Bạn đang xem bài viết Chó Săn Thỏ Trong Tiếng Tiếng Anh được cập nhật mới nhất tháng 9 năm 2023 trên website Dhrhm.edu.vn. Hy vọng những thông tin mà chúng tôi đã chia sẻ là hữu ích với bạn. Nếu nội dung hay, ý nghĩa bạn hãy chia sẻ với bạn bè của mình và luôn theo dõi, ủng hộ chúng tôi để cập nhật những thông tin mới nhất.
♫Cơ thể hệt loài chó săn thỏ♫
♫ With a body like a greyhound ♫
ted2023
Xa hơn về phía bắc, Chó săn thỏ phương Bắc – North Beagle được ưa chuộng.
Further north the North Country Beagle or Northern Hound was favoured.
WikiMatrix
Người ta cho rằng có hai loại giống chó săn thỏ, đây là giống Tesem cũ và loại chó saluki / sloughi.
It is assumed that there were two types of greyhound-like breeds, these being the older Tesem and the Saluki/Sloughi type.
WikiMatrix
Người ta nói rằng “gadhar”, một con chó được nhắc đến trong một bản văn Ireland cổ đại, là một tổ tiên trực tiếp của Chó săn thỏ Kerry.
It is said that the “gadhar,” a dog written about in ancient Irish texts, is a direct ancestor of the Kerry Beagle.
WikiMatrix
Cấu tạo của Magyar agár vẫn giữ nguyên từ thời Trung cổ đến thời hiện đại cho đến khi sự ra đời của loài chó săn thỏ trong thế kỷ 19.
The conformation of the Magyar agár has remained the same from the Medieval to the Modern Age until the introduction of the greyhound in the 19th century.
WikiMatrix
Chó săn thỏ phương Bắc (tiếng Anh: North Country Beagle, Northern Hound hoặc Northern Beagle) là một giống chó tồn tại ở Anh có thể cho đến đầu thế kỷ XIX.
The North Country Beagle, Northern Hound or Northern Beagle was a breed of dog that existed in Britain probably until early in the 19th century.
WikiMatrix
Hai loại chó săn thỏ được phân biệt rõ ràng các họa tiết trang trí ngôi mộ, với chó Tesem được cho là một giống chó tương tự như chó pariah hiện đại.
The two greyhound-types were clearly distinguished in tomb decorations, with the Tesem thought to be similar to modern pariah dogs.
WikiMatrix
Chó săn thỏ Kerry là một giống chó cổ, được cho là có niên đại từ thế kỷ 16; chi tiết phả hệ có nguồn gốc lâu đời, có thể truy lại thời gian đến năm 1794.
The Kerry Beagle is an ancient breed, believed to date back to the 16th century; detailed pedigrees date back as far as 1794.
WikiMatrix
Do mục đích săn bắn ban đầu của chúng, Chó săn thỏ rừng Hy Lạp phát ra âm thành rất lớn, có thể thích đuổi theo những con vật nhỏ và di chuyển mọi thứ.
Due to their original hunting purposes, the Greek Harehound is vocal and extremely loud, and may enjoy chasing small animals and moving things.
WikiMatrix
Tại một số thời điểm, Talbot đã được lai với chó săn thỏ với mục đích vải thiện tốc độ cho chúng, nhưng chúng vẫn là những con chó tương đối chậm mà dựa vào khứu giác nhiều hơn tốc độ trong cuộc săn đuổi.
At some point the Talbots were crossed with Greyhounds to give them an extra turn of speed, but they remained comparatively slow dogs that relied more on their nose than speed in the chase.
WikiMatrix
Vào những năm 1800, số lượng của giống chó săn thỏ Kerry đã giảm sút ở Ireland, chỉ còn tồn tại với một đàn chó lớn được duy trì, Scarteen nổi tiếng của Quận Limerick thuộc gia đình Ryan, vẫn còn tồn tại ngày nay.
By the 1800s the Kerry Beagle’s numbers had dwindled in Ireland, with only one major pack maintained, the famous Scarteen of County Limerick belonging to the Ryan family, which still exists today.
WikiMatrix
Chó săn thỏ rừng Hy Lạp (tiếng Anh: Greek Harehound, tiếng Hy Lạp: Ελληνικός Ιχνηλάτης; FCI No. 214) là một giống chó hiếm mà chỉ có màu đen và nâu, ban đầu được lai tạo như một giống chó săn để theo dõi và săn đuổi thỏ ở miền Nam Hy Lạp.
The Greek Harehound (Greek: Ελληνικός Ιχνηλάτης; FCI No. 214) is a rare breed of dog that only comes in a black and tan color, originally bred as a scent hound for tracking and chasing hare in Southern Greece.
WikiMatrix
Những con chó này được nuôi để săn thỏ và chúng thành thạo nhiệm vụ này.
These dogs were bred to hunt rabbits, and they are proficient at this task.
WikiMatrix
Loài này được đặt theo tên của người Na Uy Wilhelm Dunker, người đã nuôi con chó này để săn bắt thỏ vào đầu thế kỷ 19.
The breed is named after the Norwegian Wilhelm Dunker, who bred this dog for hunting hares at the beginning of the 19th century.
WikiMatrix
Việc sử dụng chó để truy đuổi động vật có vú hoang dã trở nên trái phép vào tháng 2 năm 2005 theo Luật săn bắn 2004; vẫn có một số ngoại lệ khi đi săn với chó săn, nhưng cấm tất cả khi săn thỏ đồng.
Using dogs to chase wild mammals was made illegal in February 2005 by the Hunting Act 2004; there were a number of exemptions (under which the activity may not be illegal) in the act for hunting with hounds, but no exemptions at all for hare-coursing.
WikiMatrix
Chó săn hươu Scotland cạnh tranh trên khắp nước Hoa Kỳ về hình dáng và việc thu hút việc săn đuổi, ở các bang mà nó là hợp pháp, chúng được sử dụng trong săn đuôi thỏ và cho săn bắn chó sói đồng cỏ.
Scottish Deerhounds compete throughout USA in conformation and lure coursing, in states where it is legal, they are used in hare coursing and for coyote hunting.
WikiMatrix
Trong những bức thư của mình, ông đùa về việc gửi những vật nuôi không làm ông hài lòng tới bạn bè ông, như những con ngựa không thích cho người ta cưỡi, những con chó săn lười biếng bắt thỏ chậm chạp.
In his letters, he shows a quirky sense of humour, joking about sending unsatisfactory animals to his friends, such as horses who disliked carrying their riders, or lazy hunting dogs too slow to catch rabbits.
WikiMatrix
Bracke thường được sử dụng như những con chó săn, trong các hang, để săn thỏ hoặc cáo trong một thể loại săn bắn được gọi là Brackade.
The Bracke are usually used as running hounds, in packs, to hunt rabbits or foxes in a type of hunt called Brackade.
WikiMatrix
Vào giữa thế kỷ 20, thợ săn ở phía tây nam nước Pháp đã chọn những con chó nhỏ hơn từ Grand Gascon Saintongeois để săn thỏ và những động vật nhỏ khác Chúng sau đó trở thành Petit Gascon Saintongeois.
In the middle of the 20th century, hunters in the southwest of France selected smaller dogs from litters of Grand Gascon Saintongeois for hunting hare and other small game.
WikiMatrix
Người ta cũng có thể sử dụng một con chó săn đuổi bằng tầm nhìn như Greyhound hay những con chó săn sẽ đuổi theo con cáo mặc dù thực tế điều này là không phổ biến trong tổ chức săn bắn, và những con chó này thường được sử dụng cho việc rượt đuổi những thỏ rừng trong các cuộc săn thỏ.
It is possible to use a sight hound such as a Greyhound or lurcher to pursue foxes, though this practice is not common in organised hunting, and these dogs are more often used for coursing animals such as hares.
WikiMatrix
Những con chó bị thương đã được lai giống với nhau và được sử dụng để bắt chuột và săn thỏ.
These maimed dogs were bred together and used to catch rats, and hunt rabbits.
WikiMatrix
The oldest form of hare coursing simply involved two dogs chasing a hare, the winner being the dog that caught the hare; this could be for sport, food or pest control.
WikiMatrix
Nói chung, mục đích của việc lai giống là tạo ra một giống chó săn thị giác với trí thông minh cao hơn, một động vật khôn ngoan thích hợp để săn trộm thỏ, thỏ rừng và chim.
Generally, the aim of the cross is to produce a sighthound with more intelligence, a canny animal suitable for poaching rabbits, hares and game birds.
WikiMatrix
Trong khi săn bắn, chó Kanni có thể nhanh chóng đáp ứng các tín hiệu tay và cử chỉ của chủ nhân của nó đối với một con thỏ đang chạy.
While hunting, it can quickly respond to the hand signals and gestures of its owner towards a running rabbit.
WikiMatrix
Dù cho mục đích thể thao hoặc săn bắn, săn thỏ ở châu Âu trong lịch sử được giới hạn cho các điền chủ, lãnh chúa (chủ sở hữu đất) và tầng lớp quý tộc, những người sử dụng chó săn, quyền sở hữu trong số đó là vào các thời điểm lịch sử nhất định bị cấm đối với các tầng lớp xã hội thấp hơn.
Whether for sporting or hunting purposes, hare coursing was in Europe historically restricted to landowners and the nobility, who used sighthounds, the ownership of which was at certain historic times prohibited among the lower social classes.
WikiMatrix
Chó Săn Trong Tiếng Tiếng Anh
Chó Săn.
The Hound.
OpenSubtitles2023.v3
New Dream trường chó săn Mỹ
NEW DREAM the lackey’s school
OpenSubtitles2023.v3
Giống như đua ngựa, đua chó săn thường cho phép công chúng để đặt cược vào kết quả.
As with horse racing, greyhound races often allow the public to bet on the outcome.
WikiMatrix
Nó là một con chó săn tuyệt vời và thích được ở trong rừng.
It is an excellent hunting dog and loves to be in the forest.
WikiMatrix
Bạn có gọi điện thoại cho tôi một doggie chó săn?
Were you calling me a hound doggie?
QED
Chó săn Artois là một con chó tràn đầy năng lượng, dũng cảm và trung thành.
The Artois Hound is an energetic dog that is brave and loyal.
WikiMatrix
Barry Manilow từng có một con chó săn…
Barry Manilow used to have a beagle…
OpenSubtitles2023.v3
Chó Săn giết bạn của em.
The Hound killed your friend.
OpenSubtitles2023.v3
Chó săn, Nữ Hoàng và Nhà Vua và Joffrey và Sansa.
The Hound, the queen and the king and Joffrey and Sansa.
OpenSubtitles2023.v3
Chó săn.
The Hound.
OpenSubtitles2023.v3
Chó săn Áo nâu đen cần tập thể dục hàng ngày.
Lovebirds require daily exercise.
WikiMatrix
Chó săn Serbia là một trong những giống chó săn scenthound lan rộng khắp vùng Balkans.
The Serbian Hound is one of a group of scent hounds that spread throughout the Balkans.
WikiMatrix
Chó săn luôn thích việt quất!
Beagles love blueberries.
OpenSubtitles2023.v3
Chó săn.
Bloodhounds.
OpenSubtitles2023.v3
Ta cá là chó săn và người của hắn đang trên đường tới nhà ngươi đó.
I bet herder and his men are already on their way to your house.
OpenSubtitles2023.v3
Các thợ săn còn giữ được vị trí của mình và lắng nghe các con chó săn.
The hunter still kept his place and listened to the hounds.
QED
Chó Săn Của Chúa.
The Hound of God.
OpenSubtitles2023.v3
Chó Picardy Spaniel là một giống chó được phát triển ở Pháp để sử dụng làm chó săn.
The Picardy Spaniel is a breed of dog developed in France for use as a gundog.
WikiMatrix
Chó Săn, Ta ra lệnh ngươi quay lại đây và chiến đấu
Dog, I command you to go back out there and fight.
OpenSubtitles2023.v3
Lancel, nói chó săn truyền lại đức vua rằng Cánh Tay Phải đang rất bận
Ser Lancel, tell the Hound to tell the king that the Hand is extremely busy.
OpenSubtitles2023.v3
Những con chó săn đã lần theo mùi của con cáo.
The hunting dogs followed the scent of the fox.
Tatoeba-2023.08
Cho chó săn tới đi.
Send for a Saint Bernard dog.
OpenSubtitles2023.v3
Chó săn Ba Lan có một khứu giác rất nhạy bén.
The Polish Hound has a keen sense of smell.
WikiMatrix
Kết quả tạo thành một giống chó săn lý tưởng cho công việc ở vùng núi.
The result was a hunting dog ideal for the work in the mountains.
WikiMatrix
Tôi muốn 50 người và 10 chó săn sẵn sàng trong 5 phút nữa.
I want 50 men and 10 bloodhounds ready in five minutes.
OpenSubtitles2023.v3
Chó Săn Sói Trong Tiếng Tiếng Anh
Giống như nhiều giống chó lớn, Chó săn sói Ireland có tuổi thọ tương đối ngắn.
Like many large dog breeds, Irish Wolfhounds have a relatively short lifespan.
WikiMatrix
Tại thời điểm tạo ra giống, không có gì được biết đến của Chó lai sói Tiệp Khắc, ngay cả khi nó đã tồn tại, và mọi nỗ lực của Hà Lan để tạo ra chó săn sói Saarloos đã thất bại.
At the time of the breed’s creation, nothing was known of the Czechoslovakian Wolfdog, even if it had already existed, and the first Dutch attempt to create a wolf–dog hybrid, the Saarloos Wolfdog, had failed.
WikiMatrix
Trong quá khứ, một số chó săn sói Saarloos đã được huấn luyện làm chó dẫn đường cho người mù và làm chó cứu hộ, nhưng hầu hết những con chó của giống chó này hiện đang được nuôi như chó gia đình.
In the past, some Saarloos wolfdogs were trained as guide dogs for the blind and as rescue dogs, but most dogs of this breed are currently simply kept as companions.
WikiMatrix
Di truyền của chó Akbash có thể xuất phát từ sự kết hợp giữa các giống chó săn và chó sói vì chúng có đặc điểm của cả hai loại.
Akbash dog genetics may derive from a combination of molosser and sighthound breeds since they possess characteristics of both types.
WikiMatrix
In a privately funded study conducted under the auspices of the Irish Wolfhound Club of America and based on an owner survey, Irish Wolfhounds in the United States from 1966 to 1986 lived to a mean age of 6.47 and died most frequently of bone cancer.
WikiMatrix
Chiến thuật tương tự này được sử dụng bởi sói, chó săn châu Phi và linh cẩu.
This same tactic is used by wolves, African hunting dogs, and hyenas.
WikiMatrix
Tên của giống chó này bắt nguồn từ mục đích của nó — săn sói với chó — hơn là từ ngoại hình của nó.
The name originates from its purpose—wolf hunting with dogs—rather than from its appearance.
WikiMatrix
Ở vùng Baltic, tuyết rơi dày đặc có thể cho phép chó sói dễ dàng săn lợn rừng.
In the Baltic regions, heavy snowfall can allow wolves to eliminate boars from an area almost completely.
WikiMatrix
Chắc chắn, những đồ dùng này rất hữu dụng để đánh đuổi những thú săn mồi như chó sói và rắn.
Certainly, these implements would be very useful in beating off such predators as wolves and snakes.
jw2023
Một số loại chó, bao gồm giống chó Borzoi, chó sói Ai-len và Kyrgyzstan Tajgan, đã được lai tạo đặc biệt để săn sói.
Several types of dog, including like the Borzoi, Irish Wolfhound, and Kyrgyz Tajgan, have been specifically bred for wolf hunting.
WikiMatrix
Người ta cho rằng Gaston III, Count of Foix đã giữ những con chó này để săn heo rừng và sói.
It is thought that Gaston III of Foix-Béarn kept a pack of these dogs to hunt wild boar and wolves.
WikiMatrix
Nhưng đó là ” sói ” chứ không phải ” chó săn “.
But that’s ” wolves, ” not ” hounds. “
OpenSubtitles2023.v3
Tuy nhiên, một ý kiến phản đối rằng hai loài này không cạnh tranh với nhau vì loài dingo chủ yếu săn mồi vào ban ngày, trong khi người ta cho rằng chó sói túi săn mồi chủ yếu vào ban đêm.
However, a counter-argument is that the two species were not in direct competition with one another because the dingo primarily hunts during the day, whereas it is thought that the thylacine hunted mostly at night.
WikiMatrix
Đây là giai đoạn quan trọng nhất của cuộc săn lùng, vì chó sói có thể không bao giờ bắt kịp con mồi đang chạy ở tốc độ tối đa.
This is the most critical stage of the hunt, as wolves may never catch up with prey running at top speed.
WikiMatrix
Chó săn hươu Scotland cạnh tranh trên khắp nước Hoa Kỳ về hình dáng và việc thu hút việc săn đuổi, ở các bang mà nó là hợp pháp, chúng được sử dụng trong săn đuôi thỏ và cho săn bắn chó sói đồng cỏ.
Scottish Deerhounds compete throughout USA in conformation and lure coursing, in states where it is legal, they are used in hare coursing and for coyote hunting.
WikiMatrix
Họ phục vụ những người chăn cừu ở vùng núi Caucasus như là những con chó bảo vệ, bảo vệ con cừu khỏi những kẻ săn mồi, chủ yếu là chó sói, chó rừngvà gấu.
In ancient times its ancestors served shepherds in the Caucasus mountains as livestock guardian dogs, defending sheep from predators, mainly wolves, jackals and bears.
WikiMatrix
Nó bị săn bởi hổ Ba Tư và sư tử châu Á (cho đến thế kỷ 10) ở Kavkaz, cũng như những loài săn mồi khác như chó sói và gấu.
It was hunted by the Caspian tiger and the Asiatic lion (until the 10th century) in the Caucasus, as well as other predators such as wolves and bears.
WikiMatrix
Những con chó ban đầu được sử dụng để săn những con sói và lợn rừng trong thế kỷ thứ mười bốn, và lớn hơn nhiều so với giống chó hiện đại.
The original dogs were used to hunt wolves and wild boar in the fourteenth century, and were much larger than the modern–day breed.
WikiMatrix
Chó sói sẽ đào nó lên, hay bọn trộm da đỏ săn tìm da đầu của nó.
The wolves would dig it up, or thieving Indians looking for scalps.
OpenSubtitles2023.v3
In open areas, wolves may precede the hunt with group ceremonies involving standing nose-to-nose and wagging their tails.
WikiMatrix
Sau cuộc Cách mạng Nga 1917 ở Nga, chính phủ Liên Xô mới được thành lập những đã tích cực tiêu diệt chó sói và các loài săn mồi khác trong một chương trình cải tạo đất rộng lớn.
After the Russian Revolution (1917), the newly formed Soviet government worked heavily to eradicate wolves and other predators during an extensive land reclamation program.
WikiMatrix
Một nghiên cứu đề xuất rằng sự xuất hiện của loài dingo có thể đã dẫn đến sự tuyệt chủng của quỷ Tasmania, chó sói túi và gà bản địa Tasmania trên lục địa Úc vì dingo có thể đã cạnh tranh trực tiếp với chó sói túi và quỷ để săn mồi.
A study proposes that the arrival of the dingoes may have led to the extinctions of the Tasmanian devil, the thylacine, and the Tasmanian nativehen in mainland Australia because the dingo might have competed with the thylacine and devil in preying on the nativehen.
WikiMatrix
Chó săn Poitevin được nuôi chủ yếu trong thế kỷ 17 để săn lùng những con sói.
This predominantly pack hound was created in the 17th century specifically to hunt wolves.
WikiMatrix
Cả gấu và chó sói đã được báo cáo để săn Linh ngưu khi có thể, đó là khả năng đưa ra bởi các tính chất cơ hội của những kẻ săn mồi này.
Anecdotally, both bears and wolves have been reported to prey on takin when they can, which is likely given the opportunistic nature of those predators.
WikiMatrix
Đó là một công cụ khắc từ xương tuần lộc ông của ông chế tạo vào năm 1910 và nó trở thành một công cụ đặc biệt được sử dụng bởi những thợ săn để lột mí mắt chó sói.
It was a tool carved from caribou bone by his grandfather in 1910, and it turned out to be a specialized implement used by a trapper to skin out the eyelids of wolves.
QED
Chó Săn Con Trong Tiếng Tiếng Anh
Chó săn Halden không săn lùng theo đàn, như nhiều con chó săn.
The Halden does not hunt in packs, as many hounds do.
WikiMatrix
Chiến tranh và Hòa bình của Tolstoy và Nông dân Chekhov đều có những cảnh trong đó những con sói bị săn bắt bởi những con chó săn và những con borzois.
Tolstoy’s War and Peace and Chekhov’s Peasants both feature scenes in which wolves are hunted with hounds and borzois.
WikiMatrix
Tim là con chó săn chim màu gan gà, con vật cưng của Maycomb.
Tim was a liver-colored bird dog, the pet of Maycomb.
Literature
Chó săn Slovakia đã được phát triển và được sử dụng như một con chó săn bắn, không phải là một con vật cưng.
The Slovenský kopov was developed and is used as a hunting dog, not a pet or showdog.
WikiMatrix
Những con chó săn đã lần theo mùi của con cáo.
The hunting dogs followed the scent of the fox.
Tatoeba-2023.08
Săn cáo với con chó săn chủ yếu được thực hiện ở phía đông Úc.
Fox hunting with hounds is mainly practised in the east of Australia.
WikiMatrix
Người Ai Cập cổ đại đã đặt tên Tesem cho những con chó đuôi xoăn giống như một con chó săn.
Ancient Egyptians gave the name Tesem to the early curly tailed dogs that resembled a sighthound.
WikiMatrix
Chó săn Artois là một con chó tràn đầy năng lượng, dũng cảm và trung thành.
The Artois Hound is an energetic dog that is brave and loyal.
WikiMatrix
Hog dogging phát triển từ việc đào tạo và săn bắn của những con chó săn heo chuyên.
Hog-dogging developed from the training and hunting of specialized boar-hunting dogs.
WikiMatrix
Bất kỳ con chó Laika nào trợ giúp công việc săn bắn đều là một con chó săn sủa (chỉ cho con người con mồi là thú vật quan tâm bằng cách sủa và ở lại với con vật).
Any hunting Laika is a bark pointer (pointing at animal of interest by barking and staying with the animal ).
WikiMatrix
Mục đích của giống chó này là phục vụ như một con chó săn.
The purpose of the breed was to serve as a hunting dog.
WikiMatrix
Chó săn Halden là một con vật cưng yêu thương và trìu mến cũng như một giống chó săn tốt.
The Halden is a loving and an affectionate pet as well as a good hunting breed.
WikiMatrix
Ba loại chó chính được nhìn thấy ở Ai Cập cổ đại, đây là loài chó pariah, chó giống chó săn và một con chó kiểu lùn.
Three main types of dogs are shown in Ancient Egypt, these being the pariah dog, the greyhound-like dog and a molosser-type dog.
WikiMatrix
Chó đi săn giúp con người bám theo và giết những thú săn khó hay nguy hiểm.
Hunting dogs allow humans to pursue and kill prey that would otherwise be very difficult or dangerous to hunt.
WikiMatrix
Các thợ săn còn giữ được vị trí của mình và lắng nghe các con chó săn.
The hunter still kept his place and listened to the hounds.
QED
Billard là một thợ săn có năng lực và bắt đầu tìm kiếm một con chó săn phù hợp.
Billard was an active hunter and began to search for a suitable hunting dog.
WikiMatrix
Nhiều quốc gia như Hy Lạp và La Mã chịu ảnh hưởng và có truyền thống lâu đời của săn bắn với con chó săn.
Many Greek- and Roman- influenced countries have long traditions of hunting with hounds.
WikiMatrix
Người ta cũng có thể sử dụng một con chó săn đuổi bằng tầm nhìn như Greyhound hay những con chó săn sẽ đuổi theo con cáo mặc dù thực tế điều này là không phổ biến trong tổ chức săn bắn, và những con chó này thường được sử dụng cho việc rượt đuổi những thỏ rừng trong các cuộc săn thỏ.
It is possible to use a sight hound such as a Greyhound or lurcher to pursue foxes, though this practice is not common in organised hunting, and these dogs are more often used for coursing animals such as hares.
WikiMatrix
Cho đến những năm 1950, giống chó này được sử dụng như một con chó săn đa năng và vật nuôi trên đảo.
Until the 1950s, the breed was used as a versatile hunting and farming dog on the island.
WikiMatrix
Vào lúc nửa đêm, khi có một mặt trăng, tôi đôi khi gặp gỡ với những con chó săn trong con đường của tôi prowling về rừng, trong đó sẽ trốn theo cách của tôi, như thể sợ hãi, và đứng im lặng giữa những bụi cây cho đến khi tôi đã qua.
At midnight, when there was a moon, I sometimes met with hounds in my path prowling about the woods, which would skulk out of my way, as if afraid, and stand silent amid the bushes till I had passed.
QED
Giọng của chó săn Ba Lan được mô tả là cộng hưởng và trong trẻo khiến nó trở thành một con chó săn lý tưởng.
The Polish Hound’s voice is often described as resonant and pure which makes it an ideal hunting dog.
WikiMatrix
Nó là một con chó săn tuyệt vời và thích được ở trong rừng.
It is an excellent hunting dog and loves to be in the forest.
WikiMatrix
Barry Manilow từng có một con chó săn…
Barry Manilow used to have a beagle…
OpenSubtitles2023.v3
Chelmsford hay Chaney như cô gọi, hắn đã bắn chết con chó săn của ông Nghị sĩ.
Chelmsford, or Chaney, shot the senator’s bird dog.
OpenSubtitles2023.v3
Con chó săn già đó làm em sợ à?
Does the hound frighten you?
OpenSubtitles2023.v3
Thịt Chó Trong Tiếng Tiếng Anh
Thịt chó để 2 ngày.
Two–day-old coyote.
OpenSubtitles2023.v3
Vào đầu thế kỷ 20, ở Đức, việc tiêu thụ thịt chó là bình thường.
In the early 20th century, consumption of dog meat in Germany was common.
WikiMatrix
Hoàng thân kể là đã từng một lần ăn thịt chó.
Presupposition: you had once eaten meat.
WikiMatrix
Trông như thịt chó.
Looks like dog.
OpenSubtitles2023.v3
Khác gì thịt chó ko có mắm tôm.
It is a thing born of the impossible.
OpenSubtitles2023.v3
Hẳn quán thịt chó nào cũng từng ghé qua!
Probably nibbled on every Devil Dog in the county!
OpenSubtitles2023.v3
Đừng bao giờ tin những người làm xúc xích bằng thịt chó.
Never trust a culture that makes sausages from dogs.
OpenSubtitles2023.v3
Chúng cũng sẽ ăn thịt chó của bà nữa.
They’ll take your dog too.
OpenSubtitles2023.v3
Nhà nghèo, ông phải làm nghề bán thịt chó.
He works for dog treat commercials.
WikiMatrix
Ăn thịt chó lần nào chưa?
♪ ♪ Ever eat a dog?
OpenSubtitles2023.v3
Còn ta mang theo con khủng long để ăn thịt chó của ngươi.
Well, I brought my dinosaur who eats force-field dogs.
OpenSubtitles2023.v3
Chợ nổi tiếng với món thịt chó.
Happy Dog Food.
WikiMatrix
Nhưng không phải, thịt chó
Not when it’s cooked.
OpenSubtitles2023.v3
Guess who’s going to America where they don’t eat doggies?
OpenSubtitles2023.v3
Năm 2007, một luật khác đã được thông qua, tăng đáng kể tiền phạt dành cho người bán thịt chó.
In 2007, another law was passed, significantly increasing the fines to sellers of dog meat.
WikiMatrix
Cùng với lợn và gà thuần hóa, thịt chó là nguồn protein động vật quan trọng cho quần thể người Polynesia.
Along with domesticated pigs and chickens, dog meat was an important animal protein source for the human populations of Polynesia.
WikiMatrix
Khi họ không ăn thịt chó – thì họ ăn thịt mèo – và khi họ không ăn thịt mèo – họ ăn thịt chuột.
These people weren’t eating dogs, they were eating cats. If they weren’t eating cats, they were eating rats.
ted2023
Việc kinh doanh và tiêu thụ thịt chó và mèo hiện tại là bất hợp pháp ở Thái Lan theo đạo luật năm 2014.
Trading in and consuming dog and cat meat is now illegal in Thailand under the 2014 Act.
WikiMatrix
Năm 2023, chỉ còn khoảng 30% người Hàn Quốc còn ăn thịt chó và 59% người trẻ Hàn Quốc dưới 30 tuổi hoàn toàn chưa từng ăn thịt chó.
A 2007 survey by the South Korean agriculture ministry showed that 59% of South Koreans aged under 30 would not eat dog.
WikiMatrix
Thiếu thức ăn, họ tuyệt vọng nhặt nhạnh những thứ như rác, và theo một số tù nhân, phải ăn thịt chuột và thịt chó để sống.
Lacking food . . . they collect orts and, according to some prisoners, eat rats and dogs.
WikiMatrix
Thực đơn và các chính sách của nhà hàng này khác so với các chi nhánh ở châu Á, không phục thịt chó hay rượu nhân sâm.
The menu and policies of this restaurant differed from its Asian counterparts, serving no dog meat or ginseng wine.
WikiMatrix
Thịt chó được một số người dân Đài Loan tin rằng có lợi cho sức khoẻ, bao gồm việc cải thiện tuần hoàn và tăng nhiệt độ cơ thể.
Dog meat is believed by some in Taiwan to have health benefits, including improving circulation and raising body temperature.
WikiMatrix
Ước muốn của ông là đến khi chết vẫn cười, và ăn thịt chó trước khi lìa đời vì “đến lúc chết không có thịt chó mà ăn đâu”.
One of his wishes are to keep smiling and to eat dog meat before dying.
WikiMatrix
Tuy nhiên, các nhà vận động nhân quyền đã cáo buộc chính phủ Đài Loan không truy tố những người tiếp tục giết mổ và phục vụ thịt chó ở các nhà hàng.
However, animal rights campaigners have accused the Taiwanese government of not prosecuting those who continue to slaughter and serve dog meat at restaurants.
WikiMatrix
Chó Con Trong Tiếng Tiếng Anh
Chào mày chó con
Hey there.
OpenSubtitles2023.v3
Susan đã biết được mấy con chó con đến từ chỗ nào.
Susan found out where the puppy had come from.
Tatoeba-2023.08
Mẹ thích nuôi chó, con biết chứ?
I’d love a dog, you know.
OpenSubtitles2023.v3
Chỉ là chú chó con.
Just a little doggy.
OpenSubtitles2023.v3
Con chó con lớn nhất, Buck, anh đã gặp.
The eldest of the litter, Buck, you’ve met.
OpenSubtitles2023.v3
Đồ chó con!
You little bitch!
OpenSubtitles2023.v3
Tao sẽ giết bất cứ thằng chó, con chó nào chướng mắt tao.
I’ll kill every single fucking guy or gal in my way
OpenSubtitles2023.v3
Chó con chỉ còn nhìn thấy một cái là thắng ngay.
Even a dog at a glance can win. Mommy wins bread money.
QED
CO: Chó con mất tích và bảo hiểm không bao gồm cho cái ống khói.
CO: My puppy is missing and insurance doesn’t cover chimneys.
ted2023
Con chó con!
The puppy.
OpenSubtitles2023.v3
Chào chó con Cô ấy bỏ cả mày hả?
Baby, look at you.
OpenSubtitles2023.v3
Chó con: Với sự cho phép của The Pedigree Mutt Pet Shop
Puppy: Courtesy of The Pedigree Mutt Pet Shop
jw2023
Ta thấy cô ta ngất khi một con chó con liếm mặt cô ta.
OpenSubtitles2023.v3
Tôi nghĩ chỉ là 1 con chó con dơ bẩn.
Archer: Just a dirty little cub, I think.
OpenSubtitles2023.v3
Vừa giết được vài con chó con à?
Killed a few puppies today?
OpenSubtitles2023.v3
Chó con nên được cho ăn một chế độ ăn uống cân bằng.
Puppies should be fed a balanced diet.
WikiMatrix
Giống như một con chó đi trông 150 con chó đần thối khác.
It’s like being a dog walker for 150 really stupid dogs.
OpenSubtitles2023.v3
Bạn có thể lấy mùi từ con chó cái, và con chó đực sẽ đuổi theo.
You could take the smell from the female dog, and the dogs would chase the cloth.
ted2023
Charley đã cứu một con chó con bị nước cuốn đi.
Charley saved a pup from being washed away.
OpenSubtitles2023.v3
Đánh một con chó con.
Beat a puppy.
OpenSubtitles2023.v3
Rickie Sorensen trong vai Spotty, một trong 84 chú chó con đốm mà Cruella bắt cóc.
Rickie Sorensen as Spotty, one of the 84 Dalmatian puppies that Cruella kidnapped.
WikiMatrix
Một con chó con, chúng ta có 1 con chó con.
We got a puppy.
OpenSubtitles2023.v3
” Ông sẽ bán những chú chó con này với giá bao nhiêu ạ ? ” cậu bé hỏi .
” How much are you going to sell the puppies for ? ” he asked .
EVBNews
Nếu Kurtzman đã từng tra tấn chó con hồi còn bé, thì tôi muốn được biết.
If Kurtzman was torturing puppies as a kid, I want to know.
OpenSubtitles2023.v3
” Chó con thưởng ngoạn cái chết sốc nhiệt của Vũ Trụ. ”
” Pup Contemplates the Heat Death of the Universe. “
QED
Cập nhật thông tin chi tiết về Chó Săn Thỏ Trong Tiếng Tiếng Anh trên website Dhrhm.edu.vn. Hy vọng nội dung bài viết sẽ đáp ứng được nhu cầu của bạn, chúng tôi sẽ thường xuyên cập nhật mới nội dung để bạn nhận được thông tin nhanh chóng và chính xác nhất. Chúc bạn một ngày tốt lành!