Bạn đang xem bài viết Chó Con Trong Tiếng Tiếng Anh được cập nhật mới nhất trên website Dhrhm.edu.vn. Hy vọng những thông tin mà chúng tôi đã chia sẻ là hữu ích với bạn. Nếu nội dung hay, ý nghĩa bạn hãy chia sẻ với bạn bè của mình và luôn theo dõi, ủng hộ chúng tôi để cập nhật những thông tin mới nhất.
Chào mày chó con
Hey there.
OpenSubtitles2018.v3
Susan đã biết được mấy con chó con đến từ chỗ nào.
Susan found out where the puppy had come from.
Tatoeba-2020.08
Mẹ thích nuôi chó, con biết chứ?
I’d love a dog, you know.
OpenSubtitles2018.v3
Chỉ là chú chó con.
Just a little doggy.
OpenSubtitles2018.v3
Con chó con lớn nhất, Buck, anh đã gặp.
The eldest of the litter, Buck, you’ve met.
OpenSubtitles2018.v3
Đồ chó con!
You little bitch!
OpenSubtitles2018.v3
Tao sẽ giết bất cứ thằng chó, con chó nào chướng mắt tao.
I’ll kill every single fucking guy or gal in my way
OpenSubtitles2018.v3
Chó con chỉ còn nhìn thấy một cái là thắng ngay.
Even a dog at a glance can win. Mommy wins bread money.
QED
CO: Chó con mất tích và bảo hiểm không bao gồm cho cái ống khói.
CO: My puppy is missing and insurance doesn’t cover chimneys.
ted2019
Con chó con!
The puppy.
OpenSubtitles2018.v3
Chào chó con Cô ấy bỏ cả mày hả?
Baby, look at you.
OpenSubtitles2018.v3
Chó con: Với sự cho phép của The Pedigree Mutt Pet Shop
Puppy: Courtesy of The Pedigree Mutt Pet Shop
jw2019
Ta thấy cô ta ngất khi một con chó con liếm mặt cô ta.
OpenSubtitles2018.v3
Tôi nghĩ chỉ là 1 con chó con dơ bẩn.
Archer: Just a dirty little cub, I think.
OpenSubtitles2018.v3
Vừa giết được vài con chó con à?
Killed a few puppies today?
OpenSubtitles2018.v3
Chó con nên được cho ăn một chế độ ăn uống cân bằng.
Puppies should be fed a balanced diet.
WikiMatrix
Giống như một con chó đi trông 150 con chó đần thối khác.
It’s like being a dog walker for 150 really stupid dogs.
OpenSubtitles2018.v3
Bạn có thể lấy mùi từ con chó cái, và con chó đực sẽ đuổi theo.
You could take the smell from the female dog, and the dogs would chase the cloth.
ted2019
Charley đã cứu một con chó con bị nước cuốn đi.
Charley saved a pup from being washed away.
OpenSubtitles2018.v3
Đánh một con chó con.
Beat a puppy.
OpenSubtitles2018.v3
Rickie Sorensen trong vai Spotty, một trong 84 chú chó con đốm mà Cruella bắt cóc.
Rickie Sorensen as Spotty, one of the 84 Dalmatian puppies that Cruella kidnapped.
WikiMatrix
Một con chó con, chúng ta có 1 con chó con.
We got a puppy.
OpenSubtitles2018.v3
” Ông sẽ bán những chú chó con này với giá bao nhiêu ạ ? ” cậu bé hỏi .
” How much are you going to sell the puppies for ? ” he asked .
EVBNews
Nếu Kurtzman đã từng tra tấn chó con hồi còn bé, thì tôi muốn được biết.
If Kurtzman was torturing puppies as a kid, I want to know.
OpenSubtitles2018.v3
” Chó con thưởng ngoạn cái chết sốc nhiệt của Vũ Trụ. ”
” Pup Contemplates the Heat Death of the Universe. “
QED
Con Bọ Chét Trong Tiếng Tiếng Anh
Hay một con bọ chét?
A single flea?
jw2019
điểm khác biệt giữa con bọ chét và một luật sư là gì?
What’s the difference between a tick and a lawyer?
OpenSubtitles2018.v3
Chẳng hạn, họ cấm giết con bọ chét vào ngày đó.
For example, killing a flea was forbidden.
jw2019
Marie can đảm nặn ra từng con bọ chét.
Marie bravely removed the fleas one by one.
jw2019
Con bọ chét mới này bắt đầu hút máu ký chủ chỉ vài phút sau đó.
The new flea begins feeding on host blood within minutes.
WikiMatrix
Con bọ chét nhỏ giọt chất độc vào tĩnh mạch.
That tick is an IV drip of poison.
OpenSubtitles2018.v3
Nếu giết một con bọ chét trong ngày Sa-bát, đó có phải là săn bắn không?
If a man killed a flea on the Sabbath, was he hunting?
jw2019
Nếu không ta sẽ đạp nát mi như một con bọ chét!
Or I’ll crush you underfoot like a flea.
OpenSubtitles2018.v3
Có lẽ đã mang vài con bọ chét chuột từ một trong các quần đảo.
Could’ve picked up melioidosis from one of the islands.
OpenSubtitles2018.v3
Nhưng có 1 vấn đề: bắt một con bọ chét mèo rất khó.
But here’s the problem: to catch cat fleas is difficult.
ted2019
Một con bọ chét cái có thể chỉ giao phối một lần và đẻ 50 trứng một ngày trong quãng đời còn lại.
A single female flea can mate once and lay eggs every day with up to 50 eggs per day.
WikiMatrix
Dù sao cũng cho anh biết một điều, em không ngồi chơi vớ vẩn ở đây mà không gãi một con bọ chét đâu.”
Tell you one thing, though, I ain’t gonna sit around and not scratch a redbug.””
Literature
Dù sao cũng cho anh biết một điều, em không ngồi chơi vớ vẩn ở đây mà không gãi một con bọ chét đâu.”
Tell you one thing, though, I ain’t gonna sit around and not scratch a redbug.”
Literature
Chân của Arlette bị một loại bọ chét làm nhiễm độc vì các con bọ chét cái chui vào trong da thịt làm cho cương mủ.
Arlette’s feet were infected by a type of flea of which the female burrows into the flesh, causing abscesses.
jw2019
Một con bọ chét có thể sử dụng các chân của nó để nhảy một khoảng cách gấp 200 lần chiều dài của cơ thể nó (khoảng 20 in/50 cm).
A flea can use its legs to jump up to 200 times its own body length (about 20 in or 50 cm).
WikiMatrix
Vào tháng 11 năm 2002, một cặp vợ chồng ở New Mexico đã mắc bệnh dịch hạch khi đang đi thăm New York sau khi bị các con bọ chét nhiễm bệnh ở nhà.
In November 2002, a New Mexico couple contracted bubonic plague while visiting New York after being bitten by infected fleas in their home state.
WikiMatrix
Trong một thử nghiệm cổ điển hiện nay, Simond đã chứng minh làm thế nào một con chuột khỏe mạnh chết vì bệnh dịch hạch sau khi con bọ chét đã bám lấy nó.
In a now classic experiment, Simond demonstrated how a healthy rat died of plague, after infected fleas had jumped to it, from a rat which had recently died of the plague.
WikiMatrix
Bọ chét cắn một cá thể chủ và vẫn tiếp tục ăn, mặc dù nó không thể ngăn được cơn đói của nó, và do đó con bọ chét có máu bị nhiễm vi khuẩn trở lại vết thương để cắn.
The flea then bites a host and continues to feed, even though it cannot quell its hunger, and consequently the flea vomits blood tainted with the bacteria back into the bite wound.
WikiMatrix
20 Đừng để máu con rơi xuống đất xa cách mặt Đức Giê-hô-va, vì vua Y-sơ-ra-ên đã lên đường truy tìm một con bọ chét,+ như thể đang rượt đuổi một con gà gô trên các núi”.
20 And now do not let my blood fall to the ground away from the presence of Jehovah, for the king of Israel has gone out to look for a single flea,+ as if he were chasing a partridge on the mountains.”
jw2019
Nhiễm trùng ở người xảy ra khi một người bị cắn bởi một con bọ chét hoặc bị cắn bởi một loài gặm nhấm mà chính nó đã bị nhiễm trùng bởi vết cắn của một con bọ mang bệnh.
Infection in a human occurs when a person is bitten by a flea that has been infected by biting a rodent that itself has been infected by the bite of a flea carrying the disease.
WikiMatrix
Vào ngày 16 tháng 7 năm 2013, một chú sóc bị mắc kẹt ở Khu cắm trại Table Mountain của Khu rừng Quốc gia ở Angeles được kiểm tra dương tính với bệnh dịch hạch, thúc đẩy một lời khuyên về sức khoẻ và đóng cửa khu cắm trại, trong khi các nhà điều tra đã thử nghiệm những con sóc khác và quét bụi trên khu vực cho những con bọ chét nhiễm bệnh.
WikiMatrix
Bọ chét cái sao chép thành những con bọ nhỏ chút xíu mà không bao giờ cần giao phối.
Female aphids can make little, tiny clones of themselves without ever mating.
ted2019
Con người bị nhiễm khi uống phải nước có chứa bọ chét nước bị nhiễm trứng giun guinea.
A person becomes infected when they drink water that contains water fleas infected with guinea worm larvae.
WikiMatrix
Tôi nghe được câu nói gần đây của Dick Cheney rằng Julian Assange là vết cắn bọ chét, Edward Snowden là con sư tử thẳng thừng và giận dữ.
I heard a quote recently from Dick Cheney who said that Julian Assange was a flea bite, Edward Snowden is the lion that bit the head off the dog.
ted2019
Giữ cho các con vật nuôi trong nhà mạnh khỏe và không có ve hay bọ chét.—Bắc Mỹ.
Keep your pets healthy and free of insects. —North America.
jw2019
Chó Sói Con Trong Tiếng Tiếng Anh
Trong bầy chó sói, con đầu đàn chọn chỗ ấm nhất, cao nhất để ngủ.
In a wolf pack, the leader chooses the warmest, most elevated spot to sleep.
jw2019
Rồi họ nghe thấy tiếng một con chó sói hú, rồi một con nữa và nhiều con khác.
Then they heard a wolf howl and another; then several together.
Literature
Những người này thường tưởng tượng họ biến thành một con chó sói, chó thường, hay một con mèo, đôi khi một con bò như trường hợp Nê-bu-cát-nết-sa”.
These individuals usually imagine themselves transformed into a wolf, a dog or a cat; sometimes also into a bull, as in the case of Nebuchadnezzar.”
jw2019
“Chúng bắt con mồi to hơn những con chó sói đồng cỏ ở phía Tây, chẳng hạn con hươu.
“They take larger prey than coyotes in the West, like deer.
Literature
Công ty Đất đai của Van Diemen đã bắt đầu tặng tiền thưởng từ đầu năm 1830, và từ năm 1888 đến 1909, chính phủ Tasmania sẽ trả 1 bảng Anh cho mỗi cái đầu chó sói túi trưởng thành đã chết (tương đương 100 bảng trở lên ngày nay) và mười đồng si-linh cho chó sói con.
The Van Diemen’s Land Company introduced bounties on the thylacine from as early as 1830, and between 1888 and 1909 the Tasmanian government paid £1 per head (the equivalent of £100 or more today) for dead adult thylacines and ten shillings for pups.
WikiMatrix
* Ê Sai 11:1–9 (chó sói và chiên con sống chung với nhau)
* Isaiah 11:1–9 (wolf and lamb to dwell together)
LDS
Năm 1908, một con chó sói đã bị bắn ở Ticino, và hai con còn lại bị giết vào năm 1914 tại Lignerolle.
In 1908, a wolf was shot in Ticino, and a further two were killed in 1914 in Lignerolle.
WikiMatrix
Người ta quan sát thấy ở miền tây Hoa Kỳ có một loại sơn dương cái chống cự nổi một con chó sói để bảo vệ con nhỏ của nó và đến đỗi làm con chó sói gẫy răng và bị thương phía sau vì móng chân bén nhọn của con sơn dương cái.
In the western part of the United States a female antelope was observed successfully defending her kid from a timber wolf, her sharp hoofs injuring his hindquarters and knocking out his teeth.
jw2019
Thật ra, con chó đã bảo vệ đứa con sơ sinh của vị hoàng tử bằng cách chống lại con chó sói hung dữ.
The dog had, in reality, defended the prince’s baby from a murderous wolf.
LDS
Các bạn có nhớ cái phim hoạt hình Loony Tunes có con chó sói tội nghiệp luôn đuổi theo con chim cu nhưng không bao giờ bắt được không?
Do you remember that Loony Tunes cartoon where there’s this pathetic coyote who’s always chasing and never catching a roadrunner?
ted2019
Là một con sói, không phải là con chó.
It was a wolf, not a dog.
OpenSubtitles2018.v3
Tôi biết tiếng kêu của mấy con chó sói khốn nạn.
I know the sound of a fucking wolf!
OpenSubtitles2018.v3
Những con chó sói chết tiệt!
Damn wolves!
OpenSubtitles2018.v3
Hình dạng thật của Jiro là một con chó Sói.
Jiro’s true form is a wolf.
WikiMatrix
“Những động vật chúng ta thấy chủ yếu lớn hơn những con chó sói đồng cỏ phía tây.
“””The ones we see are substantially larger than western coyotes.”
Literature
Nằm cạnh đứa bé là một con chó sói đã chết.
By the infant’s side lay a dead wolf.
LDS
Nó là một con chó sói đội lốt chiên.
He is a wolf in sheep’s clothing.
LDS
Trong hầu hết tất cả các tập của phim hoạt hình này, luôn có cảnh con chó sói đuổi theo con chim cu rồi con chim cu chạy khỏi một cái vực, thật ra không sao cả, nó một con chim, nó biết bay.
In pretty much every episode of this cartoon, there’s a moment where the coyote is chasing the roadrunner and the roadrunner runs off a cliff, which is fine — he’s a bird, he can fly.
QED
Một con chó sói túi được báo cáo là đã bị bắn và chụp ảnh tại Mawbanna vào năm 1938.
A thylacine was reportedly shot and photographed at Mawbanna in 1938.
WikiMatrix
Con chó sói này xuất hiện trong đoạn phim cuối cùng được biết của một mẫu vật sống: đoạn phim đen trắng dài 62 giây cho thấy con chó sói túi đi quanh chuồng của nó được quay vào năm 1933, bởi nhà tự nhiên học David Fleay.
This thylacine features in the last known motion picture footage of a living specimen: 62 seconds of black-and-white footage showing the thylacine in its enclosure in a clip taken in 1933, by naturalist David Fleay.
WikiMatrix
“Ta sẽ hít một hơi, thổi phù một cái, bay ngôi nhà của ngươi, con chó sói rống lên qua cánh cửa.”
‘“I’ll huff and I’ll puff and I’ll blow your house in,” the wolf bellowed though the door.’
Literature
Các em thân mến, tôi tự hỏi câu hỏi sau đây: Tại sao Thượng Đế, là Đấng đã cứu người đàn ông có đức tin lớn lao này với phép lạ khỏi những con chó sói và những con đại bàng, lại để cho ông chết bên đường chỉ một vài ngày sau đó?
Brothers and sisters, I asked myself the following question: Why would God, who had miraculously saved this man of great faith from the wolves and the eagles, allow him to die on the side of the road only a few days later?
LDS
Cha ta cần những con sói khát máu, chứ không phải những con chó nghe lời.
My father desires a wolf of battle, not a well-heeled dog.
OpenSubtitles2018.v3
Chó Sủa Trong Tiếng Tiếng Anh
Khi tôi quay cần và tạo áp lực, nó phát ra âm thanh giống tiếng chó sủa.
When I turn the crank and I apply pressure, it makes a sound like a barking dog.
ted2019
Chó sủa thì không cắn.
Dogs that bark don’t bite.
Tatoeba-2020.08
Tớ nghĩ rằng tớ đã nghe thấy tiếng chó sủa đằng sau bức tường này.
I think I heard a dog squeak on the other side of the wall.
OpenSubtitles2018.v3
Một ngày nọ khi về nhà, không nghe thấy lũ chó sủa, nhưng ta chẳng quan tâm lắm.
One day when I came home, I didn’t hear the dogs barking, but I didn’t give it much thought.
Literature
(Tiếng chó sủa)
(Dog barking)
ted2019
Chó sủa không bao giờ cắn!
Barking dogs never bite!
OpenSubtitles2018.v3
Không khác với việc chó sủa.
No different from the dog barking.
ted2019
Anh chả là cái gì ngoài một con chó sủa bị xích.
You’re nothing but a barking dog on a chain.
OpenSubtitles2018.v3
Đừng cho chó sủa!
Shut that dog up.
OpenSubtitles2018.v3
Hay tiếng chó sủa?
Or the dogs?
OpenSubtitles2018.v3
Chó sủa râm ran và căn lều hợp cẩn không phải là bằng chứng.”
Howling dogs and bridal tents are not evidence.”
Literature
Tôi chỉ nghe tiếng chó sủa và tiếng súng nổ.
I’ve been hearing only dogs and machine guns.
OpenSubtitles2018.v3
Biết phán đoán đúng khi gặp một con chó sủa.
Use good judgment when challenged by a barking dog.
jw2019
Tôi nghe tiếng chó sủa, và ngửi thấy mùi gas.
I heard barking, thought I smelled gas.
OpenSubtitles2018.v3
Sau cùng, tôi cũng đến nông trại và được chào đón bởi một tràng tiếng chó sủa.
I finally arrived at the farm and was greeted by the noise of barking dogs.
jw2019
Lũ chó sủa suốt cả đêm.
The dogs barked all night.
Tatoeba-2020.08
Con chó sủa.
The dog is barking.
tatoeba
( Tiếng chim hót, chuông ngân, và chó sủa )
( Sound of birds chirping, bells ringing, and a dog barking )
QED
( Chó sủa ) Nhìn ông rất quyến rũ trong bộ đồ ngủ đó.
You look very fetching in your night shirt.
OpenSubtitles2018.v3
Ngươi sẽ có một con chó sủa ầm ĩ làm bạn đồng hành.
You might as well have a barking dog accompany you.
OpenSubtitles2018.v3
Thực tế đã ghi nhận có những con chó sủa hàng giờ mới ngừng lại.
Dogs have been known to bark for hours on end.
WikiMatrix
Cập nhật thông tin chi tiết về Chó Con Trong Tiếng Tiếng Anh trên website Dhrhm.edu.vn. Hy vọng nội dung bài viết sẽ đáp ứng được nhu cầu của bạn, chúng tôi sẽ thường xuyên cập nhật mới nội dung để bạn nhận được thông tin nhanh chóng và chính xác nhất. Chúc bạn một ngày tốt lành!