Bạn đang xem bài viết Chó Chăn Cừu Đức Trong Tiếng Tiếng Anh được cập nhật mới nhất tháng 11 năm 2023 trên website Dhrhm.edu.vn. Hy vọng những thông tin mà chúng tôi đã chia sẻ là hữu ích với bạn. Nếu nội dung hay, ý nghĩa bạn hãy chia sẻ với bạn bè của mình và luôn theo dõi, ủng hộ chúng tôi để cập nhật những thông tin mới nhất.
Chó chăn cừu Đức rất được ưa chuộng sử dụng làm chó nghiệp vu.
German Shepherds are a popular selection for use as working dogs.
WikiMatrix
Chó chăn cừu Đức là một giống chó tương đối mới, phát sinh từ năm 1899.
The German Shepherd is a relatively new breed of dog, with their origin dating to 1899.
WikiMatrix
Giống chó này được gọi là Deutscher Schäferhund bởi Von Stephanitz, dịch là “chó chăn cừu Đức“.
The breed was named Deutscher Schäferhund by von Stephanitz, literally translating to “German Shepherd Dog“.
WikiMatrix
Chó Tamaska là những con chó lớn, thể thao, và hơi cao hơn Chó chăn cừu Đức.
Tamaskans are large, athletic dogs, and slightly taller than German Shepherds.
WikiMatrix
Có thời gian chỉ có chó chăn cừu Đức được chọn làm chó dẫn đường cho người mù.
At one time the German Shepherd was the breed chosen almost exclusively to be used as a guide dog for the visually impaired.
WikiMatrix
Thêm vào đó, hàng ngàn chó chăn cừu Đức được sử dụng bởi quân đội.
Additionally, thousands of German Shepherds have been used by the military.
WikiMatrix
Chó chăn cừu Đức đã và đang thường xuyên xuất hiện trên nhiều phương tiện truyền thông.
German Shepherds have been featured in a wide range of media.
WikiMatrix
Chó chăn cừu Đức cũng được sử dụng trong series phim truyền hình ăn khách tại Canda, The Littlest Hobo.
German Shepherds were used in the popular Canadian series The Littlest Hobo.
WikiMatrix
Một số loài chó chăn gia súc Đức cũ cũng được gọi là Altdeutscher Schäferhund (Chó chăn cừu Đức cũ).
Some old German landraces of cattle dogs are also called Altdeutscher Schäferhund (Old German Shepherd Dog).
WikiMatrix
Ông đổi tên nó thành Horand von Grafrath và Von Stephanitz thành lập Verein für Deutsche Schäferhunde (Hội chó chăn cừu Đức).
After purchasing the dog he changed his name to Horand von Grafrath and Von Stephanitz founded the Verein für Deutsche Schäferhunde (Society for the German Shepherd Dog).
WikiMatrix
Chó chăn cừu Đức thường được sử dụng để chăn dắt cừu tại các đồng cỏ gần vườn tược và đồng ruộng.
German Shepherds are still used for herding and tending sheep grazing in meadows next to gardens and crop fields.
WikiMatrix
Trong các trường hợp khác, động vật được truyền đi như chó sói Ý, chỉ đơn giản là giống lai chó chăn cừu Đức.
In other cases, animals that were passed off as Italian wolfdogs, were simply German Shepherd hybrids.
WikiMatrix
Theo Hiệp hội Chó chăn cừu Đức, biến thể tóc dài của Chó chăn cừu Đức đã không được công nhận trong một thời gian dài.
Under the Society for the German Shepherd Dog the long-haired variation of the German Shepherd was not accepted for a long time.
WikiMatrix
Storm was a German Shepherd dog, and was usually lounging on the hood of the first car to be featured in the ad.
WikiMatrix
Appollo là một con chó thuộc giống chó chăn cừu Đức sinh năm 1992, đang phục vụ trong đơn vị K-9 của Sở cảnh sát New York (NYPD).
Appollo was a German Shepherd born around 1992, who was in service with the K-9 unit of the New York Police Department (NYPD).
WikiMatrix
Chips là một con chó lai giữa các giống chó chăn cừu Đức-Collie-Husky Sibir thuộc sở hữu của Edward J. Wren ở Pleasantville, New York.
Chips was a German Shepherd-Collie-Siberian Husky mix owned by Edward J. Wren of Pleasantville, New York.
WikiMatrix
Trong những năm gần đây, chó Labrador và Golden Retrievers được dùng nhiều cho nhiệm vụ này, mặc dù người ta vẫn huấn luyện chó chăn cừu Đức.
Currently, Labradors and Golden Retrievers are more widely used for this work, although there are still German Shepherds being trained.
WikiMatrix
Hàm răng sói xám có thể gây ra lực cắn có thể lên đến 10,340 kPa (1.500 psi) so với 5.200 kPa (750 psi) đối với một con chó chăn cừu Đức.
The gray wolf’s jaws can exert a crushing pressure of perhaps 10,340 kPa (1,500 psi) compared to 5,200 kPa (750 psi) for a German Shepherd.
WikiMatrix
Buster là một con chó lai, vì cha nó là một con chó thuộc giống chó chăn cừu Đức và mẹ nó là một con chó sục Dogordshire.
Buster was a mongrel, as his father was a German Shepherd, and his mother a Staffordshire Bull Terrier.
WikiMatrix
Vào năm 1921, Strongheart trở thành một trong những diễn viên chó đầu tiên, sau đó là Rin Tin Tin, chú chó chăn cừu Đức nổi tiếng nhất trong lịch sử.
In 1921 Strongheart became one of the earliest canine film stars, and was followed in 1922 by Rin Tin Tin, who is considered the most famous German Shepherd.
WikiMatrix
Một giống chó trong số chúng đã trở thành một phần của giống chó chăn cừu Đức hiện đại, trong khi những giống chó khác đã tuyệt chủng theo thời gian.
Some of them became part of the modern German Shepherd Dog breed, while others became extinct in the course of time.
WikiMatrix
Hầu hết Chó chăn cừu Đức có ngoại hình tương tự như biến thể tóc dài của Chó chăn cừu Đức hiện đại, mặc dù với các mẫu màu hơi khác nhau.
Most of them appear similar to the long-haired variation of the modern German Shepherd, although with slightly different colouring patterns.
WikiMatrix
As the dealership’s television pitchman, Lambert always introduced “my dog, Storm” (a large German Shepherd dog) as a prop in the commercials.
WikiMatrix
Chó dẫn đàn Đức Cũ (tiếng Đức: altdeutsche Hütehunde), bao gồm chó chăn cừu Đức cũ hoặc chó chăn cừu Đức cũ (altdeutsche Schäferhunde) là một nhóm chó chăn gia súc truyền thống của Đức.
The old German herding dogs (German: altdeutsche Hütehunde), including old German sheep–dogs or old German shepherd dogs (altdeutsche Schäferhunde) are a group of traditional types of working, herding dogs from Germany.
WikiMatrix
Mặc dù giống này được cho là lai của chó chăn cừu Đức với chó sói Ý, một nghiên cứu di truyền được tiến hành vào năm 2023 có thể không tìm thấy mối liên hệ nào.
Although the breed is claimed to be a hybrid of the German shepherd with an Italian wolf, a genetic study conducted in 2023 could find no connection between this dog and the Italian wolf.
WikiMatrix
Chó Chăn Cừu Trong Tiếng Tiếng Anh
Chó chăn cừu Đức rất được ưa chuộng sử dụng làm chó nghiệp vu.
German Shepherds are a popular selection for use as working dogs.
WikiMatrix
Ở Mỹ, giống chó chăn cừu Tatra được coi là giống hiếm.
In the USA the Tatra sheepdog is considered a rare breed.
WikiMatrix
Anh có chắc anh muốn 1 con chó chăn cừu không?
Are you sure you want something with shepherd in it?
OpenSubtitles2023.v3
Chó chăn cừu Pyrenean là loài chó chăn cừu nhỏ nhất của Pháp và Tây Ban Nha.
The Pyrenean Shepherd is the smallest of the French and Spanish herding dogs.
WikiMatrix
McNab khéo léo gọi con chó của mình là “Chó chăn cừu McNab”.
McNab aptly called his dogs “McNab Shepherds.”
WikiMatrix
List of dog fighting breeds Morris, Desmond.
WikiMatrix
Chó chăn cừu Đức là một giống chó tương đối mới, phát sinh từ năm 1899.
The German Shepherd is a relatively new breed of dog, with their origin dating to 1899.
WikiMatrix
Trong tổ chức FCI, giống chó này được gọi là Chó chăn cừu Đông Nam châu Âu.
In the FCI, this particular breed is known as the Southeastern European Shepherd.
WikiMatrix
Nó được lai tạo từ St. Bernard, Chó chăn cừu Kavkaz, và Russian Spotted Hound.
It descends from crosses between the St. Bernard, Caucasian Shepherd, and Russian Spotted Hound breeds.
WikiMatrix
Giống chó này được gọi là Deutscher Schäferhund bởi Von Stephanitz, dịch là “chó chăn cừu Đức”.
The breed was named Deutscher Schäferhund by von Stephanitz, literally translating to “German Shepherd Dog“.
WikiMatrix
Chó chăn cừu Shiloh là một giống chó mới vẫn đang được phát triển.
The Shiloh Shepherd is a new dog breed that is still under development.
WikiMatrix
It is closely related to the Icelandic Sheepdog and the Jämthund.
WikiMatrix
Chúa ơi, lúc còn trẻ nó là một con chó chăn cừu rất giỏi.
God, he was a great sheepdog when he was younger.
OpenSubtitles2023.v3
Hiện nay chó chăn cừu Hà Lan vẫn cực kì quý hiếm.
Today the Dutch Shepherd is still a rare breed.
WikiMatrix
Chúng được gọi là “Hà Lan” để tránh nhầm lẫn Chó chăn cừu Griffon.
They were called “Dutch” to prevent confusion with the similar Brussels Griffons.
WikiMatrix
Chú chó chăn cừu đẹp quá!
What a beautiful Shepherd.
OpenSubtitles2023.v3
Mặc dù được sinh sản thường xuyên hơn, giống chó chăn cừu Tatra là một giống rất hiếm.
Even though being bred more frequently, the Polish Tatra Sheepdog is a very rare breed.
WikiMatrix
Trong quân đội, bọn cô tự gọi mình là ” chó chăn cừu ”
You soldiers, you call yourselves sheep dogs.
OpenSubtitles2023.v3
Chó Tamaska là những con chó lớn, thể thao, và hơi cao hơn Chó chăn cừu Đức.
Tamaskans are large, athletic dogs, and slightly taller than German Shepherds.
WikiMatrix
Chó Mucuchí ban đầu là một giống chó chăn cừu và chó bảo vệ.
Mucuchíes were originally shepherd and a guard dogs.
WikiMatrix
Chó chăn cừu Cừu Caucasian đòi hỏi phải đào tạo rất cụ thể và chi tiết.
Caucasian Shepherd Dogs require very specific and detailed training.
WikiMatrix
Họ là chó chăn cừu.
They are the sheepdog.
OpenSubtitles2023.v3
Có thời gian chỉ có chó chăn cừu Đức được chọn làm chó dẫn đường cho người mù.
At one time the German Shepherd was the breed chosen almost exclusively to be used as a guide dog for the visually impaired.
WikiMatrix
Thêm vào đó, hàng ngàn chó chăn cừu Đức được sử dụng bởi quân đội.
Additionally, thousands of German Shepherds have been used by the military.
WikiMatrix
Mẹ đi nhờ một ông bán máy kéo và con chó chăn cừu đẹp lắm.
I hitched a ride with a tractor salesman and a gorgeous collie dog.
OpenSubtitles2023.v3
Oes: Old Tiếng Anh Giống Chó Chăn Cừu
OES có nghĩa là gì? OES là viết tắt của Old tiếng Anh giống chó chăn cừu. Nếu bạn đang truy cập phiên bản không phải tiếng Anh của chúng tôi và muốn xem phiên bản tiếng Anh của Old tiếng Anh giống chó chăn cừu, vui lòng cuộn xuống dưới cùng và bạn sẽ thấy ý nghĩa của Old tiếng Anh giống chó chăn cừu trong ngôn ngữ tiếng Anh. Hãy nhớ rằng chữ viết tắt của OES được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp như ngân hàng, máy tính, giáo dục, tài chính, cơ quan và sức khỏe. Ngoài OES, Old tiếng Anh giống chó chăn cừu có thể ngắn cho các từ viết tắt khác.
OES = Old tiếng Anh giống chó chăn cừuTìm kiếm định nghĩa chung của OES? OES có nghĩa là Old tiếng Anh giống chó chăn cừu. Chúng tôi tự hào để liệt kê các từ viết tắt của OES trong cơ sở dữ liệu lớn nhất của chữ viết tắt và tắt từ. Hình ảnh sau đây Hiển thị một trong các định nghĩa của OES bằng tiếng Anh: Old tiếng Anh giống chó chăn cừu. Bạn có thể tải về các tập tin hình ảnh để in hoặc gửi cho bạn bè của bạn qua email, Facebook, Twitter, hoặc TikTok.
Như đã đề cập ở trên, OES được sử dụng như một từ viết tắt trong tin nhắn văn bản để đại diện cho Old tiếng Anh giống chó chăn cừu. Trang này là tất cả về từ viết tắt của OES và ý nghĩa của nó là Old tiếng Anh giống chó chăn cừu. Xin lưu ý rằng Old tiếng Anh giống chó chăn cừu không phải là ý nghĩa duy chỉ của OES. Có thể có nhiều hơn một định nghĩa của OES, vì vậy hãy kiểm tra nó trên từ điển của chúng tôi cho tất cả các ý nghĩa của OES từng cái một.
Ý nghĩa khác của OESBên cạnh Old tiếng Anh giống chó chăn cừu, OES có ý nghĩa khác. Chúng được liệt kê ở bên trái bên dưới. Xin vui lòng di chuyển xuống và nhấp chuột để xem mỗi người trong số họ. Đối với tất cả ý nghĩa của OES, vui lòng nhấp vào “thêm “. Nếu bạn đang truy cập phiên bản tiếng Anh của chúng tôi, và muốn xem định nghĩa của Old tiếng Anh giống chó chăn cừu bằng các ngôn ngữ khác, vui lòng nhấp vào trình đơn ngôn ngữ ở phía dưới bên phải. Bạn sẽ thấy ý nghĩa của Old tiếng Anh giống chó chăn cừu bằng nhiều ngôn ngữ khác như tiếng ả Rập, Đan Mạch, Hà Lan, Hindi, Nhật bản, Hàn Quốc, Hy Lạp, ý, Việt Nam, v.v.
Thịt Chó Trong Tiếng Tiếng Anh
Thịt chó để 2 ngày.
Two–day-old coyote.
OpenSubtitles2023.v3
Vào đầu thế kỷ 20, ở Đức, việc tiêu thụ thịt chó là bình thường.
In the early 20th century, consumption of dog meat in Germany was common.
WikiMatrix
Hoàng thân kể là đã từng một lần ăn thịt chó.
Presupposition: you had once eaten meat.
WikiMatrix
Trông như thịt chó.
Looks like dog.
OpenSubtitles2023.v3
Khác gì thịt chó ko có mắm tôm.
It is a thing born of the impossible.
OpenSubtitles2023.v3
Hẳn quán thịt chó nào cũng từng ghé qua!
Probably nibbled on every Devil Dog in the county!
OpenSubtitles2023.v3
Đừng bao giờ tin những người làm xúc xích bằng thịt chó.
Never trust a culture that makes sausages from dogs.
OpenSubtitles2023.v3
Chúng cũng sẽ ăn thịt chó của bà nữa.
They’ll take your dog too.
OpenSubtitles2023.v3
Nhà nghèo, ông phải làm nghề bán thịt chó.
He works for dog treat commercials.
WikiMatrix
Ăn thịt chó lần nào chưa?
♪ ♪ Ever eat a dog?
OpenSubtitles2023.v3
Còn ta mang theo con khủng long để ăn thịt chó của ngươi.
Well, I brought my dinosaur who eats force-field dogs.
OpenSubtitles2023.v3
Chợ nổi tiếng với món thịt chó.
Happy Dog Food.
WikiMatrix
Nhưng không phải, thịt chó
Not when it’s cooked.
OpenSubtitles2023.v3
Guess who’s going to America where they don’t eat doggies?
OpenSubtitles2023.v3
Năm 2007, một luật khác đã được thông qua, tăng đáng kể tiền phạt dành cho người bán thịt chó.
In 2007, another law was passed, significantly increasing the fines to sellers of dog meat.
WikiMatrix
Cùng với lợn và gà thuần hóa, thịt chó là nguồn protein động vật quan trọng cho quần thể người Polynesia.
Along with domesticated pigs and chickens, dog meat was an important animal protein source for the human populations of Polynesia.
WikiMatrix
Khi họ không ăn thịt chó – thì họ ăn thịt mèo – và khi họ không ăn thịt mèo – họ ăn thịt chuột.
These people weren’t eating dogs, they were eating cats. If they weren’t eating cats, they were eating rats.
ted2023
Việc kinh doanh và tiêu thụ thịt chó và mèo hiện tại là bất hợp pháp ở Thái Lan theo đạo luật năm 2014.
Trading in and consuming dog and cat meat is now illegal in Thailand under the 2014 Act.
WikiMatrix
Năm 2023, chỉ còn khoảng 30% người Hàn Quốc còn ăn thịt chó và 59% người trẻ Hàn Quốc dưới 30 tuổi hoàn toàn chưa từng ăn thịt chó.
A 2007 survey by the South Korean agriculture ministry showed that 59% of South Koreans aged under 30 would not eat dog.
WikiMatrix
Thiếu thức ăn, họ tuyệt vọng nhặt nhạnh những thứ như rác, và theo một số tù nhân, phải ăn thịt chuột và thịt chó để sống.
Lacking food . . . they collect orts and, according to some prisoners, eat rats and dogs.
WikiMatrix
Thực đơn và các chính sách của nhà hàng này khác so với các chi nhánh ở châu Á, không phục thịt chó hay rượu nhân sâm.
The menu and policies of this restaurant differed from its Asian counterparts, serving no dog meat or ginseng wine.
WikiMatrix
Thịt chó được một số người dân Đài Loan tin rằng có lợi cho sức khoẻ, bao gồm việc cải thiện tuần hoàn và tăng nhiệt độ cơ thể.
Dog meat is believed by some in Taiwan to have health benefits, including improving circulation and raising body temperature.
WikiMatrix
Ước muốn của ông là đến khi chết vẫn cười, và ăn thịt chó trước khi lìa đời vì “đến lúc chết không có thịt chó mà ăn đâu”.
One of his wishes are to keep smiling and to eat dog meat before dying.
WikiMatrix
Tuy nhiên, các nhà vận động nhân quyền đã cáo buộc chính phủ Đài Loan không truy tố những người tiếp tục giết mổ và phục vụ thịt chó ở các nhà hàng.
However, animal rights campaigners have accused the Taiwanese government of not prosecuting those who continue to slaughter and serve dog meat at restaurants.
WikiMatrix
Chó Con Trong Tiếng Tiếng Anh
Chào mày chó con
Hey there.
OpenSubtitles2023.v3
Susan đã biết được mấy con chó con đến từ chỗ nào.
Susan found out where the puppy had come from.
Tatoeba-2023.08
Mẹ thích nuôi chó, con biết chứ?
I’d love a dog, you know.
OpenSubtitles2023.v3
Chỉ là chú chó con.
Just a little doggy.
OpenSubtitles2023.v3
Con chó con lớn nhất, Buck, anh đã gặp.
The eldest of the litter, Buck, you’ve met.
OpenSubtitles2023.v3
Đồ chó con!
You little bitch!
OpenSubtitles2023.v3
Tao sẽ giết bất cứ thằng chó, con chó nào chướng mắt tao.
I’ll kill every single fucking guy or gal in my way
OpenSubtitles2023.v3
Chó con chỉ còn nhìn thấy một cái là thắng ngay.
Even a dog at a glance can win. Mommy wins bread money.
QED
CO: Chó con mất tích và bảo hiểm không bao gồm cho cái ống khói.
CO: My puppy is missing and insurance doesn’t cover chimneys.
ted2023
Con chó con!
The puppy.
OpenSubtitles2023.v3
Chào chó con Cô ấy bỏ cả mày hả?
Baby, look at you.
OpenSubtitles2023.v3
Chó con: Với sự cho phép của The Pedigree Mutt Pet Shop
Puppy: Courtesy of The Pedigree Mutt Pet Shop
jw2023
Ta thấy cô ta ngất khi một con chó con liếm mặt cô ta.
OpenSubtitles2023.v3
Tôi nghĩ chỉ là 1 con chó con dơ bẩn.
Archer: Just a dirty little cub, I think.
OpenSubtitles2023.v3
Vừa giết được vài con chó con à?
Killed a few puppies today?
OpenSubtitles2023.v3
Chó con nên được cho ăn một chế độ ăn uống cân bằng.
Puppies should be fed a balanced diet.
WikiMatrix
Giống như một con chó đi trông 150 con chó đần thối khác.
It’s like being a dog walker for 150 really stupid dogs.
OpenSubtitles2023.v3
Bạn có thể lấy mùi từ con chó cái, và con chó đực sẽ đuổi theo.
You could take the smell from the female dog, and the dogs would chase the cloth.
ted2023
Charley đã cứu một con chó con bị nước cuốn đi.
Charley saved a pup from being washed away.
OpenSubtitles2023.v3
Đánh một con chó con.
Beat a puppy.
OpenSubtitles2023.v3
Rickie Sorensen trong vai Spotty, một trong 84 chú chó con đốm mà Cruella bắt cóc.
Rickie Sorensen as Spotty, one of the 84 Dalmatian puppies that Cruella kidnapped.
WikiMatrix
Một con chó con, chúng ta có 1 con chó con.
We got a puppy.
OpenSubtitles2023.v3
” Ông sẽ bán những chú chó con này với giá bao nhiêu ạ ? ” cậu bé hỏi .
” How much are you going to sell the puppies for ? ” he asked .
EVBNews
Nếu Kurtzman đã từng tra tấn chó con hồi còn bé, thì tôi muốn được biết.
If Kurtzman was torturing puppies as a kid, I want to know.
OpenSubtitles2023.v3
” Chó con thưởng ngoạn cái chết sốc nhiệt của Vũ Trụ. ”
” Pup Contemplates the Heat Death of the Universe. “
QED
Chó Sủa Trong Tiếng Tiếng Anh
Khi tôi quay cần và tạo áp lực, nó phát ra âm thanh giống tiếng chó sủa.
When I turn the crank and I apply pressure, it makes a sound like a barking dog.
ted2023
Chó sủa thì không cắn.
Dogs that bark don’t bite.
Tatoeba-2023.08
Tớ nghĩ rằng tớ đã nghe thấy tiếng chó sủa đằng sau bức tường này.
I think I heard a dog squeak on the other side of the wall.
OpenSubtitles2023.v3
Một ngày nọ khi về nhà, không nghe thấy lũ chó sủa, nhưng ta chẳng quan tâm lắm.
One day when I came home, I didn’t hear the dogs barking, but I didn’t give it much thought.
Literature
(Tiếng chó sủa)
(Dog barking)
ted2023
Chó sủa không bao giờ cắn!
Barking dogs never bite!
OpenSubtitles2023.v3
Không khác với việc chó sủa.
No different from the dog barking.
ted2023
Anh chả là cái gì ngoài một con chó sủa bị xích.
You’re nothing but a barking dog on a chain.
OpenSubtitles2023.v3
Đừng cho chó sủa!
Shut that dog up.
OpenSubtitles2023.v3
Hay tiếng chó sủa?
Or the dogs?
OpenSubtitles2023.v3
Chó sủa râm ran và căn lều hợp cẩn không phải là bằng chứng.”
Howling dogs and bridal tents are not evidence.”
Literature
Tôi chỉ nghe tiếng chó sủa và tiếng súng nổ.
I’ve been hearing only dogs and machine guns.
OpenSubtitles2023.v3
Biết phán đoán đúng khi gặp một con chó sủa.
Use good judgment when challenged by a barking dog.
jw2023
Tôi nghe tiếng chó sủa, và ngửi thấy mùi gas.
I heard barking, thought I smelled gas.
OpenSubtitles2023.v3
Sau cùng, tôi cũng đến nông trại và được chào đón bởi một tràng tiếng chó sủa.
I finally arrived at the farm and was greeted by the noise of barking dogs.
jw2023
Lũ chó sủa suốt cả đêm.
The dogs barked all night.
Tatoeba-2023.08
Con chó sủa.
The dog is barking.
tatoeba
( Tiếng chim hót, chuông ngân, và chó sủa )
( Sound of birds chirping, bells ringing, and a dog barking )
QED
( Chó sủa ) Nhìn ông rất quyến rũ trong bộ đồ ngủ đó.
You look very fetching in your night shirt.
OpenSubtitles2023.v3
Ngươi sẽ có một con chó sủa ầm ĩ làm bạn đồng hành.
You might as well have a barking dog accompany you.
OpenSubtitles2023.v3
Thực tế đã ghi nhận có những con chó sủa hàng giờ mới ngừng lại.
Dogs have been known to bark for hours on end.
WikiMatrix
Cập nhật thông tin chi tiết về Chó Chăn Cừu Đức Trong Tiếng Tiếng Anh trên website Dhrhm.edu.vn. Hy vọng nội dung bài viết sẽ đáp ứng được nhu cầu của bạn, chúng tôi sẽ thường xuyên cập nhật mới nội dung để bạn nhận được thông tin nhanh chóng và chính xác nhất. Chúc bạn một ngày tốt lành!