Bạn đang xem bài viết Gấu Mèo Trong Tiếng Tiếng Anh được cập nhật mới nhất trên website Dhrhm.edu.vn. Hy vọng những thông tin mà chúng tôi đã chia sẻ là hữu ích với bạn. Nếu nội dung hay, ý nghĩa bạn hãy chia sẻ với bạn bè của mình và luôn theo dõi, ủng hộ chúng tôi để cập nhật những thông tin mới nhất.
Tầm nhìn có vậy thôi mà, gấu mèo ngu.
That’s how eyesight works, you stupid raccoon.
OpenSubtitles2018.v3
” Gấu mèo là cái gì? ” á?
” What’s a raccoon? “
OpenSubtitles2018.v3
Đừng gọi tôi là gấu mèo.
Don’t call me a raccoon!
OpenSubtitles2018.v3
Gấu mèo là cái gì?
What’s a raccoon?
OpenSubtitles2018.v3
Đừng hòng tôi để một cái cây và một con gấu mèo biết nói hạ bệ.
I ain’t about to be brought down by a tree and a talking raccoon.
OpenSubtitles2018.v3
Gấu mèo thuần thục tính dục thường có hành vi hung hăng tự nhiên như cắn trong mùa sinh sản.
Sexually mature raccoons often show aggressive natural behaviors such as biting during the mating season.
WikiMatrix
Chó săn gấu mèo leo cây Walker có thể hòa thuận với những con chó khác và với trẻ em.
Treeing Walker Coonhounds get along well with other dogs and with children.
WikiMatrix
Sự gia tăng đất trồng nông nghiệp cũng như cạnh tranh của loài gấu mèo là những mối đe dọa.
Increased land development and agriculture, as well as competition from introduced raccoons are threats.
WikiMatrix
Những con chó mà họ lai tạo được gọi là Walker Hounds, và được sử dụng để săn gấu mèo.
The dogs they bred were referred to as Walker Hounds, and were used to hunt raccoons.
WikiMatrix
Khi được cho ăn với thức ăn cho mèo trong một thời gian dài, gấu mèo Mỹ có thể phát triển bệnh gout.
When fed with cat food over a long time period, raccoons can develop gout.
WikiMatrix
Gấu mèo Mỹ có thể hành động thất thường và mạnh mẽ và có thể khá khó khăn để dạy chúng tuân thủ và hiểu các lệnh.
Raccoons may act unpredictably and aggressively and it is extremely difficult to teach them to obey commands.
WikiMatrix
Các đường dấu chân từ kỳ Phấn trắng sớm ở Angola cho thấy sự hiện diện của một loài có vú cỡ gấu mèo 118 triệu năm trước.
Tracks from the Early Cretaceous of Angola show the existence of raccoon-size mammals 118 Million years ago.
WikiMatrix
Mặc dù người ta biết rằng gấu mèo Mỹ nuôi nhốt đã đạt tuổi thọ hơn 20 năm, tuổi thọ trung bình trong tự nhiên chỉ 1,8 đến 3,1 năm.
Although captive raccoons have been known to live over 20 years, their life expectancy in the wild is only 1.8 to 3.1 years.
WikiMatrix
Chó săn gấu mèo Anh Quốc có thể dễ bị quá nóng tính trong khi săn lùng trong những tháng mùa hè ở miền Nam Hoa Kỳ.
English Coonhounds can be prone to overheating while on coon hunts during the summer months in the Southern United States.
WikiMatrix
Nó có ít động vật săn mồi tự nhiên, nhưng có thể bị giết bởi những kẻ săn mồi như cú, cũng như những kẻ săn mồi trên cạn như gấu mèo.
It has few natural predators, but may be killed by raptors such as owls, as well as terrestrial predators like raccoons.
WikiMatrix
Sau Cách mạng Pháp, nó được nuôi để hồi sinh giống chó Saintongeois, tạo ra Gascon Saintongeois, và Chó săn gấu mèo lam được coi là hậu duệ trực tiếp của Grand Bleu.
After the French Revolution, it was used to revitalise the old Saintongeois, creating the Gascon Saintongeois, and the Bluetick Coonhound is considered a direct descendant of the Grand Bleu.
WikiMatrix
Gấu mèo được ghi nhận là có trí thông minh, với các nghiên cứu cho thấy rằng chúng có thể nhớ các cách để thực hiện nhiệm vụ lên đến ba năm sau đó.
Raccoons are noted for their intelligence, with studies showing that they are able to remember the solution to tasks for at least three years.
WikiMatrix
Các nơi mà gấu mèo được giữ như là vật nuôi không bị cấm, chẳng hạn như tại Wisconsin và các tiểu bang Hoa Kỳ khác, cần phải có một giấy phép nuôi vật cưng lạ.
In places where keeping raccoons as pets is not forbidden, such as in Wisconsin and other U.S. states, an exotic pet permit may be required.
WikiMatrix
Nhưng trong điều kiện thuận lợi, một tổ ong có thể sản xuất đến khoảng 25 kilôgam mật, nên con người— cũng như các động vật khác, chẳng hạn gấu và gấu mèo — có thể thu hoạch và thưởng thức lượng mật dư này.
But in a good season, a hive can produce some 60 pounds [25 kg] of honey, allowing for a surplus to be harvested and enjoyed by humans —as well as by animals such as bears and raccoons.
jw2019
Chó săn gấu mèo Anh Quốc (tiếng Anh: English Coonhound), còn được gọi là American English Coonhound (Câu lạc bộ đăng kí chó thuần chủng Mỹ) hoặc Redtick Coonhound, là một giống chó săn gấu mèo có nguồn gốc và thường được nuôi ở Nam Hoa Kỳ.
The English Coonhound, also referred to as the American English Coonhound (by the American Kennel Club only) or the Redtick Coonhound, is a breed of coonhound that originated in and is typically bred in the Southern United States.
WikiMatrix
Sau sự công nhận của giống chó AKC trong nhóm chó săn vào ngày 30 tháng 6 năm 2011 là giống chó thứ 171, Chó săn gấu mèo Anh Quốc đã đủ điều kiện để tham gia vào National Dog Show vào năm 2011 và Westminster Kennel Club Dog Show và AKC/Eukanuba National Championship lần đầu tiên vào năm 2012.
Following the recognition of the breed by the AKC in the hound group on 30 June 2011 as the 171st breed, the American English Coonhound became eligible to compete in the National Dog Show in 2011, followed by its eligibility for the Westminster Kennel Club Dog Show and the AKC/Eukanuba National Championship for the first time in 2012.
WikiMatrix
(Tiếng cười) Nghe chưa, gấu trúc và mèo!
(Laughter) Take that, pandas and kittens!
ted2019
Nhưng nếu bạn, một kẻ làm phim độc lập hay một nhà làm phim “nghiêm túc” mà nghĩ rằng bạn đặt nhiều tình yêu vào các nhân vật hơn anh em nhà Russo đã làm với Đội trưởng Mỹ, hay Joss Whedon đã làm với Hulk, hay là tôi đã làm với một con gấu mèo, thì bạn đã sai lầm rồi.
But if you, as an independent filmmaker or a ‘serious’ filmmaker, think you put more love into your characters than the Russo Brothers do Captain America, or Joss Whedon does the Hulk, or I do a talking raccoon, you are simply mistaken.
WikiMatrix
Mấy cái tổ làm trong những loại cây leo đều được an toàn không bị những con cáo, gấu trúc và mèo rình rập.
The nests in the vines are safe from foxes and raccoons and cats that are about.
LDS
Chó Con Trong Tiếng Tiếng Anh
Chào mày chó con
Hey there.
OpenSubtitles2018.v3
Susan đã biết được mấy con chó con đến từ chỗ nào.
Susan found out where the puppy had come from.
Tatoeba-2020.08
Mẹ thích nuôi chó, con biết chứ?
I’d love a dog, you know.
OpenSubtitles2018.v3
Chỉ là chú chó con.
Just a little doggy.
OpenSubtitles2018.v3
Con chó con lớn nhất, Buck, anh đã gặp.
The eldest of the litter, Buck, you’ve met.
OpenSubtitles2018.v3
Đồ chó con!
You little bitch!
OpenSubtitles2018.v3
Tao sẽ giết bất cứ thằng chó, con chó nào chướng mắt tao.
I’ll kill every single fucking guy or gal in my way
OpenSubtitles2018.v3
Chó con chỉ còn nhìn thấy một cái là thắng ngay.
Even a dog at a glance can win. Mommy wins bread money.
QED
CO: Chó con mất tích và bảo hiểm không bao gồm cho cái ống khói.
CO: My puppy is missing and insurance doesn’t cover chimneys.
ted2019
Con chó con!
The puppy.
OpenSubtitles2018.v3
Chào chó con Cô ấy bỏ cả mày hả?
Baby, look at you.
OpenSubtitles2018.v3
Chó con: Với sự cho phép của The Pedigree Mutt Pet Shop
Puppy: Courtesy of The Pedigree Mutt Pet Shop
jw2019
Ta thấy cô ta ngất khi một con chó con liếm mặt cô ta.
OpenSubtitles2018.v3
Tôi nghĩ chỉ là 1 con chó con dơ bẩn.
Archer: Just a dirty little cub, I think.
OpenSubtitles2018.v3
Vừa giết được vài con chó con à?
Killed a few puppies today?
OpenSubtitles2018.v3
Chó con nên được cho ăn một chế độ ăn uống cân bằng.
Puppies should be fed a balanced diet.
WikiMatrix
Giống như một con chó đi trông 150 con chó đần thối khác.
It’s like being a dog walker for 150 really stupid dogs.
OpenSubtitles2018.v3
Bạn có thể lấy mùi từ con chó cái, và con chó đực sẽ đuổi theo.
You could take the smell from the female dog, and the dogs would chase the cloth.
ted2019
Charley đã cứu một con chó con bị nước cuốn đi.
Charley saved a pup from being washed away.
OpenSubtitles2018.v3
Đánh một con chó con.
Beat a puppy.
OpenSubtitles2018.v3
Rickie Sorensen trong vai Spotty, một trong 84 chú chó con đốm mà Cruella bắt cóc.
Rickie Sorensen as Spotty, one of the 84 Dalmatian puppies that Cruella kidnapped.
WikiMatrix
Một con chó con, chúng ta có 1 con chó con.
We got a puppy.
OpenSubtitles2018.v3
” Ông sẽ bán những chú chó con này với giá bao nhiêu ạ ? ” cậu bé hỏi .
” How much are you going to sell the puppies for ? ” he asked .
EVBNews
Nếu Kurtzman đã từng tra tấn chó con hồi còn bé, thì tôi muốn được biết.
If Kurtzman was torturing puppies as a kid, I want to know.
OpenSubtitles2018.v3
” Chó con thưởng ngoạn cái chết sốc nhiệt của Vũ Trụ. ”
” Pup Contemplates the Heat Death of the Universe. “
QED
Bọ Chó Trong Tiếng Tiếng Anh
Bọ chét chó gây rắc rối bởi vì nó có thể lây lan Dipylidium caninum.
The dog flea is troublesome because it can spread Dipylidium caninum.
WikiMatrix
Chúng là nang kí sinh của một loài bọ có tên sán dãi chó.
They’re parasitic cysts from a bug called echinococcus.
OpenSubtitles2018.v3
Ở đâu có chó, ở đó có bọ chét.
Where there’s dogs, there’s fleas.
OpenSubtitles2018.v3
Ko biết ve thì thế nào chứ chó của cô ấy chắc chắn là có bọ chét.
Don’t know about ticks, but her dog’s definitely got fleas.
OpenSubtitles2018.v3
Bọ chét mèo có thể lây truyền các loài ký sinh khác và lây nhiễm cho chó, mèo cũng như con người.
Cat fleas can transmit other parasites and infections to dogs and cats and also to humans.
WikiMatrix
Vào thế kỷ 18, Pierre-Louis Moreau de Maupertuis thực hiện thí nghiệm với nọc độc bọ cạp và quan sát thấy rằng một số con chó và chuột đã được miễn nhiễm với nọc độc này.
In the 18th century, Pierre-Louis Moreau de Maupertuis made experiments with scorpion venom and observed that certain dogs and mice were immune to this venom.
WikiMatrix
425 ngôi nhà đã được khử trùng và 1210 con lợn guinea, 232 con chó, 128 con mèo và 73 con thỏ đã được điều trị chống lại bọ chét trong một nỗ lực để ngăn chặn dịch.
425 houses were fumigated and 1210 guinea pigs, 232 dogs, 128 cats and 73 rabbits were given anti flea treatment in an effort to stop the epidemic.
WikiMatrix
Con bọ cơ bản đã xóa bỏ khả năng thoát thân trong hệ thống điều hành của con gián điều khiển nạn nhân tới hang ổ bằng râu giống như dắt chó đi dạo vậy.
The wasp basically un–checks the escape-from-danger box in the roach’s operating system, allowing her to lead her helpless victim back to her lair by its antennae like a person walking a dog.
ted2019
Chó Trong Tiếng Tiếng Anh
Không có chó đâu!
There’s no dog.
OpenSubtitles2018.v3
Sự biến mất dần của các trang trại trong khu vực đã dẫn đến sự suy giảm nghiêm trọng số lượng những con chó giống này cho đến năm 1985 khi một số nhà lai tạo tìm thấy một vài con chó và sử dụng tiêu chuẩn giống gốc như hướng dẫn lai tạo trong việc tái tạo lại giống chó.
The loss of farms in the area led to serious decline in the numbers of these dogs until 1985 when some breeders found a few dogs and used the original breed standard as their guide in re-introducing the dog.
WikiMatrix
Màu sắc của lông có nhiều loại, và màu không quan trọng để xác định giống hoặc loại chó Kuchi.
The color of the coat comes in many varieties and is of no importance to determining the breed or the type of Kuchi dog.
WikiMatrix
Nó luôn luôn quan trọng để phân biệt xem một con chó sẽ hiển thị sự xâm lược chỉ đối với những con chó kỳ lạ, không thân thiện vào lãnh thổ của họ, trong khi thiết lập và duy trì các mối quan hệ xã hội thông thường với các động vật khác trong khuôn viên; hoặc sẽ tấn công bất kể con chó kia là thành viên của cùng một nhóm xã hội.
It is always important to distinguish whether a dog will display aggression only toward strange, unfriendly dogs entering their territory, while establishing and maintaining the usual social relationships with other animals on the premises; or will attack regardless of whether the other dog is a member of the same social group.
WikiMatrix
Nhà chế tạo ra chương trình máy tính Lotus 1-2-3 và nhà hoạt động Internet Mitch Kapor đã từng nói, trong một bài báo của tạp chí Time vào năm 1993, “dấu hiệu thật sự nói lên sự phổ biến rộng rãi của Internet đã đạt tới đỉnh cao nhất vào mùa hè này khi một người New York in một bức tranh biến họa miêu tả hai chú chó ranh mãnh”.
WikiMatrix
Ơi, ai đó lấy cho con chó cái này cái lốp cho nó chạy vòng bên trong đi.
Man, somebody get this bitch a hamster wheel.
OpenSubtitles2018.v3
Chó bò Ả Rập có một tính cách khá điểm tĩnh, rất thông minh dễ dàng huấn luyện, nối tiếng với lòng trung thành của chúng và tình yêu của chúng dành cho con người.
Bull Arabs have a calm temperament, are highly intelligent and easily trainable, and are known for their loyalty and their love of people.
WikiMatrix
Giống chó vẫn chỉ miễn nhiễm với đường hô hấp.
Canines remain immune to airborne strain only.
OpenSubtitles2018.v3
Loài này thường được gọi là Deutsche Bracke bằng tiếng Anh, chứ không phải bởi bản dịch tên, German Hound – Chó săn Đức.
The breed is normally referred to as the Deutsche Bracke in English, rather than by the translation of the name, German Hound.
WikiMatrix
Rồi ông sẽ thấy ta sẽ buộc phải từ bỏ săn đuổi bằng chó như đã tửng từ bỏ lối săn bằng chim ưng thôi!
It’s evident that I shall be obliged to give up hunting as I’ve given up hawking.
Literature
Chó chết, chạy hả?
Bastard, don’t run.
OpenSubtitles2018.v3
Griffon Bleu de Gascogne được lai tạo từ Chó săn Gascony lớn và Griffon Nivernais, và có thể là Grand Griffon Vendéen.
The Griffon Bleu de Gascogne is descended from crosses between the Bleu de Gascogne and the Griffon Nivernais, and possibly the Grand Griffon Vendéen as well.
WikiMatrix
Lên đi, đĩ chó.
Come on, bitch.
OpenSubtitles2018.v3
International Australian Silky Terrier database Chó sục lông mượt Úc trên DMOZ
International Australian Silky Terrier database Australian Silky Terrier at Curlie
WikiMatrix
Chó Săn.
The Hound.
OpenSubtitles2018.v3
Những sinh vật duy nhất tìm thấy trên con tàu là một con chó và một con mèo.
The only living things found on the ship were a dog and a cat.
WikiMatrix
Là 1 dịch vụ phòng tôi đã từng thấy 1 người đàn ông thức dậy với vòng xích chó.
I just came from a room where a man was lying in a bathtub full of mayonnaise wearing a dog collar.
OpenSubtitles2018.v3
Với Dante (tên con chó) tôi có thể đi nhanh hơn và an toàn hơn.
With Dante —that’s my dog’s name— I can walk faster and safer.
jw2019
Đây là học trò ngôi sao của chúng tôi, chú chó labrador, chú đã dạy chúng tôi về trò chơi, và là bậc thầy lão luyện trong công việc này.
There is our star pupil, this labrador, who taught a lot of us what a state of play is, and an extremely aged and decrepit professor in charge there.
ted2019
Chó săn hươu Scotland cạnh tranh trên khắp nước Hoa Kỳ về hình dáng và việc thu hút việc săn đuổi, ở các bang mà nó là hợp pháp, chúng được sử dụng trong săn đuôi thỏ và cho săn bắn chó sói đồng cỏ.
Scottish Deerhounds compete throughout USA in conformation and lure coursing, in states where it is legal, they are used in hare coursing and for coyote hunting.
WikiMatrix
Tôi nói, đập chết lú chó đó đi.
I say, put those dogs down.
OpenSubtitles2018.v3
Con chó hàng xóm cứ làm tôi thức giấc, mà có vẻ như con chó này miễn nhiễm với độc.
My neighbor’s dog’s been keeping me awake, and seems strangely invulnerable to poison.
OpenSubtitles2018.v3
Và thế là chúng mua những con chó xù xì nặng tới 160 pound — nhìn giống như khủng long vậy, tất cả đều được đặt tên theo nhân vật trong truyện Jane Austen.
So they’ve got these furry 160-pound dogs — all look like velociraptors, all named after Jane Austen characters.
ted2019
Một con chó đã chết trong khi phẫu thuật sau khi bị hải ly cắn vào năm 2010 tại Đại học Lake ở Alaska, nơi một số cuộc tấn công vô cớ vào vật nuôi đã được ghi lại.
A dog died during surgery after being bitten by a beaver in 2010 at University Lake in Alaska, where a number of unprovoked attacks against pets were recorded.
WikiMatrix
Chó chăn cừu Wales có chiều cao khoảng 18 inch (46 cm), nhưng trọng lượng dao động của giống chó này đối với chó chân dài hơn ở miền Bắc xứ Wales có trọng lượng 35 lb (16 kg) đến những con chó có thân hình chắc hơn, có trọng lượng từ 40 đến 45 lb (18 đến 20 kg) ở Glamorganshire và Monmouthshire.
It was variable in type; approximately 18 in (46 cm) in height, but the weight ranged from the lighter built, leggier dog of North Wales at 35 lb (16 kg) to the more solid 40 to 45 lb (18 to 20 kg) dogs of Glamorganshire and Monmouthshire.
WikiMatrix
Cập nhật thông tin chi tiết về Gấu Mèo Trong Tiếng Tiếng Anh trên website Dhrhm.edu.vn. Hy vọng nội dung bài viết sẽ đáp ứng được nhu cầu của bạn, chúng tôi sẽ thường xuyên cập nhật mới nội dung để bạn nhận được thông tin nhanh chóng và chính xác nhất. Chúc bạn một ngày tốt lành!