiết lập cho các thuật ngữ đó để bạn có thể đưa ra quyết định “có hiểu biết” về loại thức ăn nào nên cho thú cưng của mình ăn, thay vì quyết định do nhận thức.

Các axit amin thiết yếu là những axit phải được cung cấp trong chế độ ăn của vật nuôi. Chúng có thể được chứa trong các nguồn protein động vật hoặc thực vật, nghĩa là bạn sẽ không thấy chúng được liệt kê hoặc có thể tự thêm vào, trong trường hợp đó, bạn sẽ thấy chúng được liệt kê.

Có 10 loại axit amin thiết yếu cho cả mèo và chó, và một loại axit amin thiết yếu cho mèo:

Tùy thuộc vào các thành phần của thức ăn vật nuôi, các axit amin không cần thiết khác vẫn có thể được thêm vào để đảm bảo rằng thức ăn đầy đủ về mặt dinh dưỡng và thúc đẩy các khía cạnh sức khỏe nhất định.

Các axit amin thường được bổ sung khác bao gồm:

L-carnitine (để duy trì trọng lượng cơ thể khỏe mạnh)

L-lysine monohydrochloride

L-cysteine

DL-methionine

Taurine (có thể được thêm vào thức ăn cho chó)

Tất cả các sản phẩm từ động vật được bổ sung vào thức ăn cho vật nuôi đều được AAFCO xác định và mô tả. Mỗi sản phẩm có thể cung cấp nguồn protein và axit amin có giá trị và với số lượng đủ đáp ứng nhu cầu protein của chó và mèo.

Ngành công nghiệp thức ăn cho vật nuôi sử dụng nhiều bộ phận của động vật mà con người không tiêu thụ nhưng vẫn có giá trị dinh dưỡng cao và thường được những người bạn bốn chân của chúng ta tiêu thụ. Điều này giúp việc sản xuất thịt nói chung trở thành một hoạt động bền vững hơn.

Thịt động vật nuôi: Sản phẩm được chế biến từ mô động vật, không bao gồm lông, móng guốc, sừng, da sống, phân hoặc nội tạng.

Animal Digest: Một chất sinh ra từ sự phân hủy hóa học hoặc enzym của mô động vật sạch, không bao gồm lông, sừng, răng, móng guốc và lông vũ.

Sản phẩm Trứng Khô: Trứng đã được tách vỏ và sấy khô cung cấp một nguồn protein và chất béo hoàn chỉnh tuyệt vời, chứa tất cả các axit amin và axit béo thiết yếu.

Thịt: Làm sạch cơ (xương, lưỡi, cơ hoành, tim, thực quản) từ động vật có vú, có hoặc không có mỡ, da, dây thần kinh và mạch máu đi kèm.

Thịt và Bone Meal: Sản phẩm được chế biến từ các mô và xương của động vật có vú, không bao gồm tóc, móng guốc, sừng, da sống, phân hoặc nội tạng.

Phế phẩm từ thịt: Các bộ phận sạch của động vật có vú, không chế biến trừ cơ, thường bao gồm nội tạng, máu, xương và không bao gồm lông, sừng, răng và móng guốc.

Meat Meal: Sản phẩm được chế biến từ các mô của động vật có vú, không bao gồm lông, móng guốc, sừng, da sống, phân hoặc nội tạng.

Gia cầm: Làm sạch cơ (xương, lưỡi, cơ hoành, tim, thực quản) của gà, có hoặc không có mỡ, da, dây thần kinh và mạch máu đi kèm.

Phụ phẩm từ gia cầm: Làm sạch các bộ phận của thân thịt gia cầm, bao gồm đầu, chân, nội tạng và toàn bộ thân thịt.

Poultry By-Product Meal (bột gia cầm): Sản phẩm được chế biến từ mô gia cầm; có thể bao gồm cổ, bàn chân, trứng chưa phát triển, các cơ quan và toàn bộ cơ thể, nhưng không bao gồm lông.

Poultry Meal: Sản phẩm được chế biến từ mô gia cầm, trừ đầu, chân, nội tạng và lông.

Chất béo được truyền tai nhau là không tốt, nhưng chúng lại thực sự cần thiết và mang lại nhiều lợi ích trong thức ăn cho vật nuôi:

Như một nguồn năng lượng tốt

Cung cấp lượng calo gấp 2,25 lần so với protein hoặc carbohydrate

Giúp hấp thu các vitamin tan trong chất béo A, E, D và K

Cung cấp axit béo omega-3 và omega-6 thiết yếu

Thêm khẩu vị cho món ăn

a. Omega-3 và Omega-6

Tỷ lệ hàm lượng chất béo omega-3 và omega-6 thiết yếu trong các loại dầu khác nhau rất quan trọng vì sự cân bằng giúp chống lại chứng viêm. Omega-3 là chất chống oxy hóa, và chế độ ăn nhiều omega-3 có thể có lợi cho da, lông, khớp, v.v…

b. Chất béo động vật

Những chất này có thể hiển thị trên nhãn với nguồn xác định (ví dụ: thịt gà, thịt bò, thịt lợn, v.v.) hoặc không xác định (ví dụ: “mỡ động vật” hoặc “mỡ gia cầm”). Các nguồn động vật có vú và gia cầm có xu hướng chứa nhiều axit béo omega-6 hơn, trong khi nguồn cá có nhiều omega-3 hơn.

c. Dầu dừa hoặc dầu hạt cọ

Nghiên cứu gần đây đã tiết lộ lợi ích của “medium-chain triglycerides – chất béo MCT” này trong chế độ ăn cho những con chó già, đặc biệt là những con chó bị rối loạn chức năng nhận thức, vì chúng thúc đẩy trí nhớ và khả năng tập trung.

d. Dầu cá

Có thể có một nguồn cụ thể, chẳng hạn như dầu cá hồi, hoặc được ghi rõ là “dầu cá”. Dầu cá cung cấp nhiều axit béo omega-3 hơn. Chúng bao gồm axit docosahexaenoic và axit eicosapentaenoic, và số lượng có thể được chỉ định trong Phân tích đảm bảo trên nhãn thức ăn vật nuôi.

e. Glycerin

Một loại carbohydrate có nguồn gốc từ chất béo và dầu được thêm vào để giúp giữ ẩm trong chế độ ăn mềm (bán ẩm hoặc đóng hộp).

f. Dầu thực vật

Có thể có một nguồn cụ thể, chẳng hạn như dầu hạt cải, hướng dương hoặc hoa rum hoặc hiển thị trên nhãn là “dầu thực vật”. Dầu thực vật thường cung cấp nhiều axit béo omega-6 hơn.

Gum phổ biến trong thức ăn vật nuôi là:

Đây là những nguồn chất xơ hòa tan làm tăng khối lượng và hàm lượng nước trong phân và tăng sản xuất axit béo chuỗi ngắn (short-chain fatty acids – SCFAs). SCFAs là nguồn năng lượng quan trọng cho các tế bào của ruột dày (colon), và chúng giúp thúc đẩy sự hấp thụ nước và điện giải trong ruột già.

Một nguồn protein phong phú có nguồn gốc từ thực vật (đậu nành, ngô, lúa mì) hoặc lông gia cầm.

Thành phần gốc được đun nóng và xử lý hóa học để tạo ra nguồn protein trọng lượng phân tử thấp:

Protein thủy phân được tìm thấy trong thức ăn vật nuôi ít gây dị ứng. Việc sử dụng lông gia cầm thủy phân có thêm lợi ích là cung cấp một lựa chọn protein bền vững.

Sản phẩm thực vật có thể cung cấp nguồn protein và / hoặc carbohydrate / chất xơ, tùy thuộc vào loại và cách chế biến.

Thường được gọi là “cellulose dạng bột”, nó có nguồn gốc từ bột giấy của các loại thực vật có sợi và cung cấp một nguồn chất xơ không hòa tan tốt. Điều này bổ sung số lượng lớn vào chế độ ăn uống, mang lại cảm giác no (cảm giác no sau bữa ăn).

Cellulose cũng được thêm vào thức ăn cho mèo để giảm thiểu sự hình thành lông tơ. Nó hút nước vào đường tiêu hóa và giúp lông được tiêu thụ trong khi chải chuốt, di chuyển theo và được bài tiết qua phân.

Các loại ngũ cốc phổ biến trong thức ăn vật nuôi bao gồm:

Ngũ cốc được phân loại là “ngũ cốc nguyên hạt”, nghĩa là tất cả các thành phần đều có trong ngũ cốc (mầm, cám và nội nhũ), hoặc “tinh chế” nghĩa là mầm và cám đã loại bỏ khi chế biến.

Nội nhũ ngũ cốc chứa gluten và tinh bột. Những phần khác nhau này của ngũ cốc có thể được sử dụng làm thành phần trong thức ăn cho mèo và thức ăn cho chó, và mỗi loại cung cấp một mục đích và tập hợp chất dinh dưỡng khác nhau.

Đây là những điều quan trọng khi xem xét các vấn đề sức khỏe vật nuôi nhất định. Ví dụ, trong bệnh tiểu đường, giảm thiểu tinh bột (được tìm thấy trong nội nhũ) để giảm lượng đường trong máu là mục tiêu. Và khi kiểm soát bệnh béo phì, điều quan trọng là phải tối ưu hóa nguồn chất xơ trong chế độ ăn để giúp thú cưng cảm thấy no mà không cần cung cấp thêm calo.

Cám: Đây là lớp ngoài cùng của hạt, ngay dưới vỏ. Hiện diện ở gạo hạt dài hoặc gạo lứt và được loại bỏ trong quá trình chế biến để làm cơm trắng. Nguồn cung cấp chất xơ, axit béo omega-3, vitamin và khoáng chất.

Gluten: Một loại protein được tìm thấy trong nội nhũ của ngũ cốc, sau khi đã loại bỏ tinh bột, cung cấp nguồn protein sẵn có và chi phí thấp trong thức ăn vật nuôi. Ví dụ: 1 gam bột gluten ngô chứa nhiều hơn khoảng 50% protein so với 1 gam thịt gà.

Vỏ: Lớp vỏ cứng bên ngoài của hạt cung cấp nguồn chất xơ/thức ăn thô không hòa tan. Chất xơ không hòa tan làm tăng khối lượng và độ rắn của phân nhưng lại hút nước.

Bột xay thô và Bột mì: Các loại ngũ cốc xay (nguyên hạt hoặc tinh chế), trong đó bột xay thô được nghiền thô hơn bột mì. Nếu nó làm từ ngũ cốc tinh chế, nghĩa là đã được loại bỏ cám và mầm, bột xay thô/bột mì sẽ có hàm lượng tinh bột cao.

Middlings (“midds”): Các hạt nhỏ được tạo ra trong quá trình nghiền hạt ngũ cốc có hàm lượng tinh bột thấp và nguồn protein, chất xơ, phốt pho và các chất dinh dưỡng khác.

Tinh bột: Một thành phần khác của nội nhũ ngũ cốc, ngoài gluten. Tinh bột là một loại carbohydrate có sẵn cung cấp một nguồn năng lượng.

Ngô có thể được bao gồm trong thức ăn vật nuôi ở các dạng sau:

a. Ngô nguyên hạt, ngô xay còn hạt, bột ngô xay thô và bột mì ngô: Khi được nghiền đúng cách, chúng cung cấp một nguồn carbohydrate dễ tiêu hóa giúp chó cung cấp thêm năng lượng.

Tất cả các dạng này cũng cung cấp protein và axit amin, axit linoleic (axit béo thiết yếu omega-6), và chất chống oxy hóa (beta-carotene, vitamin E).

b. Tinh bột ngô: Được làm từ phần tinh bột của hạt ngô, nó có thể được sử dụng làm chất làm đặc cho thức ăn cho chó và được báo cáo là dạng ít gây dị ứng nhất.

c. Gluten ngô: Một nguồn protein hữu hiệu và chi phí thấp.

Các loại đậu phổ biến trong thức ăn cho vật nuôi bao gồm đậu Hà Lan, đậu lăng, đậu nành và đậu, và chúng thường được sử dụng thay thế cho ngũ cốc trong khẩu phần thức ăn thú cưng không có ngũ cốc (grain-free pet food).

Chất xơ trong hạt đậu Hà Lan: Được chiết xuất từ vỏ hạt đậu Hà Lan và cung cấp một nguồn chất xơ tốt không hòa tan và hòa tan.

Protein đậu Hà Lan: Một loại protein cô đặc chiết xuất từ đậu Hà Lan cung cấp sắt và nhiều axit amin thiết yếu, bao gồm cả lysine. Sắt và lysine đều quan trọng đối với cơ bắp khỏe mạnh và hệ thống miễn dịch khỏe mạnh.

Tinh bột đậu Hà Lan: Đây là thành phần tinh bột của hạt đậu, được tách ra khỏi thành phần protein và vỏ. Cung cấp nguồn năng lượng và chất sắt sẵn có.

Bột mì từ đậu nành: Phần đậu nành còn sót lại sau khi đã loại bỏ dầu và xay đậu nành thành bột mịn. Bột đậu nành là nguồn cung cấp protein dồi dào, chứa nhiều axit amin thiết yếu, chất xơ, axit béo, một số vitamin B, và khoáng chất như kali.

Phoi củ cải đường: Bột củ cải đường là sản phẩm phụ dạng sợi còn sót lại từ quá trình chế biến củ cải đường. Nó là một nguồn tốt của cả chất xơ không hòa tan và hòa tan, cung cấp độ đặc tốt cho phân và các axit béo dễ bay hơi có lợi.

Bột củ sắn: Củ sắn được nấu chín, phơi khô và xay thành bột mịn. Điều này cung cấp một nguồn carbohydrate cho năng lượng và một nguồn khoáng chất, bao gồm sắt, mangan và kẽm. Thường được sử dụng trong chế độ ăn không có ngũ cốc (grain-free diets).

Protein khoai tây: Một loại protein cô đặc chiết xuất từ ​​khoai tây trắng. Nguồn cung cấp protein tốt cho thức ăn cho vật nuôi có thành phần hạn chế.

Tinh bột khoai tây: Tinh bột khoai tây được thêm vào chế độ ăn không ngũ cốc như một chất thay thế cho ngũ cốc. Nó được coi là “chất kháng tinh bột – resistant starch”, có nghĩa là nó có khả năng chống lại sự tiêu hóa ở ruột non, có thể có lợi cho sức khỏe tế bào ruột và thúc đẩy một quần thể vi khuẩn đường ruột khỏe mạnh (“prebiotic”). Tuy nhiên, những lợi ích sức khỏe này vẫn chưa được chứng minh ở chó và mèo.

Khoai tây: Khoai tây trắng hoặc khoai lang thường cung cấp nguồn carbohydrate hoặc tinh bột, thường được sử dụng trong chế độ ăn không có ngũ cốc.

Nhu cầu khoáng chất của chó và mèo có thể không được đáp ứng hoàn toàn bởi các thành phần thức ăn cho mèo hoặc chó, vì vậy các khoáng chất riêng lẻ thường được thêm vào để bổ sung vào chế độ ăn.

Có 7 đại khoáng chất (thiết yếu):

Có 11 khoáng chất vi lượng:

Nhiều chất bổ sung khoáng chất được cung cấp dưới dạng hợp chất hóa học (ví dụ: canxi cacbonat) hoặc dưới dạng được chelat hóa (gắn) với hợp chất mang theo như axit amin (ví dụ: kẽm methionin, sắt sulfat).

Muối (Natri Clorua): Nó được thêm vào trong một số chế độ ăn uống theo đơn của thú y để thúc đẩy cơn khát và hấp thụ nước. Điều này giúp tạo ra một lượng nước tiểu ít cô đặc hơn, hoặc nhiều hơn, có lợi trong các bệnh về đường tiết niệu, như bệnh thận hoặc để giúp điều trị sỏi bàng quang.

Các dinh dưỡng quan trọng cần thiết cho mèo Các vấn đề chung về dinh dưỡng thức ăn cho Chó

Hương vị tự nhiên được thêm vào thức ăn cho vật nuôi để tăng cường khẩu vị và có thể bao gồm gia vị, nước dùng và men.

Chất bảo quản được thêm vào thức ăn vật nuôi để duy trì chất lượng, sự ngon miệng và thời hạn sử dụng của sản phẩm. Có sẵn dưới dạng phụ gia nhân tạo hoặc tự nhiên, nhưng tự nhiên có xu hướng kém hiệu quả hơn, có nghĩa là sản phẩm sẽ có thời hạn sử dụng ngắn hơn nếu không sử dụng chất bảo quản nhân tạo.

Chất bảo quản nhân tạo bao gồm:

Các chất bảo quản tự nhiên bao gồm:

Mục tiêu của việc bổ sung vi khuẩn có lợi vào thức ăn cho vật nuôi là thúc đẩy đường tiêu hóa khỏe mạnh bằng cách ngăn ngừa và điều trị bệnh viêm dạ dày ruột và bệnh viêm ruột, đồng thời giảm thiểu dị ứng thức ăn.

Vi khuẩn phổ biến trong công thức probiotic cho chó bao gồm các loài trong số:

Tùy thuộc vào các thành phần của thức ăn vật nuôi, vitamin có thể được thêm vào để đảm bảo đáp ứng các yêu cầu về chất dinh dưỡng của chó và/hoặc mèo và/hoặc để thúc đẩy các khía cạnh sức khỏe nhất định.

Hầu hết tên của các loại vitamin bổ sung đều được ghi rõ trên nhãn thức ăn cho vật nuôi, như vitamin B7 (biotin).

Tuy nhiên, một số tên vitamin có thể khó hiểu hơn:

Nguồn: https://monspet.com/

Bài viết này được trích dịch tại nguồn: https://www.petmd.com/dog/nutrition/pet-food-ingredient-and-label-guide

https://monspetweb.weebly.com/ https://monspet-com.tumblr.com/

Hướng Dẫn Cách Chế Biến Thức Ăn Cho Alaska Con Và Trưởng Thành

Bạn đang có dự định nuôi một bé Alaska con nhưng đang băn khoăn không biết phải chăm sóc chúng như thế nào. Bên cạnh đó, bạn cũng không biết phải chế biến thức ăn cho chúng ra sao để có thể đảm an toàn thực phẩm và sức khỏe cho chúng. Để có thể nuôi giống Alaska này, bạn cần phải nắm vững một số kỹ thuật cơ bản. Mời các cùng tham khảo bài viết sau đây để nắm rõ hơn về cách chế biến thức ăn cho Alaska con và trưởng thành để cún yêu ăn mau chóng lớn.

Việc chế biến thức ăn cho Alaska tưởng chừng là một việc rất đơn giản nhưng thực tế nó đòi hỏi rất nhiều về kiến thức và kỹ thuật. Một số ý kiến cho rằng, nấu thức ăn cho chó chỉ cần đủ chất và đảm bảo vệ sinh là được. Tuy nhiên, bên cạnh những yếu tố đó, để giúp chó Alaska có thể phát triển một cách toàn diện nhất cần phải lưu ý về thành phần dinh dưỡng và chế độ ăn theo từng độ tuổi.

Để có một bữa ăn chất lượng và đảm bảo nhất cho cún yêu, bạn cần phải lựa chọn công thức và phương pháp nấu ăn đúng cách, đảm bảo cân bằng dinh dưỡng hợp lý. Một bữa ăn lý tưởng cần có cho Alaska bao gồm: 45% Carbs, 30% protein và 25% chất béo. Song song đó, trong thành phần ăn của cún cần phải bổ sung một số dưỡng chất khác như canxi, photpho, kẽm, vitamin…

Tùy thuộc vào đặc điểm thể trạng và độ tuổi của Alaska mà bạn có thể lựa chọn cách chế biến thức ăn phù hợp với chúng.

Alaska con ăn gì để phát triển toàn diện?

Thức ăn của các bé Alaska con

Alaska con sơ sinh có hệ tiêu hóa khá yếu nên thức ăn chính trong giai đoạn sơ sinh chính là sữa mẹ. Khi chúng lớn lên đến độ tuổi từ 2 đến 4 tháng, lúc này cần phải bổ sung nhiều chất dinh dưỡng cần thiết cho sự phát triển của Alaska.

Chế độ dinh dưỡng cho Alaska con cần có tinh bột và các chất protein. Nguồn protein cung cấp cho chó Alaska có thể lựa chọn từ protein thịt từ thịt bò, thịt heo, thịt gà, trứng… Bên cạnh đó, cần bổ sung thêm vitamin có từ các loại rau, bí đỏ,.. để Alaska có thể đầy đủ chất dinh dưỡng và phát triển toàn diện.

Chế biến thức ăn cho Alaska con ăn mau chóng lớn

Khi Alaska còn nhỏ, bạn nên tập cho chúng ăn từ thức ăn mềm đến thức ăn hơi khô để dạ dày chúng tập làm quen và dần hoạt động tốt hơn. Giai đoạn đầu, bạn có thể cho chúng ăn cháo kết hợp với thịt xay nhuyễn. Hoặc một cách chế biến khác chính là trộn cơm nhão với thịt nạc hoặc thịt gà xay.

Thịt là thành phần quan trọng nhất trong thức ăn của chó. Bạn có thể chọn mua các loại thịt khác nhau như thịt nạc, thịt hộp hay thịt khô. Bạn không nhất thiết phải chọn thịt đắt, tuy nhiên cần đảm bảo đủ lượng protein thịt mỗi ngày trong bữa ăn của chó Alaska.

Nếu chọn lựa thức ăn có sẵn cho các Pet cưng nhà bạn thì có thể ngâm mềm thức ăn cùng nước ấm hoặc sữa ấm trước khi cho chúng ăn. Bạn có thể chia nhỏ thức ăn thành 4 – 5 bữa/ngày

Khi Alaska lớn hơn một chút, trong độ tuổi từ 3 đến 6 tháng tuổi, hệ tiêu hóa của chúng cũng đã khá hoàn thiện. Do đó, bạn có thể cho chúng ăn những loại thức ăn chắc hơn nhưng phải đảm bảo đầy đủ các chất dinh dưỡng. Bạn có thể trộn cơm chung với các loại thịt và rau xanh cho Alas nhà bạn. Lưu ý, trong giai đoạn này, bạn không nên cho nấu đồ ăn quá nhuyễn hoặc quá loãng sẽ không tốt cho Alaska. Đặc biệt, bạn không nên cho cún ăn các loại xương lớn để tránh gây nguy hiểm cho chúng.

Chó Alaska trưởng thành cần ăn gì? Cách chế biến thức ăn như thế nào?

Ở giai đoạn trưởng thành sau 6 tháng tuổi, hệ tiêu hóa của Alaska đã phát triển khá toàn diện. Lúc này, bạn có thể giảm số bữa ăn xuống còn khoảng 2 – 3 bữa/ ngày. Khi chó 1 năm tuổi trở đi, bạn có thể giảm xuống còn 1 bữa ăn lớn/ ngày hoặc kết hợp 1 bữa sáng nhẹ và 1 bữa no vào buổi chiều.

Trong thời kỳ này, chó Alaska cần bổ sung nhiều chất dinh dưỡng thiết yếu hơn. Bạn hãy trộn các loại thịt với rau củ trong bữa ăn của chúng. Vào thời điểm này, bạn có thể cho chó Alaska ăn thêm xương ống hay nội tạng động vật,…Để bộ lông Alaska thêm óng mượt, bạn có thể cho cún ăn thêm hột vịt lộn để bổ sung dưỡng chất.

Ngoài ra, bạn cũng có thể chế biến cá trong khẩu phần ăn của chó Alaska. Đây là một loại thực phẩm giàu đạm, vitamin và chất khoáng. Tuy nhiên, khi chế biến cá bạn cần phải làm sạch các cơ quan nội tạng bên trong của cá và chế biến thật kỹ.

Về phần rau củ trong khẩu phần ăn của Alaska, bạn nên cắt nhỏ và nấu chín để cơ thể cún yêu dễ hấp thụ hơn.

Một số lưu ý khi chế biến thức ăn cho chó Alaska

Đảm bảo thức ăn chín cho chó Alaska: Một điều đặc biệt quan trọng khi chế biến thức ăn cho Alaska cần chế biến thật kĩ, tránh cho cún của bạn ăn thực phẩm sống. Bởi lẽ, thức ăn sống khi đi vào đường ruột của chó Alaska có thể xảy ra nhiều trường hợp xấu, ảnh hưởng đến hệ tiêu hóa của chúng.

Không cho ăn quá nhiều xương trong ngày: nếu cho Alaska ăn nhiều xương trong ngày sẽ rất dễ bị táo bón.

Kết hợp thức ăn tự chế biến và thức ăn có sẵn: Để giúp chó của bạn không bị ngán ăn và hạn chế béo phì, hãy kết hợp hai loại thức ăn để tăng tính đa dạng, hấp dẫn và phòng ngừa việc “mất dáng” của Alaska thân yêu.

Kiến Thức Dinh Dưỡng Cơ Bản Cho Chó Mèo

Để nuôi một con chó hoặc mèo phát triển toàn diện và cân bằng cần rất nhiều kiến thức chăm sóc và huấn luyện thú cưng. Tùy điều kiện và mong muốn của mỗi người chủ mà họ sẽ có một cách nuôi dạy khác nhau. Dù bằng cách nào thì chủ vật nuôi cũng cần quan tâm nhiều hơn đến nhu cầu dinh dưỡng của chó mèo ở mỗi độ tuổi và thể trạng khác nhau.

1. Thiếu dinh dưỡng – nhiều kiểu ăn sống gây ra sự mất cân bằng và có thể làm thiếu hụt hoặc dư thừa nhiều dưỡng chất. Điều này không chỉ hoàn toàn đúng với chế độ ăn sống tự chế biến ở nhà mà còn chính xác đối với một số thực phẩm sống đóng gói sẵn được bán ngoài thị trường với nhãn dán ghi rõ “tránh ăn liên tục hoặc chỉ dùng làm thực phẩm bổ sung.”

2. Nguy cơ tắt nghẽn đường ruột và / hoặc mục xương, ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe lâu dài.

3. An toàn vệ sinh thực phẩm – đã có nhiều nghiên cứu nói về nguy cơ nhiễm khuẩn hoặc nhiễm trùng từ các thực phẩm tươi sống bao gồm cả chế độ ăn sống tự chế biến và các sản phẩm đóng gói thương mại. Cả hai đều có nguy cơ chứa các sinh vật gây bệnh như Salmonella, E. coli và Campylobacter. Mèo và chó có thể mang Salmonella mà không bị bệnh nên rất khó nhận biết cho đến khi nó lây sang người, vì vậy chủ vật nuôi có thể không biết rằng chó hoặc mèo của họ có bị nhiễm hay không. Trong khi tác hại lớn nhất chủ yếu ảnh hưởng đến phụ nữ mang thai, trẻ em và các cá nhân suy giảm hệ miễn dịch.

Hình ảnh: Bột thịt góp phần trong thực phẩm dành cho chó mèo (Ảnh: chúng tôi

Bột thịt từ thịt gia cầm hoặc cá là một nguồn đạm protein được chiết xuất theo các quy tắc và tiêu chuẩn nghiêm ngặt. Ví dụ, bột từ thịt gà chính là thịt gà nguyên chất đã được loại bỏ thành phần nước và chất béo. Thuật ngữ ” bột” ( meal) ý nói rằng gà ở đây được chiết xuất từ thịt gà và sấy khô để loại bỏ chất béo và nước trước khi được dùng làm nguyên liệu chế biến thực phẩm cho chó mèo.

Phương pháp chế biến này có lợi cho việc sản xuất hạt khô cho chó mèo nên được ROYAL CANIN nghiên cứu áp dụng trên thực phẩn dành cho thú cưng của mình. Chất lượng của ” bột ” làm nguyên liệu sẽ tùy thuộc vào chất lượng của nguồn protein.

Bắp thường bị xem thường khi được sử dụng làm ” chất độn” trong thực phẩm dành cho chó mèo và thú cưng. Để biết đúng sai, chúng ta cần xem lại định nghĩa căn bản nhất về ” chất độn “. Theo định nghĩa, chất độn trong thực phẩm dinh dưỡng là thành phần có ít hoặc không có giá trị dinh dưỡng nhưng cần có nó để tạo ra phân.

Tuy nhiên, thực tế bắp có chứa nhiều chất dinh dưỡng quan trọng như: đạm (protein), đường bột (carbohydrate), axit béo thiết yếu, vitamin và khoáng chất. Gluten bắp và chất đạm từ bắp rất dễ tiêu hóa khi được nghiền thành bột và nấu chín. Đó là nguồn amino axit cực tốt bao gồm methionine, cystine và axit linoleic quan trọng cho da và lông khỏe mạnh cũng như vitamin A, niacin và các chất chống oxy hóa như vitamin E và beta carotene.

Nếu ai đó lo ngại rằng bắp (ngô) gây dị ứng cho thú cưng của họ thì thực tế là, dị ứng do thực phẩm ước tính chỉ chiếm khoảng 10% nguyên nhân gây tình trạng dị ứng da ở chó mèo. Trong đó, thịt gà, bò, cá, thịt cừu, bơ sữa và trứng (tự chế biến hoặc chưa qua chế biến) mới là những tác nhân chính, bắp chỉ chiếm 5% trường hợp dị ứng thực phẩm.

Ngũ cốc là nguồn thực phẩm dinh dưỡng quan trọng cho chó mèo bao gồm các axit amin, axit béo, vitamin, khoáng chất và chất xơ. Chọn thực phẩm cho chó mèo có thể dùng một hoặc nhiều loại ngũ cốc như gạo, lúa mì, bắp (ngô), lúa mạch và yến mạch. Một số loại ngũ cốc có thể khó tiêu hóa khi chưa được nấu chín, nhưng hầu hết chúng được xử lý đúng cách có khả năng tiêu hóa cao hơn các thực phẩm cho chó mèo khác rất nhiều.

Tóm lại, nếu bạn lo sợ chó mèo nhà mình mắc phải dị ứng thực phẩm thì chế độ ăn không ngũ cốc này không phải là giải pháp đúng đắn. Hiện tại chưa có chứng minh khoa học nào khẳng định chó mèo dị ứng với ngũ cốc.

Gluten là phần chất đạm (protein) trong ngũ cốc nguyên hạt như lúa mì, đại mạch và lúa mạch đen khi tinh bột đã được loại bỏ và Gluten là thứ giúp cho bột có tính đàn hồi. Ngoài dòng chó Irish Setters nhạy cảm với chất Gluten này thì hiện tại chưa có thêm bất kì phát hiện chính thức nào từ các nhà khoa học. Không những vậy, Gluten từ lúa mì còn được sử dụng nhiều hơn vì khả năng giúp hệ tiêu hóa hoạt động tốt và giàu chất đạm ̣(protein).

Thuật ngữ ” hữu cơ” nói đến các phương pháp được sử dụng để trồng cây và chăn nuôi gia súc. Tổ chức USDA National Organic Program Standards liệt kê một số hướng dẫn về các sản phẩm hữu cơ như sau: cây trồng hữu cơ là cây không dùng phân bón tổng hợp và một số loại thuốc trừ sâu.

Hiện tại chưa có tiêu chuẩn đối với thực phẩm hữu cơ cho chó mèo và cũng không có loại nào được giám sát chính thức trên thị trường. Do đó, các công ty thực phẩm cho chó mèo sử dụng từ ” hữu cơ” để mô tả sản phẩm có thể (hoặc không) tuân thủ các tiêu chuẩn tương tự được áp dụng đối với thực phẩm hữu cơ của con người.

Thực phẩm hữu cơ cho chó mèo không hẳn chứa nhiều chất dinh dưỡng hơn thực phẩm thông thường. Khi đánh giá thực phẩm hữu cơ cho chó mèo, bao bì đóng gói nên được kiểm tra cẩn thận để xem liệu tất cả các thành phần hay chỉ một số được dán nhãn ” hữu cơ“.

Quan trọng hơn cả là người tiêu dùng cần xác nhận liệu thành phần và sản phẩm có được sàng lọc các hóa chất gây hại hay chưa.

Nói chung, thực phẩm cho chó mèo tự nhiên không nên chứa phẩm màu nhân tạo, hương vị nhân tạo hoặc chất bảo quản nhân tạo. Tuy nhiên, hầu như mọi sản phẩm tự nhiên đều chứa vitamin tổng hợp và các chất dinh dưỡng khác được chế biến theo phương pháp hóa học.

Tất cả các chất phụ gia được sử dụng trong thực phẩm dinh dưỡng cho mèo và chó, dù là tự nhiên hay tổng hợp, đều cần phải được xác nhận an toàn.

Hầu hết các nhà khoa học và bác sĩ thú y đều không lo lắng về chất phụ gia tổng hợp vì không có chất nào trong số chúng được chứng minh là gây hại. Chủ vật nuôi chó mèo nên ghi nhớ rằng, ” tự nhiên” không có nghĩa là an toàn hơn, khỏe mạnh hơn hay bổ dưỡng hơn.

Bài viết: KIẾN THỨC CƠ BẢN VỀ DINH DƯỠNG CHO CHÓ MÈO

* Hobi et al. Clinical characteristics and causes of pruritus in cats: a multicentre study on feline

hypersensitivity-associated dermatoses. Veterinary Dermatology 2011; 22: 406-413.

signs: a retrospective study. Journal of Small Animal Practice 2010; 51: 571-577.

Veterinary Dermatology 2013; 24: 293-294.

Recommended Resources

· AAHA Nutritional Assessment Guidelines (2010)

· WSAVA Nutritional Toolkit

· Pet Nutrition Alliance

· AAFCO Official Publication & website

Biên soạn: chúng tôi – nhà phân phối chính thức thương hiệu ROYAL CANIN tại Việt Nam

[Vui lòng trích nguồn khi đăng lại nội dung này]

Chó Cảnh Ăn Gì? Dinh Dưỡng Và Thức Ăn Cho Chó Cảnh Ở Vn

Bạn vẫn được nghe mọi người nói “các giống chó cảnh Tây rất kén ăn, chỉ ăn các loại thực phẩm thượng hạng, đắt tiền, ăn sướng hơn cả người, bla…bla…”. Những lời “chia sẻ” này khiến cho những người lần đầu nuôi cún cưng không khỏi hoang mang. Trên thực tế điều này không hoàn toàn đúng, hầu hết các giống chó cảnh không tốn quá nhiều chi phí ăn uống, không cần ăn “gan zời trứng trâu” hay “sơn hào hải vị”, quan trọng là phải cung cấp đủ dinh dưỡng cho các em phát triển. Vậy bạn nên cho chó cảnh ăn gì? Bài viết này sẽ chia sẻ chế độ dinh dưỡng hợp lý và thức ăn cho chó cảnh ở Việt Nam.

Chó cảnh và chó nhà, với tổ tiên là chó sói, là loài ăn thịt. Hệ tiêu hóa của chúng thích nghi với việc tiêu hóa chủ yếu thức ăn là protein và chất béo. Dù đã được thuần hóa và sống cùng con người hàng chục nghìn năm, chó nhà đã thích nghi với việc ăn rau củ quả và tinh bột nhưng chế độ dinh dưỡng của chó vẫn phải chứa lượng lớn 2 chất dinh dưỡng này. Tùy vào từng giống chó và mức độ hoạt động mà tỉ lệ protein và chất béo trong thức ăn hàng ngày sẽ khác nhau. Tỉ lệ protein dao động từ 20 – 30% khối lượng, chất béo từ 10 – 16% khối lượng. Khối lượng còn lại chủ yếu là tinh bôt, vitamin và chất xơ, một ít khoáng chất và các thực phẩm bổ sung khác.

Thông thường, những em cún ít tuổi sẽ cần tỉ lệ protein và chất béo cao hơn, tương tự những chú chó càng hoạt động nhiều, có cơ bắp càng phát triển thì càng cần tỉ lệ protein lớn hơn. Một trường hợp khác là những giống chó lông dài và dày sẽ cần lượng protein và chất béo cao hơn các giống chó lông ngắn, dù có thể chúng hoạt động rất ít. Nguyên nhân là do bộ lông cần rất nhiều protein để phát triển đầy đủ (lông cấu tạo từ protein), còn chất béo sẽ giúp lông bóng và mượt.

Cún dưới 8 tháng tuổi, + 3% protein và 2% béo. 8 – 12 tháng, +2% protein và +1% béo.

Chó lông dài, + 3% protein và 2% béo.

Chó tập thể dục nhiều và có cơ bắp phát triển, + 4% protein và 3% béo. Tập thể dục bình thường (đi dạo tầm nửa tiếng / ngày) + 2% protein và 1% béo.

Có vẻ hơi phức tạp, Mình sẽ lấy ví dụ 1 em phốc sóc (lông dài), 4 tháng tuổi, chơi đùa và tập thể dục bình thường thì se cần tỉ lệ protein là 20% (tối thiểu) + 3% (dưới 8 tháng) + 3% (lông dài) + 2% (tập thể dục bình thường) = 28% khối lượng protein trong tổng khối lượng thức ăn hàng ngày. Tương tự với chất béo, em phốc sóc này sẽ cần 15% khối lượng là chất béo. Tỉ lệ trên là tham chiếu chuẩn, tuy không cần phải đúng hoàn toàn nhưng nên đảm bảo dinh dưỡng xoay quanh con số này để đảm bảo sự phát triển tốt nhất.

Chó cảnh ăn gì? Thức ăn cho chó cảnh

Chó cảnh không cần ăn các loại thức ăn thưởng hạng, chỉ cần đảm bảo đủ nhu cầu dinh dưỡng hàng ngày cho các bé.

Protein và chất béo

Như đã phân tích ở trên, quan trọng nhất là Protein và chất béo. 2 chất này được cân bằng tự nhiên theo tỉ lện trên trong thịt và nội tạng động vật. Thịt thì tốt nhất là thịt bò, tiếp đến là thịt gà, cá (cá biển là tốt nhất), thịt lợn (nạc). Nội tạng thì có thể dùng gan, phổi, lòng phèo, sang hơn thì tim, bầu dục, óc. Cũng có thể cho ăn trứng thường và trứng vịt lộn, tuy nhiên trứng thường ít chất béo hơn yêu cầu nên bạn phải cho ăn bổ sung thêm chút mỡ cá, mỡ gà hoặc dầu thực vật, trộn đều khi cho ăn.

Tránh cho ăn các loại thịt, trứng hoặc nội tạng chiên hoặc xào quá nhiều dầu mỡ vì cún sẽ dễ bị đi ngoài. Các loại thịt cũng nên được nấu chín hoặc ít nhất là trụng qua nước sôi để đảm bảo vệ sinh. Hầu hết chó đều thích ăn thịt sống nhưng bạn cũng biết rõ là thịt mua ngoài chợ ở VN cũng không được đảm bảo vệ sinh, nên cứ nấu lên cho an toàn.

Chất xơ, tinh bột (carbonhydrate) và vitamin

Những chất này có trong rau củ quả, cơm, bánh. Các giống chó thường không thích ăn những thứ này, trừ khi chúng quá đói hoặc được tập ăn quen từ khi bắt đầu ăn dặm. Bạn nên thái nhỏ (hoặc xay nhuyễn nếu là cún con), trộn đều với thịt, trứng hoặc nội tạng để chúng phải ăn hết.

Ngoài ra, một số giống chó tuyết như Alaska, Samoyed, Husky,… rất thích ăn kem (xuất phát từ thói quen ăn tuyết của chúng ở xứ lạnh). Đây vừa là cách cung cấp thêm carbonhydrate, vừa là cách để giải nhiệt trong những ngày hè nóng bức ở Việt Nam.

Thức ăn sẵn cho chó

Thức ăn sẵn chỉ nên cho ăn chống chay thôi, còn nếu có thời gian bạn vẫn nên tự nấu để đảm bảo dinh dưỡng nhất, cũng là cách để tăng thêm sự gắn bó với em cún của mình. Nếu bận quá thì có thể cho ăn xen kẽ hàng ngày, 2 bữa thức ăn sẵn và 1 bữa tự nấu.

Khối lượng thứ ăn hàng ngày và cách cho ăn

Khối lượng thức ăn hàng ngày cho mỗi chú chó dao dộng từ 2.8 – 4% khối lượng cơ thể của chúng. Những chú cún con dưới 8 tháng sẽ cần từ 3.3 – 3.5%, chó 8 – 12 tháng sẽ cần 3 – 3.3%. Những chú chó đã già và ít hoạt động thì chỉ cần 2.8 – 3.1%.

Những chú chó có cơ bắp phát triển và thường xuyên tập luyện nặng, tiêu biểu nhất là Pitbull, Bully, Rottweiler, Doberman, Becgie, Phốc Hươu, Lạp Xưởng, Alaska, Husky, Samoyed,… thì sẽ cần khối lượng thức ăn bằng 3.7 – 4% khối lượng cơ thể, để đảm bảo năng lượng hoạt động và sự phát triển cơ bắp.

Ví dụ, một chú chó Pitbull nặng 10 cân, đang trong độ tuổi sung sức, phát triển nhanh (khoảng 5 – 8 tháng), tập luyện thường xuyên (gồm chạy, kéo tạ, nhảy, cắn lốp,…) thì sẽ cần khối lượng thức ăn bằng tới 4% khối lượng cơ thể, tức khoảng 400g / ngày. Trong 400g này thì phải có 30% protein và 15% béo, tức 45 – 50% khối lượng là thịt hoặc nội tạng (khoảng 200g / ngày), còn lại là các chất dinh dưỡng khác.

Cập nhật thông tin chi tiết về Hướng Dẫn Về Thành Phần Dinh Dưỡng Và Nhãn Thức Ăn Cho Chó Mèo trên website Dhrhm.edu.vn. Hy vọng nội dung bài viết sẽ đáp ứng được nhu cầu của bạn, chúng tôi sẽ thường xuyên cập nhật mới nội dung để bạn nhận được thông tin nhanh chóng và chính xác nhất. Chúc bạn một ngày tốt lành!