Bạn đang xem bài viết Ghẻ Trong Tiếng Tiếng Anh được cập nhật mới nhất trên website Dhrhm.edu.vn. Hy vọng những thông tin mà chúng tôi đã chia sẻ là hữu ích với bạn. Nếu nội dung hay, ý nghĩa bạn hãy chia sẻ với bạn bè của mình và luôn theo dõi, ủng hộ chúng tôi để cập nhật những thông tin mới nhất.
Sự xa lánh, ghẻ lạnh, và các ranh giới không thích hợp là những cách cư xử của một số cha mẹ với con cái.
Withdrawal, hostility, and setting inappropriate limits are ways parents act toward their children.
Literature
Không có con chó ghẻ nào cứu được mi lúc này đâu!
That mangy mutt can’t save you this time!
OpenSubtitles2018.v3
Despite the tradition of assigning the homeland of yaws to sub-Saharan Africa, Crosby notes that there is no unequivocal evidence of any related disease having been present in pre-Columbian Europe, Africa, or Asia.
WikiMatrix
Bệnh ghẻ là bệnh truyền nhiễm và có thể lây truyền qua tiếp xúc vật lý kéo dài với người hay thú bị nhiễm bệnh.
Scabies is contagious and can be contracted through prolonged physical contact with an infested person.
WikiMatrix
Mange Sarcoptic là do ghẻ acari Sarcoptes, gây thiệt hại và ngứa trên da của một số lượng lớn các loài động vật móng guốc trên toàn thế giới.
Sarcoptic mange is caused by the Sarcoptes scabies acari, which causes damage and itchiness in the skin of a large number of ungulate species worldwide.
WikiMatrix
Ngoài ra, nó đã thúc đẩy sự ghẻ lạnh của ông với trại trẻ mồ côi không phải là người Do Thái mà ông cũng đang làm việc tại đó.
Additionally, it spurred his estrangement with the non-Jewish orphanage he had also been working for.
WikiMatrix
Tay Uông Lư ghẻ lở ấy à?
Wang the Donkey with Scabies?
OpenSubtitles2018.v3
1920 – Marie-Anne Houde bị xử phạm tội giết Aurore Gagnon, người con ghẻ mà bà đã hành hạ nhiều năm qua.
1920 – Marie-Anne Houde is found guilty of murder of her 10-year–old stepdaughter Aurore Gagnon in a trial that attracted public attention.
WikiMatrix
Không đời nào tôi phải đi vòng tránh một con chó ghẻ nào.
I’ll be hanged if I go out of my way for any cur dog.
OpenSubtitles2018.v3
This theory is supported by genetic studies of venereal syphilis and related bacteria, which found a disease intermediate between yaws and syphilis in Guyana, South America.
WikiMatrix
Dan Mulligan (Mark Ruffalo) là cựu giám đốc của một hãng thu âm thành công và sinh sống tại thành phố New York, thường bị người vợ Miriam (Catherine Keener) ghẻ lạnh và phải chật vật bắt kịp theo xu hướng thay đổi của ngành công nghiệp âm nhạc.
Dan Mulligan (Mark Ruffalo) is a formerly successful record label executive living in New York City who is estranged from his wife Miriam (Catherine Keener) and struggling to keep up with the changing music industry.
WikiMatrix
Aulus Cornelius Celsus kê đơn thuốc với saffron cho các vết thương, cơn đau bụng, cơn ho, bệnh ghẻ, và trong thuốc giải độc mithridatium.
Aulus Cornelius Celsus prescribes saffron in medicines for wounds, cough, colic, and scabies, and in the mithridatium.
WikiMatrix
Sau khi kết hôn chính thức, mẹ và cha ghẻ em Shannon làm báp têm.
After getting legally married, Shannon’s mother and stepfather were baptized.
jw2019
Nhưng một số phản ứng bên ngoài và trở thành những con người áp đặt – giống như người cha / mẹ ghẻ lạnh của chúng.
But some react outwardly and become controlling people—just like the hostile parent.
Literature
Tớ là con chó ghẻ ở chỗ này.
I’m the bitch of this place.
OpenSubtitles2018.v3
Ghẻ cũng bắt gặp ở động vật hoang dã, chẳng hạn khỉ đột (gorilla) được biết là dễ bị nhiễm trùng khi tiếp xúc với các vật dụng do con người sử dụng .
Gorillas, for instance, are known to be susceptible to infection by contact with items used by humans.
WikiMatrix
Jolie bị cha ghẻ lạnh trong nhiều năm, khi Voight rời bỏ gia đình lúc cô chưa đầy một tuổi.
Jolie has had a lifelong dysfunctional relationship with her father, which began when Voight left the family when his daughter was less than a year old.
WikiMatrix
Au-gút-tơ không ưa người con ghẻ này vì có nhiều tính xấu và ông không muốn nó trở thành Sê-sa tương lai.
Augustus hated this stepson because of his bad traits and did not want him to become the next Caesar.
jw2019
Other prominent themes and archetypes include alienation, physical and psychological brutality, characters on a terrifying quest, and mystical transformation.
WikiMatrix
Chúng tôi thất bại trước sốt rét, sốt vàng và bệnh ghẻ cóc.
We failed against malaria, yellow fever and yaws.
ted2019
Trong hai năm tiếp theo, Churchill tỏ vẻ ghẻ lạnh với ban lãnh đạo đảng Bảo thủ về những vấn đề thuế quan bảo hộ và phong trào đòi độc lập Ấn Độ, mà ông phản đối.
Over the next two years, Churchill became estranged from the Conservative leadership over the issues of protective tariffs and Indian Home Rule, which he bitterly opposed.
WikiMatrix
Nó chỉ là con ghẻ của tôi
He was only my stepson
opensubtitles2
Thẳng cảnh sát chó ghẻ đó nghe trộm điện thoại của tao!
The son of a bitch policeman tapped my phone!
OpenSubtitles2018.v3
Năm 2005, cô đóng vai chính cùng với Eric Stoltz, đóng vai người vợ cũ bị ghẻ lạnh và ghê tởm của anh, trong bộ phim ngắn của Sci Fi Channel The Triangle.
In 2005 she guest-starred alongside Eric Stoltz, playing his estranged and embittered ex-wife, in the Sci Fi Channel’s miniseries The Triangle.
WikiMatrix
Trong lúc kiều ngụ tại xứ Phi-li-tin, Y-sác được Đức Chúa Trời ban cho “nhiều bầy chiên, bầy bò và tôi-tớ rất đông; bởi cớ ấy, dân Phi-li-tin đem lòng ganh-ghẻ”.
During his residence among the Philistines, Isaac was blessed with “flocks of sheep and herds of cattle and a large body of servants, so that the Philistines began to envy him.”
jw2019
Chó Con Trong Tiếng Tiếng Anh
Chào mày chó con
Hey there.
OpenSubtitles2018.v3
Susan đã biết được mấy con chó con đến từ chỗ nào.
Susan found out where the puppy had come from.
Tatoeba-2020.08
Mẹ thích nuôi chó, con biết chứ?
I’d love a dog, you know.
OpenSubtitles2018.v3
Chỉ là chú chó con.
Just a little doggy.
OpenSubtitles2018.v3
Con chó con lớn nhất, Buck, anh đã gặp.
The eldest of the litter, Buck, you’ve met.
OpenSubtitles2018.v3
Đồ chó con!
You little bitch!
OpenSubtitles2018.v3
Tao sẽ giết bất cứ thằng chó, con chó nào chướng mắt tao.
I’ll kill every single fucking guy or gal in my way
OpenSubtitles2018.v3
Chó con chỉ còn nhìn thấy một cái là thắng ngay.
Even a dog at a glance can win. Mommy wins bread money.
QED
CO: Chó con mất tích và bảo hiểm không bao gồm cho cái ống khói.
CO: My puppy is missing and insurance doesn’t cover chimneys.
ted2019
Con chó con!
The puppy.
OpenSubtitles2018.v3
Chào chó con Cô ấy bỏ cả mày hả?
Baby, look at you.
OpenSubtitles2018.v3
Chó con: Với sự cho phép của The Pedigree Mutt Pet Shop
Puppy: Courtesy of The Pedigree Mutt Pet Shop
jw2019
Ta thấy cô ta ngất khi một con chó con liếm mặt cô ta.
OpenSubtitles2018.v3
Tôi nghĩ chỉ là 1 con chó con dơ bẩn.
Archer: Just a dirty little cub, I think.
OpenSubtitles2018.v3
Vừa giết được vài con chó con à?
Killed a few puppies today?
OpenSubtitles2018.v3
Chó con nên được cho ăn một chế độ ăn uống cân bằng.
Puppies should be fed a balanced diet.
WikiMatrix
Giống như một con chó đi trông 150 con chó đần thối khác.
It’s like being a dog walker for 150 really stupid dogs.
OpenSubtitles2018.v3
Bạn có thể lấy mùi từ con chó cái, và con chó đực sẽ đuổi theo.
You could take the smell from the female dog, and the dogs would chase the cloth.
ted2019
Charley đã cứu một con chó con bị nước cuốn đi.
Charley saved a pup from being washed away.
OpenSubtitles2018.v3
Đánh một con chó con.
Beat a puppy.
OpenSubtitles2018.v3
Rickie Sorensen trong vai Spotty, một trong 84 chú chó con đốm mà Cruella bắt cóc.
Rickie Sorensen as Spotty, one of the 84 Dalmatian puppies that Cruella kidnapped.
WikiMatrix
Một con chó con, chúng ta có 1 con chó con.
We got a puppy.
OpenSubtitles2018.v3
” Ông sẽ bán những chú chó con này với giá bao nhiêu ạ ? ” cậu bé hỏi .
” How much are you going to sell the puppies for ? ” he asked .
EVBNews
Nếu Kurtzman đã từng tra tấn chó con hồi còn bé, thì tôi muốn được biết.
If Kurtzman was torturing puppies as a kid, I want to know.
OpenSubtitles2018.v3
” Chó con thưởng ngoạn cái chết sốc nhiệt của Vũ Trụ. ”
” Pup Contemplates the Heat Death of the Universe. “
QED
Bọ Chó Trong Tiếng Tiếng Anh
Bọ chét chó gây rắc rối bởi vì nó có thể lây lan Dipylidium caninum.
The dog flea is troublesome because it can spread Dipylidium caninum.
WikiMatrix
Chúng là nang kí sinh của một loài bọ có tên sán dãi chó.
They’re parasitic cysts from a bug called echinococcus.
OpenSubtitles2018.v3
Ở đâu có chó, ở đó có bọ chét.
Where there’s dogs, there’s fleas.
OpenSubtitles2018.v3
Ko biết ve thì thế nào chứ chó của cô ấy chắc chắn là có bọ chét.
Don’t know about ticks, but her dog’s definitely got fleas.
OpenSubtitles2018.v3
Bọ chét mèo có thể lây truyền các loài ký sinh khác và lây nhiễm cho chó, mèo cũng như con người.
Cat fleas can transmit other parasites and infections to dogs and cats and also to humans.
WikiMatrix
Vào thế kỷ 18, Pierre-Louis Moreau de Maupertuis thực hiện thí nghiệm với nọc độc bọ cạp và quan sát thấy rằng một số con chó và chuột đã được miễn nhiễm với nọc độc này.
In the 18th century, Pierre-Louis Moreau de Maupertuis made experiments with scorpion venom and observed that certain dogs and mice were immune to this venom.
WikiMatrix
425 ngôi nhà đã được khử trùng và 1210 con lợn guinea, 232 con chó, 128 con mèo và 73 con thỏ đã được điều trị chống lại bọ chét trong một nỗ lực để ngăn chặn dịch.
425 houses were fumigated and 1210 guinea pigs, 232 dogs, 128 cats and 73 rabbits were given anti flea treatment in an effort to stop the epidemic.
WikiMatrix
Con bọ cơ bản đã xóa bỏ khả năng thoát thân trong hệ thống điều hành của con gián điều khiển nạn nhân tới hang ổ bằng râu giống như dắt chó đi dạo vậy.
The wasp basically un–checks the escape-from-danger box in the roach’s operating system, allowing her to lead her helpless victim back to her lair by its antennae like a person walking a dog.
ted2019
Tiếng Chó Sủa Trong Tiếng Tiếng Anh
Khi tôi quay cần và tạo áp lực, nó phát ra âm thanh giống tiếng chó sủa.
When I turn the crank and I apply pressure, it makes a sound like a barking dog.
ted2019
Tớ nghĩ rằng tớ đã nghe thấy tiếng chó sủa đằng sau bức tường này.
I think I heard a dog squeak on the other side of the wall.
OpenSubtitles2018.v3
(Tiếng chó sủa)
(Dog barking)
ted2019
Hay tiếng chó sủa?
Or the dogs?
OpenSubtitles2018.v3
Tôi chỉ nghe tiếng chó sủa và tiếng súng nổ.
I’ve been hearing only dogs and machine guns.
OpenSubtitles2018.v3
Tôi nghe tiếng chó sủa, và ngửi thấy mùi gas.
I heard barking, thought I smelled gas.
OpenSubtitles2018.v3
Sau cùng, tôi cũng đến nông trại và được chào đón bởi một tràng tiếng chó sủa.
I finally arrived at the farm and was greeted by the noise of barking dogs.
jw2019
Khi tôi mở cửa, tiếng chó sủa ầm lên.
As I opened the door, a dog barked.
Literature
Hết phàn nàn sân nhà tôi, rồi lại tới hàng rào đến màu sơn nhà, đến tiếng chó sủa.
Always complaining about my yard, my fence, the color of my house, my dogs barking.
OpenSubtitles2018.v3
Laura lắng nghe nhưng không thấy có tiếng chó sủa nên cô biết con mèo con đã chạy thoát.
Laura listened, but she heard no yapping so she knew that the kitten had escaped.
Literature
Cưng ơi em ơi em ( tiếng em bé khóc ) ( tiếng em bé khóc ) ( tiếng mèo kêu ) ( tiếng chó sủa )
♪ Ooh baby ♪ ♪ baby ♪ ♪ baby ♪ ♪ baby ♪ ( Baby crying ) ♪ baby ♪ ( Baby crying ) ♪ baby ♪ ( Cat meowing ) ( Dog barking )
QED
Quanh hai cậu cháu, lũ chó rừng hùa nhau tru lên từng hồi, thi thoảng được phụ họa bởi vài tiếng chó sủa.
Around us, jackals howled to one another, occasionally accompanied for a few bars by a barking dog.
Literature
Khi tôi mới đi vào, tôi rất sợ bởi tôi nghe thấy tiếng chó sủa và nghĩ rằng đó là chó bảo vệ.
When I first went in, I was scared, because I heard dogs barking and I thought they were guard dogs.
ted2019
Bạn hoặc khách hàng của bạn sẽ phản ứng như thế nào với tiếng chó sủa hoặc tiếng trẻ con nô đùa ở ngoài sân?
How will you or your clients respond to a dog barking or children playing in the background?
Literature
“Anh ta trả lời, thông qua phiên dịch, rằng khi họ tới một ngôi làng, “”không có tiếng chó sủa, và cũng chẳng có ánh đèn””.”
He said, through the interpreter, that as they approached a hamlet, �No dogs were barking.
Literature
Bạn có thể phải nói lớn để át đi tiếng xe cộ, tiếng huyên náo của trẻ em, tiếng chó sủa, tiếng nhạc lớn, hoặc tiếng truyền hình ầm ĩ.
You may have to compete with traffic noise, rowdy children, barking dogs, loud music, or a blaring television.
jw2019
Nó chở 56 người với vận tốc chiếc Buick, trên độ cao có thể nghe tiếng chó sủa, và tốn gấp đôi giá một khoang hạng nhất trên chiếc Normandie để vận hành.
And it carried 56 people at the speed of a Buick at an altitude you could hear dogs bark, and it cost twice as much as a first- class cabin on the Normandie to fly it.
QED
Nó chở 56 người với vận tốc chiếc Buick, trên độ cao có thể nghe tiếng chó sủa, và tốn gấp đôi giá một khoang hạng nhất trên chiếc Normandie để vận hành.
And it carried 56 people at the speed of a Buick at an altitude you could hear dogs bark, and it cost twice as much as a first-class cabin on the Normandie to fly it.
ted2019
♪ Tiếng tru ngang tàng của một chú chó săn ♪ Tiếng sủa của một tay anh chị hung hăng
” Hounding hoodlums with a howl… hear his growl “
OpenSubtitles2018.v3
Hoặc có lẽ người ấy biết qua về nhiều hình thức bói toán được dùng đến: cầu cơ, tri giác ngoại cảm, bói lá trà, bói giọt dầu trên mặt nước, bói đũa, bói quả lắc, chiêm tinh (bói sao), bói theo tiếng chó sủa, theo đường chim bay, theo lối con rắn bò, bói thủy cầu, v.v…
Or he may learn about the various means of divination used —Ouija boards, ESP (extrasensory perception), patterns of tea leaves in cups, oil configurations on water, divining rods, pendulums, the position and movement of stars and planets (astrology), the howling of dogs, the flight of birds, the movement of snakes, crystal-ball gazing and the like.
jw2019
Con chó chỉ sủa 1 tiếng mà ngươi đã khụy gối rồi sao?
One bark from this red dog and you bend your neck.
OpenSubtitles2018.v3
Tôi cũng nhớ tiếng sủa của con chó đó
I remember the dog barking, too.
OpenSubtitles2018.v3
Cập nhật thông tin chi tiết về Ghẻ Trong Tiếng Tiếng Anh trên website Dhrhm.edu.vn. Hy vọng nội dung bài viết sẽ đáp ứng được nhu cầu của bạn, chúng tôi sẽ thường xuyên cập nhật mới nội dung để bạn nhận được thông tin nhanh chóng và chính xác nhất. Chúc bạn một ngày tốt lành!